Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 05/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi GDĐP 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Bắc GDĐP 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1) 4 4
Nguyễn Anh Hải 0 0
Đỗ Ngọc Nam Toán 12A1(4) 4 4
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 11A1(4) 6 6
HĐTN 11A1(2)
Hoàng Văn Hường Toán 12D1(4), 12D4(4) 8 8
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 12D2(4), 12D3(4) 8 8
Lê Thị Thanh Huyền Toán 12A2(4), 12D7(4), 11A4(4) 14 14
HĐTN 12A2(2)
Bùi Ngọc Hà Toán 12D5(4), 11A2(4), 11A3(4), 11D7(4) 18 18
HĐTN 12D5(2)
Trần Thị Thanh Nhàn Toán 11A5(4) 6 6
HĐTN 11A5(2)
Nguyễn Thị Lan Toán 12A3(4), 12D6(4) 8 8
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán 12A4(4), 12A5(4) 8 8
Vũ Thị Tình Toán 11D8(4) 12 12
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1)
Trịnh Thị Hoài 0 0
Hoàng Công Tĩnh Toán 11A6(4) 4 4
Nguyễn Văn Toan Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2) 8 8
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 12A5(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12D4(3), 12D5(3) 16 16
HĐTN 12D3(2)
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) 6 6
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin học 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 6 6
Lê Thị Bích Ngọc 0 0
Nguyễn Lệ Thủy HĐTN 12A4(2) 2 2
Nguyễn Thị Bích Ngọc HĐTN 12A5(2) 2 2
Vương Thị Hạnh Công nghệ 11D7(2), 11D8(2) 6 6
HĐTN 12D7(2)
Nguyễn Đình Quang Vật lí 12A1(3), 12D1(3), 11A1(3) 9 9
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 11A5(3) 3 3
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 12A3(3), 12D2(2), 12D3(2), 12D5(2), 11A3(3), 11A4(3) 15 15
Đỗ Thị Liên Vật lí 11A2(3), 11A6(3) 6 6
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí 12A4(3) 7 7
GDĐP 10D3(2), 10D4(2)
Khổng Thị Thúy Vật lí 12A2(3), 12A5(3), 12D4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thành Hóa học 12A1(3), 12D6(2) 7 7
HĐTN 12A1(2)
Trần Thị Thu HàH Hóa học 12A2(3), 11A1(3), 11A2(3) 11 11
HĐTN 11A2(2)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 11A4(3), 11A6(3) 8 8
HĐTN 11A6(2)
Lê Thị Phương Mai Hóa học 12A3(3), 12D7(2) 7 7
HĐTN 12A3(2)
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 12A4(3), 12A5(3), 11A3(3), 11A5(3) 14 14
HĐTN 11A3(2)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 12A2(3), 12D2(4) 7 7
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 12D5(4), 12D7(4) 8 8
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 12A1(3), 12D1(4) 9 9
HĐTN 12D1(2)
Tống Thị Đức Ngữ văn 12A4(3), 12D3(4) 7 7
Nguyễn Thị Oanh 0 0
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 11A6(3), 11D8(4) 7 7
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 12D4(4), 12D6(4), 11A3(3) 11 11
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 12A3(3), 12A5(3), 11A1(3) 9 9
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn 11A2(3), 11D7(4) 7 7
Đỗ Thị Thu Phương Ngữ văn 11A4(3), 11A5(3) 6 6
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 12D2(1), 12D6(2), 11A1(1), 11A2(1) 5 5
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12D1(1), 12D3(1), 12D5(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11D7(1) 15 15
HĐTN 11A4(2)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 12D4(1), 12D7(2), 11D8(1) 6 6
HĐTN 11D8(2)
Nguyễn Xuân Thanh 0 0
Nguyễn Đăng Khoa GDKT&PL 12D6(2), 11D8(2) 4 4
Ngô Thị Việt Đức GDKT&PL 12D7(2), 11D7(2) 4 4
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 12D4(2), 12D7(2) 4 4
Ngô Văn Chiến Địa lí 12D5(2), 12D6(2) 6 6
HĐTN 12D6(2)
Trần Thị Mai Vân Địa lí 12D1(2), 12D2(3), 12D3(3) 12 12
GDĐP 10D5(2), 10D6(2)
Nguyễn Thị Phương Dung Địa lí 11D7(3), 11D8(3) 8 8
HĐTN 11D7(2)
Nguyễn Văn Bằng GDTC 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2) 12 12
Vũ Ngọc Hà GDTC 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2) 12 12
Dương Mạnh Hùng GDTC 10A7(2), 10A8(2) 4 4
Nghiêm Anh Toàn GDTC 10D3(2), 10D4(2) 4 4
Nguyễn Thùy Linh GDTC 10D1(2), 10D2(2), 10D5(2), 10D6(2) 8 8
Lưu Ngọc Phúc GDQPAN 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1) 10 10
Nguyễn Thị Kim Loan GDQPAN 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1) 10 10
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 11D7(3) 11 11
GDĐP 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2)
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 12A3(3), 12D5(3), 12D7(3) 13 13
GDĐP 10D1(2), 10D2(2)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 12D2(3), 12D6(3), 11A4(3), 11A5(3), 11D8(3) 17 17
HĐTN 12D2(2)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 12A1(3), 12D4(3) 8 8
HĐTN 12D4(2)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 11A6(3) 3 3
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 11A2(3) 3 3
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 12A5(3), 12D3(3), 11A1(3), 11A3(3) 12 12
Đồng Thị Hiền Ngoại ngữ 1 12A2(3), 12A4(3), 12D1(3) 9 9
GV nước ngoài Ngoại ngữ 1* 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11D7(1), 11D8(1) 8 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 05-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn