DANH SÁCH MÔN HỌC
| STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
| 1 | Toán | Toán | Tự nhiên | |
| 2 | Văn | Ngữ văn | Xã hội | |
| 3 | Anh | Ngoại ngữ 1 | Xã hội | |
| 4 | Anh* | Ngoại ngữ 1* | Xã hội | |
| 5 | Lý | Vật lí | Tự nhiên | |
| 6 | Hóa | Hóa học | Tự nhiên | |
| 7 | Sinh | Sinh học | Tự nhiên | |
| 8 | Tin | Tin học | Tự nhiên | |
| 9 | CN | Công nghệ | Tự nhiên | |
| 10 | Sử | Lịch sử | Xã hội | |
| 11 | Địa | Địa lí | Xã hội | |
| 12 | KTPL | GDKT&PL | Xã hội | |
| 13 | GDĐP | GDĐP | Tự nhiên | |
| 14 | GDTC | GDTC | Xã hội | |
| 15 | GDQPAN | GDQPAN | Xã hội | |
| 16 | HĐTN | HĐTN | Xã hội |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 05-09-2025 |