Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 24/10/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 24
10A2 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 24
10A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 24
10A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 24
10A5 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 24
10D1 Toán(4), Toán+(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn+(1), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1+(1), Vật lí(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(2), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Lịch sử++(1) 28
10D2 Toán(4), Toán+(1), Ngữ văn(4), Ngữ văn+(1), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1+(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDCD(2), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 27
10D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDCD(2), Tin học(2), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 24
10D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(2), Công nghệ(3), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Lịch sử++(1) 25
10D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(2), Công nghệ(3), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Lịch sử++(1) 25
10D6 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(2), Công nghệ(3), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 24
10D7 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(2), Công nghệ(3), QPAN(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Lịch sử++(1) 25
11D1 Toán(5), Toán+(4), Ngữ văn(4), Ngữ văn+(1), Ngoại ngữ 1(4), Ngoại ngữ 1+(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 30
11D2 Toán(5), Toán+(3), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 27
11D3 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Ngoại ngữ 1+(3), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Nghề LV(3) 30
11D4 Toán(5), Toán+(3), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Lịch sử++(1) 28
11D5 Toán(5), Toán+(3), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Địa lí++(1) 28
11D6 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Ngoại ngữ 1+(3), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 27
11A1 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Tin VP(3) 15
11A2 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Tin VP(3) 15
11A3 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Tin VP(3) 15
11A4 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Tin VP(3) 15
11D7 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Nghề LV(3), Địa lí++(1) 16
11D8 Toán+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Nghề LV(3), Địa lí++(1) 13
12A1 Toán+(4), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Thể dục(2), QPAN(1), Sinh++(3) 18
12A2 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), QPAN(1) 12
12A3 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), QPAN(1) 12
12A4 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), QPAN(1) 12
12D1 Toán+(4), Ngữ văn+(4), Ngoại ngữ 1+(4), Thể dục(2), QPAN(1), Địa lí++(1) 16
12D2 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), GDCD++(1) 13
12D3 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Địa lí++(1) 13
12D4 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Lịch sử++(1), GDCD++(1) 14
12D5 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Địa lí++(1), GDCD++(1) 14
12D6 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Lịch sử++(1), GDCD++(1) 11
12D7 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Địa lí++(1), GDCD++(1) 14
12D8 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), QPAN(1), Lịch sử++(1) 13

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 22-10-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn