THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12D1 | 12D2 | 12D3 | 12D4 | 12D5 | 12D6 | 12D7 | 12D8 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11D7 | 11D8 | 11D1 | 11D2 | 11D3 | 11D4 | 11D5 | 11D6 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10D1 | 10D2 | 10D3 | 10D4 | 10D5 | 10D6 | 10D7 | 10D8 |
T.2 | 1 | CHAOCO (C.ThủyV) |
CHAOCO (C.ĐứcV) |
CHAOCO (C.DungV) |
CHAOCO (C.Ánh) |
CHAOCO (C.ĐứcV) |
CHAOCO (C.Thái) |
CHAOCO (C.DungV) |
CHAOCO (C.OanhV) |
CHAOCO (C.Thái) |
CHAOCO (C.OanhV) |
CHAOCO (C.ThủyV) |
CHAOCO (C.ThủyV) |
CHAOCO (C.Ánh) |
CHAOCO (C.Thụ) |
CHAOCO (C.Thái) |
CHAOCO (C.Mận) |
CHAOCO (C.Thái) |
CHAOCO (C.Ánh) |
Ngữ văn + (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Ngữ văn + (C.Mận) |
Toán+ (T.QuangT) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Ngữ văn + (C.Ánh) |
Thể dục (T.Bằng) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
Ngữ văn + (T.HàV) |
||||||||
2 | Công nghệ (C.HạnhCN) |
Vật lí (C.Phương) |
Tin học (C.HằngT) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Vật lí (C.Liên) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Toán (C.Lan) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Toán (C.Hà) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hoan) |
Hóa học (C.Mai) |
Địa lí (T.Chiến) |
Ngữ văn + (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Ngữ văn + (C.Mận) |
Toán+ (T.QuangT) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Ngữ văn + (C.Ánh) |
Thể dục (T.Bằng) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
Ngữ văn + (T.HàV) |
|||||||||
3 | Sinh học (C.LNgọc) |
Vật lí (C.Phương) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Địa lí (C.Vân) |
Toán (C.Lan) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Tin học (C.Khang) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Toán (C.Huyền) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Tin học (C.HằngT) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hoan) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Hóa học (C.Thành) |
Ngữ văn + (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Ngữ văn + (C.Mận) |
Toán+ (T.QuangT) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Ngữ văn + (C.Ánh) |
Thể dục (T.Bằng) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
Ngữ văn + (T.HàV) |
|||||||||
4 | Địa lí (C.Vân) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Toán (C.Lan) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Vật lí (C.Liên) |
Tin học (C.Khang) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Toán (T.Thịnh) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Toán (C.Huyền) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Địa lí (T.Chiến) |
Hóa học (C.Mai) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Hóa học (C.Thành) |
Thể dục (T.Bằng) |
||||||||||||||||||
5 | Vật lí (C.Liên) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Hóa học (C.Mai) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Toán (T.Thịnh) |
Toán (C.Huyền) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Tin học (C.Khang) |
Địa lí (C.Vân) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Vật lí (C.Phương) |
Hóa học (C.Thành) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Ngữ văn (C.Mận) |
Địa lí (T.Chiến) |
Toán (C.Lan) |
|||||||||||||||||||
T.3 | 1 | Lịch sử (C.HằngS) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Hóa học (C.Thành) |
QPAN (C.Loan) |
Tin học (C.Khang) |
Địa lí (C.Vân) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Vật lí (C.Phương) |
Vật lí (C.Bắc) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Địa lí (C.Hảo) |
Tin học (T.Toan) |
GDCD (T.Khoa) |
Hóa học (C.Hường) |
Ngữ văn (C.Mận) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Toán (C.Lan) |
Thể dục (T.HàTD) |
Toán+ (C.Hà) |
Toán+ (C. Giang) |
Toán+ (T.Nam) |
Vật lí+ (C.Liên) |
Thể dục (T.Ngọ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Ngữ văn + (C.ĐứcV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiệp) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Toán+ (C.Khoa) |
|||||||
2 | GDCD (T.Khoa) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Địa lí (C.Hảo) |
Tin học (C.Khang) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Hóa học (C.Nga) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Địa lí (C.Vân) |
Vật lí (C.Bắc) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Hóa học (C.HàH) |
Hóa học (C.Thành) |
QPAN (T.Phúc) |
