Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 17/02/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 10D8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D6 11D7 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7
T.2 1 Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Hoài)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Tin học
(C.Dương)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.Thái)
Lịch sử
(C.HàS)
Lịch sử
(C.HằngS)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                     
2 Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hoài)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học
(C.HàH)
Lịch sử
(C.HằngS)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Tin học
(C.HằngT)
GDĐP
(C.Hiền)
                      Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
           
3 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.DungĐ)
Tin học
(C.Dương)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Tin học
(C.HằngT)
GDĐP
(C.Hiền)
                      Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
           
4 Ngữ văn
(C.Ánh)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(C.Dương)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Nhàn)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Hà)
            GDĐP
(C.Hiền)
              Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
       
5 HĐTN&HN
(T.Thịnh)
HĐTN&HN
(C.HàH)
HĐTN&HN
(C.Hường)
HĐTN&HN
(C.HàS)
HĐTN&HN
(C.Nhàn)
HĐTN&HN
(C.Nga)
HĐTN&HN
(C.Ánh)
HĐTN&HN
(C.Thụ)
HĐTN&HN
(C.Mận)
HĐTN&HN
(C.Dương)
HĐTN&HN
(C.ĐứcV)
HĐTN&HN
(C.Ninh)
HĐTN&HN
(C.DungĐ)
HĐTN&HN
(C.HằngS)
HĐTN&HN
(C.DungV)
HĐTN&HN
(C.Huệ)
HĐTN&HN
(C.HằngT)
HĐTN&HN
(C.HạnhA)
HĐTN&HN
(C.Hà)
            GDĐP
(C.Hiền)
              Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
       
T.3 1 Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Khang)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Huyền)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Tĩnh)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.Vân)
Công nghệ
(C.Đường)
                                     
2 Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Khang)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.DungĐ)
Tin học
(C.HằngT)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Khoa)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
GDQPAN
(T.Phúc)
        GDĐP
(C.Tùng)
              Giáo dục thể chất
(T.Hà)
         
3 Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Huyền)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Sinh học
(C.LNgọc)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Hóa học
(C.HàH)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.Vân)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
          GDĐP
(C.Tùng)
GDQPAN
(T.Phúc)
            Giáo dục thể chất
(T.Hà)
         
4 Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.HạnhL)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Lịch sử
(C.Ninh)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(T.Hải)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Khoa)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
GDĐP
(C.Tùng)
      GDQPAN
(T.Phúc)
Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
                       
5 Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.Thụ)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Hà)
Toán
(T.Hải)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Khoa)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Mận)
Địa lí
(T.Chiến)
Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
GDĐP
(C.Tùng)
        Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
                       
T.4 1 Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Sinh học
(C.NNgọc)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                     
2 Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.HàH)
Sinh học
(C.NNgọc)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Tĩnh)
Tin học
(C.Dương)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Tin học
(C.HằngT)
Vật lí
(C.HạnhL)
    GDĐP
(C.Hiền)
                            Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
3 Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.LNgọc)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(C.Dương)
Vật lí
(T.QuangL)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.HàH)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Khoa)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Hà)
    GDĐP
(C.Hiền)
                            Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
4 Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hoài)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(C.HằngS)
      GDĐP
(C.Hiền)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
        Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
               
5 Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Sinh học
(C.NNgọc)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Huyền)
Vật lí
(C.HạnhL)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
      GDĐP
(C.Hiền)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
        Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
               
T.5 1 Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(C.Nhàn)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Hoài)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(C.DungĐ)
Toán
(T.Hải)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Hà)
                                     
2 Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(C.Khang)
Sinh học
(C.NNgọc)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(C.Liên)
Địa lí
(C.DungĐ)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Toán
(T.Hải)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.Đường)
        Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
      Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
            Giáo dục thể chất
(T.Hà)
     
3 Sinh học
(C.NNgọc)
Vật lí
(C.Liên)
Tin học
(C.Khang)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Huyền)
Vật lí
(T.QuangL)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HàS)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(C.Vân)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Hà)
  GDQPAN
(T.Phúc)
    Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
      Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
            Giáo dục thể chất
(T.Hà)
     
4 Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.Ninh)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Hoài)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Hà)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
  Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
    GDQPAN
(T.Phúc)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                Giáo dục thể chất
(T.Hà)
   
5 Lịch sử
(C.Ninh)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Dương)
Ngữ văn
(C.Thụ)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.DungĐ)
Toán
(C.Hoài)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
  Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
          Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                Giáo dục thể chất
(T.Hà)
   
T.6 1 Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.Ninh)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Địa lí
(C.Hảo)
Tin học
(C.Dương)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(C.HàS)
Tin học
(C.HằngT)
Địa lí
(T.Chiến)
                                     
2 Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Tin học
(C.Dương)
Lịch sử
(C.Ninh)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.HạnhL)
Địa lí
(C.Vân)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
      Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
              Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
             
3 Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.Dương)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(C.HằngS)
    GDQPAN
(T.Phúc)
Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
              Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
             
4 Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Địa lí
(C.DungĐ)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Vật lí
(C.HạnhL)
    Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
GDQPAN
(T.Phúc)
GDĐP
(C.Hiền)
        Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                 
5 HĐTN&HN
(T.Thịnh)
HĐTN&HN
(C.HàH)
HĐTN&HN
(C.Hường)
HĐTN&HN
(C.HàS)
HĐTN&HN
(C.Nhàn)
HĐTN&HN
(C.Nga)
HĐTN&HN
(C.Ánh)
HĐTN&HN
(C.Thụ)
HĐTN&HN
(C.Mận)
HĐTN&HN
(C.Dương)
HĐTN&HN
(C.ĐứcV)
HĐTN&HN
(C.Ninh)
HĐTN&HN
(C.DungĐ)
HĐTN&HN
(C.HằngS)
HĐTN&HN
(C.DungV)
HĐTN&HN
(C.Huệ)
HĐTN&HN
(C.HằngT)
HĐTN&HN
(C.HạnhA)
HĐTN&HN
(C.Hà)
    Giáo dục thể chất
(T.Hùng)
  GDĐP
(C.Hiền)
        Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                 
T.7 1                                                                            
2                                                                            
3                                                                            
4                                                                            
5                                                                            
T.8 1                                                                            
2                                                                            
3                                                                            
4                                                                            
5                                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 14-02-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn