Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 19/05/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A2 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A5 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A6 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D1 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D2 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D6 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
10D7 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
10D8 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
11D1 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
11D2 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
11D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
11D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tin học(3), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
11D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tin học(3), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
11A1 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 5
11A2 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 5
11A3 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 5
11A4 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 5
11A5 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 5
11D6 Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 5
11D7 Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 5
12A1 Toán+(2), Vật lí+(2), Hóa học+(2) 6
12A2 Toán+(2), Ngoại ngữ 1+(1), Vật lí+(2), Hóa học+(2) 7
12A3 Toán+(2), Vật lí+(2) 4
12A4 Toán+(2), Ngữ văn+(1), Ngoại ngữ 1+(1), Vật lí+(2), Hóa học+(1) 7
12A5 Toán+(2), Ngữ văn+(2), Ngoại ngữ 1+(1), Vật lí+(2), Hóa học+(1) 8
12D1 Toán+(2), Ngữ văn+(2), Ngoại ngữ 1+(1), Lịch sử+(1), Địa lí+(2) 8
12D2 Toán+(2), Ngữ văn+(2), Ngoại ngữ 1+(1), Lịch sử+(1), Địa lí+(1) 7
12D3 Toán+(2), Ngữ văn+(1), Ngoại ngữ 1+(1), Địa lí+(1) 5
12D4 Toán+(2), Ngữ văn+(1), Ngoại ngữ 1+(1), Địa lí+(2) 6
12D5 Toán+(2), Ngữ văn+(1), Ngoại ngữ 1+(1), Địa lí+(2) 6
12D6 Toán+(2), Ngữ văn+(2), Ngoại ngữ 1+(1), Lịch sử+(1), Địa lí+(2) 8
12D7 Toán+(2), Ngữ văn+(2), Ngoại ngữ 1+(1), Lịch sử+(1), Địa lí+(2) 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 18-05-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn