Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 21/03/2022

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 10D8 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11D7 11D8
T.2 1 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
QPAN
(T.Phúc)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.HàS)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(T.HàV)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Công nghệ
(C.Đường)
Tin học
(C.Dương)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.Ninh)
                                   
2 Công nghệ
(C.HạnhHD)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Toán
(C. Giang)
Vật lí
(T.QuangL)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(T.HàV)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Dương)
QPAN
(T.Phúc)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Tin học
(T.Toan)
Thể dục
(T.HàTD)
                                 
3 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C. Giang)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Nhàn)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
QPAN
(T.Phúc)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Thể dục
(T.HàTD)
  Toán+
(C.Lan)
Hóa học+
(C.Thành)
        Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
  Vật lí+
(C.Phương)
  Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
 
4 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Địa lí
(T.Chiến)
Sinh học
(C.ThủyS)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.DungV)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Tin học
(C.Dương)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
QPAN
(T.Phúc)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngữ văn
(C.Mận)
  Thể dục
(T.HàTD)
Toán+
(C.Lan)
Hóa học+
(C.Thành)
        Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
  Vật lí+
(C.Phương)
  Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
 
5 CHAOCO
(C.DungV)
CHAOCO
(C.ThủyV)
CHAOCO
(C.Mận)
CHAOCO
(C.Thụ)
CHAOCO
(C.DungV)
CHAOCO
(C.Ánh)
CHAOCO
(C.Mận)
CHAOCO
(C.OanhV)
CHAOCO
(T.HàV)
CHAOCO
(T.HàV)
CHAOCO
(C.Thụ)
CHAOCO
(C.ĐứcV)
CHAOCO
(T.HàV)
CHAOCO
(T.HàV)
CHAOCO
(C.OanhV)
CHAOCO
(C.Thụ)
CHAOCO
(C.ĐứcV)
CHAOCO
(C.Mận)
  Thể dục
(T.HàTD)
Toán+
(C.Lan)
Hóa học+
(C.Thành)
        Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
  Vật lí+
(C.Phương)
  Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
 
T.3 1 Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Mai)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.HạnhL)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Hóa học
(C.Tuyên)
Sinh học
(C.LNgọc)
Công nghệ
(C.Đường)
                                   
2 Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
QPAN
(T.Phúc)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Công nghệ
(C.Đường)
Vật lí
(T.Văn)
Sinh học
(C.LNgọc)
          Thể dục
(T.Ngọ)
                       
3 GDCD
(T.Khoa)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Toán
(T.Hường)
Toán
(T.QuangT)
QPAN
(C.Loan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Công nghệ
(C.Đường)
Tin học
(T.Toan)
GDCD
(C.ĐứcCD)
QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Ngữ văn
(T.HàV)
Địa lí
(C.Vân)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Tuyên)
Vật lí
(T.Văn)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Mai)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Thể dục
(T.Ngọ)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
           
4 Toán
(C.Khoa)
GDCD
(T.Khoa)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Hải)
Tin học
(T.Toan)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(T.HàV)
Toán
(T.QuangT)
Hóa học
(C.Tuyên)
QPAN
(T.Phúc)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Vật lí
(T.Văn)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Mai)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Thể dục
(T.Ngọ)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
           
5 Công nghệ
(C.HạnhHD)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Vật lí
(T.Vĩnh)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(T.Hải)
Sinh học
(C.LNgọc)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(T.HàV)
Toán
(T.QuangT)
Hóa học
(C.Tuyên)
Vật lí
(T.Văn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Mai)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Thể dục
(T.Ngọ)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
           
T.4 1 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(T.Chiến)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Tin học
(T.Toan)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(T.HàV)
QPAN
(T.Phúc)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                   
2 Ngữ văn
(C.DungV)
QPAN
(T.Phúc)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(T.HàV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
              Thể dục
(T.Ngọ)
    Thể dục
(T.HàTD)
  Thể dục
(T.Bằng)
         
3 Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Thụ)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(T.HàV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDCD
(C.ĐứcCD)
QPAN
(T.Phúc)
Địa lí
(T.Chiến)
          Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Thể dục
(T.Ngọ)
Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Nhàn)
Thể dục
(T.HàTD)
Toán+
(T.Nam)
Thể dục
(T.Bằng)
  Toán+
(C.Hà)
Vật lí+
(C.Thúy)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
4                                               Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Nhàn)
  Toán+
(T.Nam)
  Thể dục
(T.Bằng)
Toán+
(C.Hà)
Vật lí+
(C.Thúy)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
5                                               Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Nhàn)
  Toán+
(T.Nam)
  Thể dục
(T.Bằng)
Toán+
(C.Hà)
Vật lí+
(C.Thúy)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
T.5 1 Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Vật lí
(C.Liên)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Vật lí
(T.Văn)
                                   
2 Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Lịch sử
(C.HàS)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Liên)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán
(C. Giang)
Vật lí
(T.Văn)
Toán
(C.Khoa)
                                Thể dục
(T.Linh)
 
3 Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Hóa học
(C.HuyềnH)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Vật lí
(C.Thúy)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Hà)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Nhàn)
Hóa học
(C.Tuyên)
Vật lí
(T.Văn)
QPAN
(T.Phúc)
Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(T.Hường)
Vật lí+
(T.QuangL)
  Ngữ văn +
(C.ĐứcV)
Toán+
(C.Huyền)
  Toán+
(C.Lan)
  Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
    Hóa học+
(C.HàH)
Hóa học+
(C.Thành)
    Thể dục
(T.Linh)
 
4 Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.HuyềnH)
QPAN
(T.Phúc)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C. Giang)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Hà)
Vật lí
(C.Thúy)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(T.Hường)
Vật lí+
(T.QuangL)
  Ngữ văn +
(C.ĐứcV)
Toán+
(C.Huyền)
  Toán+
(C.Lan)
  Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
    Hóa học+
(C.HàH)
Hóa học+
(C.Thành)
      Thể dục
(T.Linh)
5 Hóa học
(C.Hường)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(T.Văn)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C. Giang)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Nhàn)
Công nghệ
(C.Đường)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.HuyềnH)
QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(T.Hường)
Vật lí+
(T.QuangL)
  Ngữ văn +
(C.ĐứcV)
Toán+
(C.Huyền)
  Toán+
(C.Lan)
  Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
    Hóa học+
(C.HàH)
Hóa học+
(C.Thành)
      Thể dục
(T.Linh)
T.6 1 Sinh học
(C.Hà(Si))
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(T.Văn)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(C.Thúy)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.QuangT)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán
(C.Châm)
GDCD
(C.ĐứcCD)
                                   
2 Tin học
(C.HằngT)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(C.Liên)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(T.HàV)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Hà)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Tin học
(C.Dương)
Vật lí
(T.Văn)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Khoa)
                            Thể dục
(T.Bằng)
     
3 QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.QuangT)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(T.HàV)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.Văn)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí+
(C.Liên)
Hóa học+
(C.Nga)
  Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngữ văn +
(C.DungV)
        Ngữ văn +
(C.ThủyV)
  Toán+
(T.Hường)
Thể dục
(T.Bằng)
    Ngữ văn +
(C.Ánh)
4 Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Toán
(T.QuangT)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(T.HàV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Vật lí
(T.QuangL)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Tin học
(C.Dương)
Vật lí
(C.Thúy)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học
(C.Tuyên)
Lịch sử
(C.Ninh)
Vật lí+
(C.Liên)
Hóa học+
(C.Nga)
  Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngữ văn +
(C.DungV)
        Ngữ văn +
(C.ThủyV)
  Toán+
(T.Hường)
  Thể dục
(T.Bằng)
  Ngữ văn +
(C.Ánh)
5 Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Vật lí
(T.Văn)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Vật lí
(T.QuangL)
QPAN
(T.Phúc)
Ngữ văn
(T.HàV)
Hóa học
(C.Hường)
Lịch sử
(C.Ninh)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.Hảo)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Tuyên)
Vật lí+
(C.Liên)
Hóa học+
(C.Nga)
  Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Ngữ văn +
(C.DungV)
        Ngữ văn +
(C.ThủyV)
  Toán+
(T.Hường)
  Thể dục
(T.Bằng)
  Ngữ văn +
(C.Ánh)
T.7 1 Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Hà)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.Nga)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HằngS)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(C. Giang)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Khoa)
                                   
2 Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Toán
(C.Hà)
Tin học
(T.Toan)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C. Giang)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
    Thể dục
(T.Ngọ)
          Thể dục
(T.Linh)
Thể dục
(T.HàTD)
               
3 Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C. Giang)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(T.Chiến)
Sinh học
(C.LNgọc)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Khoa)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Tin học
(C.Dương)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
    Thể dục
(T.Ngọ)
      Toán+
(T.Hường)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Thể dục
(T.Linh)
Thể dục
(T.HàTD)
Toán+
(T.Nam)
  Toán+
(C.Huyền)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Hóa học+
(C.Hường)
Hóa học+
(C.Mai)
Toán+
(C.Châm)
Toán+
(C.Lan)
4 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Khoa)
Lịch sử
(C.HàS)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học
(C.Nga)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Dương)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.Ninh)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.Mận)
      Thể dục
(T.HàTD)
Thể dục
(T.Ngọ)
  Toán+
(T.Hường)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
    Toán+
(T.Nam)
Thể dục
(T.Linh)
Toán+
(C.Huyền)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Hóa học+
(C.Hường)
Hóa học+
(C.Mai)
Toán+
(C.Châm)
Toán+
(C.Lan)
5 Sinh hoạt
(C.HạnhA)
Sinh hoạt
(C.HàS)
Sinh hoạt
(C.ThủyS)
Sinh hoạt
(T.Chiến)
Sinh hoạt
(C.DungV)
Sinh hoạt
(C.HạnhCN)
Sinh hoạt
(C.HàH)
Sinh hoạt
(C.Nga)
Sinh hoạt
(C.Dương)
Sinh hoạt
(C.Nhàn)
Sinh hoạt
(C.Tùng)
Sinh hoạt
(C.HằngS)
Sinh hoạt
(C.Hà(Si))
Sinh hoạt
(C.Hiệp)
Sinh hoạt
(C.Ninh)
Sinh hoạt
(C.Thụ)
Sinh hoạt
(C.ĐứcV)
Sinh hoạt
(C.Mận)
      Thể dục
(T.HàTD)
Thể dục
(T.Ngọ)
  Toán+
(T.Hường)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
    Toán+
(T.Nam)
Thể dục
(T.Linh)
Toán+
(C.Huyền)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Hóa học+
(C.Hường)
Hóa học+
(C.Mai)
Toán+
(C.Châm)
Toán+
(C.Lan)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 19-03-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn