Thời khóa biểu lớp: 11D2 - Buổi chiều
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Hóa học (C.Mai) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Tin học (C.HằngT) |
Hóa học (C.Mai) |
2 | Lịch sử (C.HàS) |
Hóa học (C.Mai) |
QPAN (T.Phúc) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Vật lí (T.QuangL) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
3 | Công nghệ (C.HạnhHD) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Toán (C.Châm) |
Vật lí (T.QuangL) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
4 | Địa lí (T.Chiến) |
GDCD (T.Khoa) |
Toán (C.Châm) |
Toán (C.Châm) |
Sinh học (C.Hà(Si)) |
|
5 | CHAOCO (C.ThủyV) |
Vật lí (T.QuangL) |
Sinh học (C.Hà(Si)) |
Toán (C.Châm) |
Sinh hoạt (C.HàS) |
Môn chuyên đề |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 19-03-2022 |