Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11A6 11D7 11D8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10A7 10A8 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6
T.2 1 HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(C.DungV)
HĐTN
(C.Huệ)
HĐTN
(C.HằngT)
HĐTN
(C.HạnhA)
HĐTN
(C.Hà)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
HĐTN
(T.Thịnh)
HĐTN
(C.HàH)
HĐTN
(C.Hường)
HĐTN
(C.HàS)
HĐTN
(C.Nhàn)
HĐTN
(C.Nga)
HĐTN
(C.DungĐ)
HĐTN
(C.HằngS)
              GDĐP
(C.Tươi)
        GDTC
(T.Hùng)
GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(C.Linh)
  GDĐP
(C.PhươngL)
  GDĐP
(C.Vân)
 
2 HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(C.DungV)
HĐTN
(C.Huệ)
HĐTN
(C.HằngT)
HĐTN
(C.HạnhA)
HĐTN
(C.Hà)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
HĐTN
(T.Thịnh)
HĐTN
(C.HàH)
HĐTN
(C.Hường)
HĐTN
(C.HàS)
HĐTN
(C.Nhàn)
HĐTN
(C.Nga)
HĐTN
(C.DungĐ)
HĐTN
(C.HằngS)
              GDĐP
(C.Tươi)
    GDQPAN
(T.Phúc)
  GDTC
(T.Hùng)
  GDTC
(C.Linh)
  GDĐP
(C.PhươngL)
  GDĐP
(C.Vân)
 
3 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.PhươngL)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.Thúy)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Nga)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.DungĐ)
            GDĐP
(C.Tươi)
      GDTC
(T.Bằng)
  GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(T.Hùng)
  GDTC
(C.Linh)
      GDĐP
(C.Vân)
4 Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Lan)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Dương)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
            GDĐP
(C.Tươi)
      GDTC
(T.Bằng)
    GDTC
(T.Hùng)
GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(C.Linh)
      GDĐP
(C.Vân)
5 Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Lan)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Hà)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
                                       
T.3 1 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.DungV)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDTC
(T.Hà)
        GDQPAN
(C.Loan)
          GDTC
(T.Bằng)
        GDTC
(T.Toàn)
     
2 Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Huyền)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDTC
(T.Hà)
            GDQPAN
(C.Loan)
      GDTC
(T.Bằng)
GDĐP
(C.Hiền)
      GDTC
(T.Toàn)
GDQPAN
(T.Phúc)
   
3 Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
GDQPAN
(C.Loan)
        GDTC
(T.Hà)
  GDTC
(T.Bằng)
      GDQPAN
(T.Phúc)
GDĐP
(C.Hiền)
        GDTC
(T.Toàn)
   
4 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Toán
(T.Tĩnh)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Tình)
          GDTC
(T.Hà)
  GDTC
(T.Bằng)
                GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(T.Toàn)
   
5 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Lan)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Tĩnh)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Tình)
                                       
T.4 1 Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí
(C.PhươngL)
GDĐP
(C.Tình)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Thịnh)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Tĩnh)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
                      GDĐP
(C.Hiền)
               
2 Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.PhươngL)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Hà)
GDĐP
(C.Tình)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Thịnh)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Tĩnh)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
                      GDĐP
(C.Hiền)
               
3                                                                                
4                                                                                
5                                                                                
T.5 1 Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
GDĐP
(C.Bắc)
Vật lí
(C.HạnhL)
Địa lí
(C.Hảo)
GDĐP
(C.Tình)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
      GDTC
(T.Hà)
    GDQPAN
(C.Loan)
  GDĐP
(C.Tươi)
        GDĐP
(C.Hiền)
      GDĐP
(C.PhươngL)
   
2 Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Địa lí
(C.Vân)
GDĐP
(C.Bắc)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(C.HạnhL)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
  GDQPAN
(C.Loan)
  GDTC
(T.Hà)
    GDTC
(T.Bằng)
  GDĐP
(C.Tươi)
        GDĐP
(C.Hiền)
      GDĐP
(C.PhươngL)
   
3 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(C.Châm)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Thành)
GDĐP
(C.Tình)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.TPhương)
Vật lí
(C.Liên)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
  GDTC
(T.Hà)
  GDQPAN
(C.Loan)
    GDTC
(T.Bằng)
    GDĐP
(C.Tươi)
GDĐP
(C.Hiền)
                 
4 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.HàH)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(C.Châm)
GDĐP
(C.Bắc)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(C.Vân)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.Mai)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Toán
(C.Tình)
  GDTC
(T.Hà)
              GDĐP
(C.Tươi)
GDĐP
(C.Hiền)
                 
5 Hóa học
(C.Thành)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Địa lí
(C.Vân)
GDĐP
(C.Bắc)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.Liên)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.QPhương)
Toán
(C.Tình)
                                       
T.6 1 GDĐP
(C.Tình)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Châm)
Tin học
(C.HằngT)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.DungĐ)
    GDTC
(T.Hà)
          GDQPAN
(C.Loan)
GDTC
(T.Bằng)
          GDĐP
(C.DungA)
    GDTC
(C.Linh)
 
2 Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Châm)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Khoa)
Địa lí
(C.Vân)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.DungĐ)
    GDTC
(T.Hà)
  GDQPAN
(C.Loan)
        GDTC
(T.Bằng)
          GDĐP
(C.DungA)
    GDTC
(C.Linh)
GDQPAN
(T.Phúc)
3 Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Huyền)
GDĐP
(C.Tình)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(T.QuangL)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
GDKT&PL
(T.Khoa)
    GDQPAN
(C.Loan)
  GDTC
(T.Hà)
      GDTC
(T.Bằng)
          GDĐP
(C.DungA)
      GDQPAN
(T.Phúc)
GDTC
(C.Linh)
4 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Lịch sử
(C.HàS)
GDĐP
(C.Tình)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.DungV)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Hóa học
(C.Nga)
Địa lí
(C.DungĐ)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
        GDTC
(T.Hà)
      GDTC
(T.Bằng)
GDQPAN
(C.Loan)
        GDĐP
(C.DungA)
GDQPAN
(T.Phúc)
      GDTC
(C.Linh)
5 Vật lí
(T.QuangL)
GDĐP
(C.Tình)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(C.Vân)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Huyền)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Nga)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Lịch sử
(C.HằngS)
                                       
T.7 1                                                                                
2                                                                                
3                                                                                
4                                                                                
5                                                                                

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 05-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn