Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 24/02/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A2 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A5 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10A6 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D1 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D2 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
10D6 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
10D7 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
10D8 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
11D1 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
11D2 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
11D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN(2) 25
11D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tin học(3), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
11D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Tin học(3), Công nghệ(2), HĐTN(2) 25
11A1 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 7
11A2 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 7
11A3 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 7
11A4 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 7
11A5 Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 7
11D6 Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 7
11D7 Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 7
12A1 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12A2 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12A3 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12A4 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12A5 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12D1 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12D2 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12D3 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12D4 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12D5 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12D6 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5
12D7 Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1), GDĐP(2) 5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 23-02-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn