BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Tươi | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Bắc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Anh Hải | 0 | 0 | ||
Đỗ Ngọc Nam | Toán | 12D7(6), 12D8(6) | 12 | 12 |
Nguyễn Đức Toàn Thịnh | Toán | 12A1(7), 12D1(6), 12D5(6) | 20 | 20 | Sinh hoạt | 12D5(1) |
Hoàng Văn Hường | Toán | 12A2(7), 12D3(6) | 13 | 13 |
Nguyễn Thị Bảo Khoa | 0 | 0 | ||
Lê Thị Thanh Huyền | Toán | 12D2(6) | 6 | 6 |
Bùi Ngọc Hà | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thanh Nhàn | Toán | 12A4(6), 12D6(6) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Lan | Toán | 12A3(6), 12D4(6) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 12A3(1) |
Nguyễn Thị Ngọc Châm | 0 | 0 | ||
Nguyễn Vũ Hương Giang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đức Quang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Toan | 0 | 0 | ||
Tạ Thị Lệ Hằng | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Ngọc Khang | Sinh hoạt | 12D3(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 0 | 0 | ||
Lê Thị Bích Ngọc | Sinh học | 12A1(2), 12A3(3) | 6 | 6 | Sinh hoạt | 12D8(1) |
Nguyễn Lệ Thủy | Sinh học | 12A2(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Sinh học | 12A4(3) | 3 | 3 |
Đoàn Phương Hà | 0 | 0 | ||
Đàm Thị Hải Đường | 0 | 0 | ||
Vương Thị Hạnh | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Hồng Hạnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đình Quang | Vật lí | 12A3(5) | 5 | 5 |
Nguyễn Quang Vĩnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Vật lí | 12A4(5) | 6 | 6 | Sinh hoạt | 12A4(1) |
Đỗ Thị Liên | Vật lí | 12A1(6) | 7 | 7 | Sinh hoạt | 12A1(1) |
Hoàng Thị Mai Phương | Vật lí | 12A2(6) | 7 | 7 | Sinh hoạt | 12A2(1) |
Khổng Thị Thúy | 0 | 0 | ||
Tạ Đình Văn | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thành | Hóa học | 12A1(6), 12A4(5) | 11 | 11 |
Trần Thị Thu HàH | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Nga | Hóa học | 12A2(6) | 6 | 6 |
Lê Thị Phương Mai | Hóa học | 12A3(5) | 5 | 5 |
Trần Thị Ngọc Hường | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Huyền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hà Tuyên | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thụ | 0 | 0 | ||
Đỗ Hương Thủy | Ngữ văn | 12A1(3), 12D7(5), 12D8(5) | 14 | 14 | Sinh hoạt | 12D7(1) |
Lê Thị Kim Dung | Ngữ văn | 12A3(4), 12D3(5) | 9 | 9 |
Tống Thị Đức | Ngữ văn | 12A2(3), 12D1(5) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Oanh | Ngữ văn | 12D4(5), 12D6(5) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12D6(1) |
Nguyễn Thị Thái | Ngữ văn | 12D2(5), 12D5(5) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12D2(1) |
Nguyễn Thị Mận | 0 | 0 | ||
Trần Thị Ngọc Ánh | Ngữ văn | 12A4(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Vinh Thành | Lịch sử | 12D3(4), 12D4(4), 12D5(4), 12D6(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Thế Ninh | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hằng | Lịch sử | 12D1(4), 12D2(4), 12D7(4), 12D8(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Đăng Khoa | GDCD | 12D1(3), 12D3(3), 12D5(3), 12D6(3) | 12 | 12 |
Ngô Thị Việt Đức | GDCD | 12D2(3), 12D4(3), 12D7(3), 12D8(3) | 12 | 12 |
Lưu Thị Thanh Hảo | Địa lí | 12D1(4), 12D2(4), 12D7(4), 12D8(4) | 16 | 16 |
Ngô Văn Chiến | 0 | 0 | ||
Trần Thị Mai Vân | Địa lí | 12D3(4), 12D4(4), 12D5(4), 12D6(4) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 12D4(1) |
Nguyễn Văn Bằng | 0 | 0 | ||
Cao Văn Ngọ | 0 | 0 | ||
Vũ Ngọc Hà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bá Linh | 0 | 0 | ||
Dương Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
Lưu Ngọc Phúc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Loan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thảo Hiền | Ngoại ngữ 1 | 12A2(3), 12A4(4) | 7 | 7 |
Dương Thị Dung | 0 | 0 | ||
Trần Thị Huệ | Ngoại ngữ 1 | 12A1(3), 12D7(5) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Vinh Hạnh | Ngoại ngữ 1 | 12D2(5), 12D8(5) | 10 | 10 |
Phạm Thị Hồng Thủy | Ngoại ngữ 1 | 12D1(5), 12D3(5) | 11 | 11 | Sinh hoạt | 12D1(1) |
Chu Thị Hường | Ngoại ngữ 1 | 12D5(5), 12D6(5) | 10 | 10 |
Trần Thanh Tùng | 0 | 0 | ||
Đặng Thị Hiệp | Ngoại ngữ 1 | 12A3(4), 12D4(5) | 9 | 9 |
Nguyễn Hồng Hoan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hiền Linh | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 18-05-2022 |