Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 21/03/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
11D1 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D2 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D3 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(5), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D4 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D5 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D6 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
10A1 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10A2 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10A3 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10A4 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D1 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D2 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D3 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D4 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D5 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D6 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D7 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
10D8 Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Công nghệ(1), Tin học(2), Sinh hoạt(1) 27
12A1 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
12A2 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
12A3 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
12A4 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
12D1 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
12D2 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
12D3 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
12D4 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
12D5 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
12D6 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
12D7 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
12D8 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
11A1 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
11A2 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
11A3 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
11A4 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2) 11
11D7 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11
11D8 Ngữ văn +(3), Ngoại ngữ 1+(3), Toán+(3), Thể dục(2) 11

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 19-03-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn