Thời khóa biểu lớp: 11A4
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 |
Sáng | 1 | HĐTN | Toán | Ngữ văn | Toán | Tin học | |
2 | Ngữ văn | Ngoại ngữ 1 | Ngoại ngữ 1 | Toán | Vật lí | ||
3 | Ngữ văn | Hóa học | Ngoại ngữ 1 | Lịch sử | Vật lí | ||
4 | Ngoại ngữ 1* | Lịch sử | Vật lí | Toán | |||
5 | Tin học | Hóa học | Hóa học | HĐTN | |||
Chiều | 1 | ||||||
2 | Sinh học | Giáo dục thể chất | |||||
3 | Sinh học | Giáo dục thể chất | |||||
4 | GDĐP | GDQPAN | |||||
5 | GDĐP |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 23-02-2025 |