Thời khóa biểu lớp: 11D5 - Buổi chiều
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Công nghệ (C.HạnhHD) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Toán (C.Hà) |
Toán (C.Hà) |
Toán (C.Hà) |
2 | Sinh học (C.Hà(Si)) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Lịch sử (C.HàS) |
Toán (C.Hà) |
Sinh học (C.Hà(Si)) |
Toán (C.Hà) |
3 | Ngữ văn (C.DungV) |
QPAN (C.Loan) |
GDCD (T.Khoa) |
Hóa học (C.HuyềnH) |
Hóa học (C.HuyềnH) |
Tin học (T.Toan) |
4 | Ngữ văn (C.DungV) |
Hóa học (C.HuyềnH) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Địa lí (T.Chiến) |
|
5 | CHAOCO (C.DungV) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Sinh hoạt (C.DungV) |
Môn chuyên đề |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 19-03-2022 |