Ngữ văn (C.Mận) |
Tin học (T.Toan) |
Toán (C.Lan) |
Thể dục (T.HàTD) |
Toán+ (C.Hà) |
Toán+ (C. Giang) |
Toán+ (T.Nam) |
Vật lí+ (C.Liên) |
Thể dục (T.Ngọ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Ngữ văn + (C.ĐứcV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiệp) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Toán+ (C.Khoa) |
||||||||
3 | Hóa học (C.Thành) |
QPAN (C.Loan) |
Lịch sử (T.Thành) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Hóa học (C.HàH) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Địa lí (C.Vân) |
Tin học (C.Khang) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Vật lí (C.Phương) |
Toán (T.Hường) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
QPAN (T.Phúc) |
Sinh học (C.NNgọc) |
GDCD (T.Khoa) |
Thể dục (T.HàTD) |
Toán+ (C.Hà) |
Toán+ (C. Giang) |
Toán+ (T.Nam) |
Vật lí+ (C.Liên) |
Thể dục (T.Ngọ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Ngữ văn + (C.ĐứcV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiệp) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Toán+ (C.Khoa) |
||||||||
4 | Ngữ văn (C.ThủyV) |
Hóa học (C.Nga) |
QPAN (C.Loan) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Địa lí (C.Hảo) |
Toán (T.Hường) |
Toán (C.Lan) |
GDCD (T.Khoa) |
Lịch sử (T.Thành) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Hóa học (C.HàH) |
Vật lí (C.Phương) |
Tin học (T.Toan) |
Toán (C.Hà) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hoan) |
Toán (C.Châm) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Thể dục (T.HàTD) |
Thể dục (T.Ngọ) |
|||||||||||||||||
5 | Ngữ văn (C.ThủyV) |
Sinh hoạt (C.Phương) |
Địa lí (C.Hảo) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Toán (T.Hường) |
Toán (C.Lan) |
Lịch sử (T.Thành) |
QPAN (C.Loan) |
Hóa học (C.Nga) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Toán (C.Hà) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hoan) |
Toán (C.Châm) |
Tin học (T.Toan) |
|||||||||||||||||||
T.4 | 1 | Hóa học (C.Thành) |
Vật lí (C.Phương) |
Vật lí (T.QuangL) |
Toán (C.Nhàn) |
Toán (T.Thịnh) |
Vật lí (C.Liên) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Toán (C.Lan) |
Hóa học (C.HàH) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Toán (T.Nam) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Toán (C.Huyền) |
Toán (T.Hường) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Vật lí (C.Thúy) |
Hóa học (C.Mai) |
Vật lí (T.Văn) |
Toán+ (C.Khoa) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
Hóa học+ (C.Nga) |
Toán+ (T.Hải) |
Ngữ văn + (T.HàV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiền) |
Thể dục (T.Hùng) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ThủyA) |
||||||||
2 | Vật lí (C.Liên) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Hóa học (C.Mai) |
Toán (C.Nhàn) |
Toán (T.Thịnh) |
Toán (C.Huyền) |
Toán (T.Hường) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Vật lí (C.Phương) |
Hóa học (C.Tuyên) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Toán (T.Nam) |
Hóa học (C.HàH) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Hóa học (C.Hường) |
Vật lí (C.Thúy) |
Vật lí (T.Văn) |
Toán (C.Lan) |
Toán+ (C.Khoa) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
Hóa học+ (C.Nga) |
Toán+ (T.Hải) |
Ngữ văn + (T.HàV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiền) |
Thể dục (T.Hùng) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ThủyA) |
|||||||||
3 | Toán (T.Thịnh) |
Toán (T.Hường) |
Toán (C.Lan) |
Hóa học (C.Thành) |
Vật lí (C.Liên) |
Toán (C.Huyền) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Hóa học (C.Tuyên) |
Vật lí (C.Phương) |
Toán (C.Nhàn) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Toán (T.Nam) |
Hóa học (C.HàH) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Hóa học (C.Hường) |
Hóa học (C.Mai) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Vật lí (T.Văn) |
Toán+ (C.Khoa) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
Hóa học+ (C.Nga) |
Toán+ (T.Hải) |
Ngữ văn + (T.HàV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiền) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ThủyA) |
||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.5 | 1 | QPAN (C.Loan) |
Địa lí (C.Vân) |
Ngữ văn (C.DungV) |
GDCD (C.ĐứcCD) |
Hóa học (C.Mai) |
Tin học (C.Khang) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Lịch sử (T.Thành) |
Hóa học (C.HàH) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Địa lí (C.Hảo) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
GDCD (T.Khoa) |
Toán (C.Huyền) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Thể dục (T.HàTD) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Vật lí+ (C.HạnhL) |
Toán+ (T.Nam) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiền) |
Toán+ (T.QuangT) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Toán+ (C. Giang) |
Ngữ văn + (C.ĐứcV) |
Ngữ văn + (C.Mận) |
||||||||
2 | Địa lí (C.Vân) |
Lịch sử (T.Thành) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Toán (T.Hường) |
Tin học (C.Khang) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
GDCD (C.ĐứcCD) |
Hóa học (C.HàH) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Toán (C.Huyền) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Thể dục (T.HàTD) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Vật lí+ (C.HạnhL) |
Toán+ (T.Nam) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiền) |
Toán+ (T.QuangT) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Toán+ (C. Giang) |
Ngữ văn + (C.ĐứcV) |
Ngữ văn + (C.Mận) |
|||||||||
3 | Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
GDCD (C.ĐứcCD) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Địa lí (C.Vân) |
QPAN (C.Loan) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Địa lí (C.Hảo) |
Tin học (C.HằngT) |
GDCD (T.Khoa) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Hóa học (C.Mai) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Thể dục (T.HàTD) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Vật lí+ (C.HạnhL) |
Toán+ (T.Nam) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiền) |
Toán+ (T.QuangT) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Toán+ (C. Giang) |
Ngữ văn + (C.ĐứcV) |
Ngữ văn + (C.Mận) |
|||||||||
4 | Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Toán (T.Hường) |
Tin học (C.HằngT) |
QPAN (C.Loan) |
Địa lí (C.Hảo) |
Hóa học (C.HàH) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Toán (C.Nhàn) |
Tin học (C.Khang) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Lịch sử (T.Thành) |
Sinh học (C.ThủyS) |
GDCD (T.Khoa) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Thể dục (T.HàTD) |
||||||||||||||||||
5 | Tin học (C.HằngT) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Địa lí (C.Hảo) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Tin học (C.Khang) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
QPAN (C.Loan) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Công nghệ (C.HạnhHD) |
Lịch sử (T.Thành) |
Toán (T.Hường) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Sinh học (C.ThủyS) |
GDCD (T.Khoa) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
|||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Hóa học (C.Nga) |
GDCD (T.Khoa) |
Tin học (C.HằngT) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
QPAN (C.Loan) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Toán (T.Thịnh) |
Vật lí (C.Bắc) |
Địa lí (C.Hảo) |
Toán (T.Nam) |
QPAN (T.Phúc) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Toán (C.Huyền) |
Toán (C.Châm) |
Lịch sử (T.Thành) |
Ngữ văn + (C.ThủyV) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngữ văn + (C.DungV) |
Vật lí+ (T.QuangL) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Toán+ (C.Khoa) |
Thể dục (T.Bằng) |
Thể dục (T.Hùng) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hoan) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Linh) |
|||||||
2 | Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Tin học (C.HằngT) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Lịch sử (T.Thành) |
GDCD (T.Khoa) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
QPAN (C.Loan) |
Toán (T.Thịnh) |
Hóa học (C.Tuyên) |
Hóa học (C.Nga) |
Toán (T.Nam) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Toán (C.Huyền) |
Toán (C.Châm) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Ngữ văn + (C.ThủyV) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngữ văn + (C.DungV) |
Vật lí+ (T.QuangL) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Toán+ (C.Khoa) |
Thể dục (T.Bằng) |
Thể dục (T.Hùng) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hoan) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Linh) |
||||||||
3 | Tin học (C.HằngT) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Địa lí (C.Hảo) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Hóa học (C.Nga) |
Hóa học (C.Tuyên) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
GDCD (T.Khoa) |
Toán (T.Nam) |
QPAN (C.Loan) |
Toán (C.Huyền) |
QPAN (T.Phúc) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Lịch sử (T.Thành) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Ngữ văn + (C.ThủyV) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngữ văn + (C.DungV) |
Vật lí+ (T.QuangL) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Toán+ (C.Khoa) |
Thể dục (T.Hùng) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hoan) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Linh) |
|||||||||
4 | Toán (T.Thịnh) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Vật lí (T.QuangL) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Địa lí (C.Hảo) |
GDCD (T.Khoa) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Toán (T.Nam) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Lịch sử (C.HàS) |
Tin học (C.HằngT) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Thể dục (T.Hùng) |
||||||||||||||||||
5 | Toán (T.Thịnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Vật lí (T.QuangL) |
Địa lí (C.Hảo) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Toán (C.Huyền) |
Lịch sử (T.Thành) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
QPAN (C.Loan) |
Ngoại ngữ 1 (C.HạnhA) |
Ngữ văn (C.Ánh) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Lịch sử (C.HàS) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
|||||||||||||||||||
T.7 | 1 | Sinh học (C.LNgọc) |
Địa lí (C.Vân) |
Hóa học (C.Mai) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Toán (T.Thịnh) |
GDCD (C.ĐứcCD) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Tin học (C.Khang) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Tin học (C.HằngT) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Địa lí (T.Chiến) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Sinh học (C.ThủyS) |
QPAN (C.Loan) |
Vật lí (T.Văn) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Thể dục (T.Hùng) |
Hóa học+ (C.HàH) |
Toán+ (C.Khoa) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Thể dục (T.Bằng) |
Toán+ (C.Hà) |
Ngữ văn + (C.OanhV) |
Thể dục (T.Ngọ) |
||||||
2 | Vật lí (C.Liên) |
Tin học (C.HằngT) |
Toán (C.Lan) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Hóa học (C.Mai) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Tin học (C.Khang) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
GDCD (C.ĐứcCD) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Hóa học (C.Thành) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Địa lí (T.Chiến) |
Vật lí (T.Văn) |
QPAN (C.Loan) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Thể dục (T.Hùng) |
Hóa học+ (C.HàH) |
Toán+ (C.Khoa) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Thể dục (T.Bằng) |
Toán+ (C.Hà) |
Ngữ văn + (C.OanhV) |
Thể dục (T.Ngọ) |
|||||||
3 | Toán (T.Thịnh) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Toán (C.Lan) |
Tin học (C.HằngT) |
Vật lí (C.Liên) |
Toán (C.Huyền) |
Vật lí (C.HạnhL) |
GDCD (C.ĐứcCD) |
Địa lí (C.Vân) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Tin học (C.Khang) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Địa lí (T.Chiến) |
Toán (T.Hường) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Hóa học (C.Mai) |
Vật lí (T.Văn) |
Hóa học (C.Thành) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngữ văn + (C.Thụ) |
Thể dục (T.Hùng) |
Hóa học+ (C.HàH) |
Toán+ (C.Khoa) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Thể dục (T.Bằng) |
Toán+ (C.Hà) |
Ngữ văn + (C.OanhV) |
Thể dục (T.Ngọ) |
|||||||
4 | Ngữ văn (C.ThủyV) |
Toán (T.Hường) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Vật lí (C.Liên) |
Tin học (C.Khang) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Địa lí (C.Vân) |
Toán (T.Nam) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Ngoại ngữ 1 (C.Linh) |
Toán (C.Hà) |
Vật lí (C.Thúy) |
Toán (C.Châm) |
Toán (C.Lan) |
Thể dục (T.Hùng) |
Thể dục (T.Bằng) |
Thể dục (T.Ngọ) |
||||||||||||||||
5 | Sinh hoạt (C.Liên) |
Toán (T.Hường) |
Sinh hoạt (C.Lan) |
Sinh hoạt (C.HạnhL) |
Sinh hoạt (C.ThủyA) |
Sinh hoạt (C.Thái) |
Sinh hoạt (C.Khang) |
Sinh hoạt (C.Vân) |
Sinh hoạt (T.Thịnh) |
Sinh hoạt (C.OanhV) |
Sinh hoạt (C.ThủyV) |
Sinh hoạt (C.LNgọc) |
Sinh hoạt (C.Huyền) |
Sinh hoạt (C.NNgọc) |
Sinh hoạt (C.Hà) |
Sinh hoạt (C.HằngT) |
Sinh hoạt (C.Mai) |
Sinh hoạt (C.Thành) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 19-03-2022 |