Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 30/05/2022

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11D7 11D8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 10D8
T.2 1 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Thành)
    Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
  Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
    Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
                       
2 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Thành)
    Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
  Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
    Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
                       
3 Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Thành)
    Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
  Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
    Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
                       
4 Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
                                               
5                                                                        
T.3 1 Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Hóa học
(C.Thành)
Địa lí
(C.Hảo)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
    Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
    Ngữ văn
(C.DungV)
    Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
                         
2 Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Hóa học
(C.Thành)
Địa lí
(C.Hảo)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
    Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
    Ngữ văn
(C.DungV)
    Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
                         
3 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Lan)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
GDCD
(C.ĐứcCD)
    Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
    Ngữ văn
(C.DungV)
    Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
                         
4 Hóa học
(C.Thành)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Địa lí
(C.Hảo)
                                               
5 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Nam)
                                               
T.4 1 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
    Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
  Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Mận)
    Toán
(C.Hà)
                       
2 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Huyền)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
    Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
  Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Mận)
    Toán
(C.Hà)
                       
3 Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Nhàn)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(T.Thành)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
    Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
  Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Mận)
    Toán
(C.Hà)
                       
4 Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Nam)
                                               
5                                                                        
T.5 1 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
    Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
    Toán
(C.Khoa)
    Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Hà)
                         
2 Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Nhàn)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
    Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
    Toán
(C.Khoa)
    Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Hà)
                         
3 Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.DungV)
Địa lí
(C.Vân)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
GDCD
(C.ĐứcCD)
    Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
    Toán
(C.Khoa)
    Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Hà)
                         
4 Hóa học
(C.Thành)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.DungV)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Thịnh)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Lịch sử
(C.HằngS)
                                               
5 Hóa học
(C.Thành)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDCD
(T.Khoa)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Lịch sử
(C.HằngS)
                                               
T.6 1 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.DungV)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Địa lí
(C.Hảo)
Vật lí
(C.Phương)
    Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
  Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
                             
2 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.DungV)
Sinh học
(C.NNgọc)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Phương)
    Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
  Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
                             
3 Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.DungV)
Sinh học
(C.NNgọc)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Phương)
    Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
  Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
                             
4 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(T.Hường)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(C.HằngS)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDCD
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
                                               
5 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(T.Hường)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Hảo)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
                                               
T.7 1 Vật lí
(C.Liên)
Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Lan)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Hảo)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
    Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
    Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                       
2 Vật lí
(C.Liên)
Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
    Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
    Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                       
3 Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.Liên)
Lịch sử
(C.HằngS)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
    Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
    Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                       
4 Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(C.HằngS)
                                               
5 Sinh hoạt
(C.Liên)
Sinh hoạt
(C.Phương)
Sinh hoạt
(C.Lan)
Sinh hoạt
(C.HạnhL)
Sinh hoạt
(C.ThủyA)
Sinh hoạt
(C.Thái)
Sinh hoạt
(C.Khang)
Sinh hoạt
(C.Vân)
Sinh hoạt
(T.Thịnh)
Sinh hoạt
(C.OanhV)
Sinh hoạt
(C.ThủyV)
Sinh hoạt
(C.LNgọc)
                                               

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 28-05-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn