Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 08/04/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D6 11D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 10D8
T.2 1 HĐTN
(C.Phương)
HĐTN
(C.HườngA)
HĐTN
(C.LNgọc)
HĐTN
(C.Khoa)
HĐTN
(C.Liên)
HĐTN
(C.Thái)
HĐTN
(C.ThủyV)
HĐTN
(C.Khang)
HĐTN
(C.Đường)
HĐTN
(C.OanhV)
HĐTN
(C.Lan)
HĐTN
(C.ThủyA)
HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
      Giáo dục thể chất
(T.Hà)
                             
2 Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Huyền)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(T.Chiến)
GDQPAN
(T.Phúc)
    Giáo dục thể chất
(T.Hà)
                             
3 Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.Liên)
Địa lí
(C.Hảo)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Nam)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(C.Châm)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
    GDQPAN
(T.Phúc)
                             
4 Hóa học
(C.Thành)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.Mai)
Sinh học
(C.ThủyS)
Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(T.Vĩnh)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.DungV)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Tĩnh)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
                                   
5 Hóa học
(C.Thành)
Sinh học
(C.ThủyS)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Châm)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Tĩnh)
                                     
T.3 1 Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HàS)
    Giáo dục thể chất
(T.Hà)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                        Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
GDQPAN
(C.Loan)
2 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Mận)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
  GDQPAN
(T.Phúc)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                      GDQPAN
(C.Loan)
Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
 
3 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Mai)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Thúy)
Lịch sử
(C.HằngS)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
GDQPAN
(T.Phúc)
                          Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
GDQPAN
(C.Loan)
Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
4 Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(T.Tĩnh)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
    GDQPAN
(T.Phúc)
                      Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
5 Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(T.Tĩnh)
                                     
T.4 1 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
             
2 Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(T.Chiến)
Tin học
(C.Khang)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HàS)
          GDQPAN
(C.Loan)
      Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
             
3 Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HàS)
          Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
          GDQPAN
(C.Loan)
             
4                                                 Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
      GDQPAN
(C.Loan)
                 
5                                                                            
T.5 1 Tin học
(T.Toan)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(C.Phương)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
              Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
        GDQPAN
(C.Loan)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
       
2 Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Nam)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
              Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
    GDQPAN
(C.Loan)
      Giáo dục thể chất
(T.Hà)
       
3 Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
                    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
  GDQPAN
(C.Loan)
       
4 Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Địa lí
(T.Chiến)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Hường)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
              GDQPAN
(C.Loan)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
           
5 Toán
(T.Thịnh)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Lan)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                     
T.6 1 Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(C.Phương)
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.Thành)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Châm)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Tin học
(T.Toan)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
            GDQPAN
(C.Loan)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
        Giáo dục thể chất
(T.Hà)
         
2 Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Khoa)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(C.Châm)
Công nghệ
(C.Đường)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Phương)
Tin học
(C.HằngT)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
                Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
        Giáo dục thể chất
(T.Hà)
  GDQPAN
(C.Loan)
     
3 Hóa học
(C.Thành)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Mai)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Lan)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Vật lí
(C.Thúy)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(T.Chiến)
            Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
            GDQPAN
(C.Loan)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
     
4 Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Khoa)
Sinh học
(C.ThủyS)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Lan)
Công nghệ
(C.Đường)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(T.Chiến)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
            Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  GDQPAN
(C.Loan)
            Giáo dục thể chất
(T.Hà)
     
5 HĐTN
(C.Phương)
HĐTN
(C.HườngA)
HĐTN
(C.LNgọc)
HĐTN
(C.Khoa)
HĐTN
(C.Liên)
HĐTN
(C.Thái)
HĐTN
(C.ThủyV)
HĐTN
(C.Khang)
HĐTN
(C.Đường)
HĐTN
(C.OanhV)
HĐTN
(C.Lan)
HĐTN
(C.ThủyA)
HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
                                     
T.7 1                                                                            
2                                                                            
3                                                                            
4                                                                            
5                                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 07-04-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn