Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 17/11/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11D7 11D8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6
T.2 1 HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(C.DungV)
HĐTN
(C.Huệ)
HĐTN
(C.HằngT)
HĐTN
(C.HạnhA)
HĐTN
(C.Hà)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
HĐTN
(T.Thịnh)
HĐTN
(C.HàH)
HĐTN
(C.Hường)
HĐTN
(C.HàS)
HĐTN
(C.Nhàn)
HĐTN
(C.Nga)
HĐTN
(C.DungĐ)
HĐTN
(C.HằngS)
                        GDTC
(T.Hùng)
GDQPAN
(T.Phúc)
           
2 HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(C.DungV)
HĐTN
(C.Huệ)
HĐTN
(C.HằngT)
HĐTN
(C.HạnhA)
HĐTN
(C.Hà)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
HĐTN
(T.Thịnh)
HĐTN
(C.HàH)
HĐTN
(C.Hường)
HĐTN
(C.HàS)
HĐTN
(C.Nhàn)
HĐTN
(C.Nga)
HĐTN
(C.DungĐ)
HĐTN
(C.HằngS)
                    GDQPAN
(T.Phúc)
  GDTC
(T.Hùng)
             
3 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.PhươngL)
Tin học
(C.HằngT)
Địa lí
(C.Vân)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.Thúy)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.Thành)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.DungĐ)
                    GDTC
(T.Bằng)
  GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(T.Hùng)
           
4 Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(C.HằngS)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(C.DungĐ)
                    GDTC
(T.Bằng)
    GDTC
(T.Hùng)
           
5 Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(C.Vân)
Địa lí
(C.Hảo)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.Hường)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Hà)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
                                       
T.3 1 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDTC
(T.Hà)
        GDQPAN
(C.Loan)
          GDTC
(T.Bằng)
        GDTC
(T.Toàn)
     
2 Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDTC
(T.Hà)
            GDQPAN
(C.Loan)
      GDTC
(T.Bằng)
        GDTC
(T.Toàn)
GDQPAN
(T.Phúc)
   
3 Ngữ văn
(C.DungV)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Châm)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(T.QuangL)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Toán
(C.Tình)
GDQPAN
(C.Loan)
        GDTC
(T.Hà)
  GDTC
(T.Bằng)
      GDQPAN
(T.Phúc)
          GDTC
(T.Toàn)
   
4 Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(T.Tĩnh)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Tình)
          GDTC
(T.Hà)
  GDTC
(T.Bằng)
                GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(T.Toàn)
   
5 Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Lan)
Tin học
(T.Toan)
GDĐP
(C.Tình)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(T.Tĩnh)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
                                       
T.4 1 Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí
(C.PhươngL)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Thịnh)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(C.Tình)
                                       
2 Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.PhươngL)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Hà)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Thịnh)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(C.Tình)
                                       
3                                                                                
4                                                                                
5                                                                                
T.5 1 Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thụ)
GDĐP
(C.Tình)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(C.Khoa)
GDĐP
(C.Bắc)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
GDKT&PL
(T.Khoa)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
      GDTC
(T.Hà)
    GDQPAN
(C.Loan)
                GDTC
(C.Linh)
       
2 Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
GDĐP
(C.Bắc)
Vật lí
(C.HạnhL)
GDĐP
(C.Tình)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Nhàn)
Tin học
(C.Dương)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Thái)
  GDQPAN
(C.Loan)
  GDTC
(T.Hà)
    GDTC
(T.Bằng)
              GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(C.Linh)
       
3 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(T.QuangL)
GDĐP
(C.Bắc)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(T.Hường)
GDĐP
(C.Tình)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.Liên)
Lịch sử
(C.HàS)
GDKT&PL
(T.Khoa)
  GDTC
(T.Hà)
  GDQPAN
(C.Loan)
    GDTC
(T.Bằng)
              GDTC
(C.Linh)
GDQPAN
(T.Phúc)
       
4 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Hường)
GDĐP
(C.Bắc)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(T.Chiến)
Địa lí
(C.Hảo)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(C.Dương)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
  GDTC
(T.Hà)
                        GDTC
(C.Linh)
         
5 Hóa học
(C.Thành)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Hà)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
                                       
T.6 1 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
GDKT&PL
(T.Khoa)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Toán
(C.Nhàn)
Hóa học
(C.Nga)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
    GDTC
(T.Hà)
          GDQPAN
(C.Loan)
GDTC
(T.Bằng)
                GDTC
(C.Linh)
 
2 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
GDĐP
(C.Tình)
Toán
(T.Thịnh)
Vật lí
(C.Liên)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Toán
(C.Nhàn)
Hóa học
(C.Nga)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
    GDTC
(T.Hà)
  GDQPAN
(C.Loan)
        GDTC
(T.Bằng)
                GDTC
(C.Linh)
GDQPAN
(T.Phúc)
3 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(C.Lan)
GDĐP
(C.Tình)
Vật lí
(C.Thúy)
Tin học
(C.HằngT)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Địa lí
(C.DungĐ)
        GDTC
(T.Hà)
      GDTC
(T.Bằng)
GDQPAN
(C.Loan)
                GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(C.Linh)
4 Vật lí
(T.QuangL)
GDĐP
(C.Tình)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Lan)
Lịch sử
(C.HằngS)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
    GDQPAN
(C.Loan)
  GDTC
(T.Hà)
      GDTC
(T.Bằng)
                    GDTC
(C.Linh)
5 GDĐP
(C.Tình)
Hóa học
(C.HàH)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(C.HằngT)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Lan)
Toán
(C.Huyền)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Vật lí
(C.Liên)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Lịch sử
(C.HằngS)
                                       
T.7 1                                                                                
2                                                                                
3                                                                                
4                                                                                
5                                                                                

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 4.5 on 22-11-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn