Thời khóa biểu lớp: 10A6
Buổi | Tiết | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật |
Sáng | 1 | Hóa học+ | GDĐP | Vật lí+ | Toán+ | |||
2 | Hóa học+ | GDĐP | GDQPAN | Vật lí+ | Toán+ | |||
3 | Hóa học+ | Giáo dục thể chất | Vật lí+ | Toán+ | ||||
4 | Giáo dục thể chất | |||||||
5 | ||||||||
Chiều | 1 | Ngoại ngữ 1 | Sinh học | Sinh học | Toán | Hóa học | ||
2 | Hóa học | Ngoại ngữ 1 | Toán | Toán | Ngoại ngữ 1 | |||
3 | Ngoại ngữ 1* | Vật lí | Toán | Tin học | Ngữ văn | |||
4 | Ngữ văn | Vật lí | Tin học | Hóa học | Ngữ văn | |||
5 | HĐTN&HN | Lịch sử | Lịch sử | Vật lí | HĐTN&HN |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 18-01-2025 |