Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11D7 11D8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6
T.2 1                                         Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Thịnh)
Tin học
(C.Khang)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(T.Thanh)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(C.Ninh)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Khoa)
2 GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(T.Bằng)
            Công nghệ
(C.NNgọc)
  GDTC
(T.Hà)
        GDTC
(C.Linh)
        Toán
(C.Nhàn)
Toán
(C.Huyền)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Tin học
(T.Toan)
Lịch sử
(T.Thanh)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(T.Tĩnh)
Toán
(C.Khoa)
3   GDTC
(T.Bằng)
      GDQPAN
(T.Phúc)
    Công nghệ
(C.NNgọc)
  GDTC
(T.Hà)
        GDTC
(C.Linh)
  GDQPAN
(C.Loan)
    Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Tin học
(C.Khang)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Vật lí
(C.PhươngL)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Tĩnh)
Lịch sử
(T.Thanh)
4 GDTC
(T.Bằng)
GDQPAN
(T.Phúc)
      GDTC
(T.Hà)
      Công nghệ
(C.NNgọc)
          GDQPAN
(C.Loan)
  GDTC
(C.Linh)
    HĐTN
(C.Ánh)
HĐTN
(C.Thụ)
HĐTN
(C.Mận)
HĐTN
(C.Dương)
HĐTN
(C.ĐứcV)
HĐTN
(C.Ninh)
HĐTN
(C.PhươngL)
HĐTN
(T.Hường)
HĐTN
(T.Vĩnh)
HĐTN
(C.Lan)
HĐTN
(C.LNgọc)
HĐTN
(C.Liên)
HĐTN
(C.Khoa)
HĐTN
(C.Châm)
HĐTN
(C.Thái)
HĐTN
(C.QPhương)
HĐTN
(C.ThủyA)
HĐTN
(C.HườngA)
HĐTN
(C.OanhV)
HĐTN
(C.ThủyV)
5 GDTC
(T.Bằng)
        GDTC
(T.Hà)
      Công nghệ
(C.NNgọc)
GDQPAN
(T.Phúc)
            GDTC
(C.Linh)
    HĐTN
(C.Ánh)
HĐTN
(C.Thụ)
HĐTN
(C.Mận)
HĐTN
(C.Dương)
HĐTN
(C.ĐứcV)
HĐTN
(C.Ninh)
HĐTN
(C.PhươngL)
HĐTN
(T.Hường)
HĐTN
(T.Vĩnh)
HĐTN
(C.Lan)
HĐTN
(C.LNgọc)
HĐTN
(C.Liên)
HĐTN
(C.Khoa)
HĐTN
(C.Châm)
HĐTN
(C.Thái)
HĐTN
(C.QPhương)
HĐTN
(C.ThủyA)
HĐTN
(C.HườngA)
HĐTN
(C.OanhV)
HĐTN
(C.ThủyV)
T.3 1                                         Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(C.Hảo)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(T.Tĩnh)
Vật lí
(C.HạnhL)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Vật lí
(C.PhươngL)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(T.Thanh)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(C.Liên)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Vân)
Công nghệ
(C.ThủyS)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
2       GDTC
(T.Bằng)
      GDTC
(T.Hà)
          Sinh học
(C.NNgọc)
  GDĐP
(C.Tùng)
        Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(C.Hảo)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(T.Tĩnh)
Tin học
(C.Dương)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
GDKT&PL
(T.Khoa)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Tin học
(C.Khang)
Địa lí
(C.Vân)
Công nghệ
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
3       GDTC
(T.Bằng)
    GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(T.Hà)
          Sinh học
(C.NNgọc)
  GDĐP
(C.Tùng)
        GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDĐP
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Mai)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(C.PhươngL)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Lịch sử
(T.Thanh)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
4             GDTC
(T.Hà)
GDQPAN
(T.Phúc)
          GDĐP
(C.HạnhCN)
  Sinh học
(C.NNgọc)
        Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hoài)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(C.Liên)
Tin học
(C.Khang)
Lịch sử
(T.Thanh)
Vật lí
(C.Thúy)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(C.PhươngL)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Tình)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Khoa)
5       GDQPAN
(T.Phúc)
    GDTC
(T.Hà)
            GDĐP
(C.HạnhCN)
  Sinh học
(C.NNgọc)
        Tin học
(C.Dương)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hoài)
Vật lí
(T.QuangL)
Lịch sử
(T.Thanh)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(C.PhươngL)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Tình)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Khoa)
T.4 1                                         Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thanh)
Toán
(C.Hoài)
Toán
(T.Thịnh)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Địa lí
(T.Chiến)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.PhươngL)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Vân)
2 Sinh học
(C.ThủyS)
      Sinh học
(C.NNgọc)
          Công nghệ
(C.HạnhCN)
      GDTC
(T.Hùng)
  GDĐP
(C.Tùng)
      Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Hoài)
Toán
(T.Thịnh)
Vật lí
(C.PhươngL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Lan)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(T.Hải)
Lịch sử
(T.Thanh)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Tin học
(C.Khang)
Lịch sử
(C.HằngS)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Vân)
3 Sinh học
(C.ThủyS)
      Sinh học
(C.NNgọc)
          Công nghệ
(C.HạnhCN)
      GDTC
(T.Hùng)
  GDĐP
(C.Tùng)
  GDQPAN
(C.Loan)
  Ngữ văn
(C.Ánh)
GDKT&PL
(T.Khoa)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.DungĐ)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Lịch sử
(T.Thanh)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Tin học
(T.Toan)
Sinh học
(C.LNgọc)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(C.Ninh)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
4   Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.NNgọc)
      GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
        Công nghệ
(C.HạnhCN)
    GDQPAN
(C.Loan)
      GDTC
(C.Linh)
  Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hoài)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Hóa học
(C.Thành)
Lịch sử
(C.HằngS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Lan)
Tin học
(T.Toan)
Lịch sử
(C.Ninh)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.DungV)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
5   Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.NNgọc)
      GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
        Công nghệ
(C.HạnhCN)
            GDTC
(C.Linh)
  Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hoài)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.DungĐ)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(C.Lan)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
T.5 1                                         GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDĐP
(C.Hoài)
Tin học
(C.Dương)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(T.Thanh)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.PhươngL)
Toán
(C.Nhàn)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Công nghệ
(C.ThủyS)
2     GDTC
(T.Bằng)
                  Sinh học
(C.NNgọc)
  GDĐP
(C.HạnhCN)
      Hóa học
(C.HàH)
GDĐP
(C.Tùng)
Tin học
(C.Dương)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thanh)
GDĐP
(C.Hoài)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
GDKT&PL
(T.Khoa)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Công nghệ
(C.ThủyS)
3     GDTC
(T.Bằng)
                GDQPAN
(T.Phúc)
Sinh học
(C.NNgọc)
  GDĐP
(C.HạnhCN)
      Hóa học
(C.HàH)
GDĐP
(C.Tùng)
GDĐP
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(C.Dương)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Sinh học
(C.LNgọc)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.PhươngL)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
4     GDQPAN
(T.Phúc)
Sinh học
(C.ThủyS)
              GDTC
(T.Bằng)
GDĐP
(C.HạnhCN)
  Sinh học
(C.NNgọc)
  Sinh học
(C.LNgọc)
  GDĐP
(C.Tùng)
Hóa học
(C.Hường)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(C.PhươngL)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.Thúy)
Lịch sử
(T.Thanh)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Tình)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
5       Sinh học
(C.ThủyS)
              GDTC
(T.Bằng)
GDĐP
(C.HạnhCN)
  Sinh học
(C.NNgọc)
  Sinh học
(C.LNgọc)
  GDĐP
(C.Tùng)
Hóa học
(C.Hường)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.PhươngL)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Tình)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Hóa học
(C.Mai)
T.6 1                                         Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Tĩnh)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDĐP
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(T.Thanh)
Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Thành)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Địa lí
(C.Vân)
2         GDTC
(T.Bằng)
GDKT&PL
(T.Khoa)
      GDTC
(T.Hà)
      GDTC
(T.Toàn)
    GDQPAN
(C.Loan)
GDĐP
(C.Tùng)
  GDTC
(C.Linh)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Hoài)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Hóa học
(C.Thành)
Sinh học
(C.ThủyS)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Toán
(T.Nam)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(T.Thanh)
3         GDTC
(T.Bằng)
GDKT&PL
(T.Khoa)
    GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(T.Hà)
    GDQPAN
(C.Loan)
GDTC
(T.Toàn)
      GDĐP
(C.Tùng)
  GDTC
(C.Linh)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Hoài)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.Thái)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Tin học
(T.Toan)
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
4         GDQPAN
(T.Phúc)
    GDKT&PL
(T.Khoa)
GDTC
(T.Hà)
      GDTC
(T.Toàn)
GDQPAN
(C.Loan)
    GDTC
(C.Linh)
Sinh học
(C.LNgọc)
    Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(C.Dương)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(T.Thanh)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
5               GDKT&PL
(T.Khoa)
GDTC
(T.Hà)
GDQPAN
(T.Phúc)
    GDTC
(T.Toàn)
      GDTC
(C.Linh)
Sinh học
(C.LNgọc)
  GDQPAN
(C.Loan)
Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(C.Dương)
GDĐP
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(T.Thanh)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Hóa học
(C.Mai)
T.7 1                                                                                
2                                                                                
3                                                                                
4                                                                                
5                                                                                

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 05-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn