Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 20/01/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc 0 0
Nguyễn Anh Hải Toán 10D8(4) 4 4
Đỗ Ngọc Nam Toán+ 11A1(4), 12D3(3), 12D7(3) 10 10
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 10A1(4), 10D6(4) 14 14
Toán+ 12A1(4)
HĐTN&HN 10A1(2)
Hoàng Văn Hường Toán 11D1(4), 11D4(4) 14 14
Toán+ 12D1(3), 12D4(3)
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 11D2(4), 11D3(4) 11 11
Toán+ 12D2(3)
Lê Thị Thanh Huyền Toán 10A4(4), 10A6(4), 10D2(4) 16 16
Toán+ 11A2(4)
Bùi Ngọc Hà Toán 10A2(4), 10A3(4), 10D7(4), 11D5(4) 18 18
HĐTN&HN 11D5(2)
Trần Thị Thanh Nhàn Toán 10A5(4), 10D1(4) 14 14
Toán+ 12A2(4)
HĐTN&HN 10A5(2)
Nguyễn Thị Lan Toán+ 11A3(3), 11D6(3), 12A3(3), 12D6(3) 12 12
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán+ 11A5(3), 12A5(3), 12D5(3) 9 9
Vũ Thị Tình 0 0
Trịnh Thị Hoài Toán 10D3(4), 10D5(4) 8 8
Hoàng Công Tĩnh Toán 10D4(4) 7 7
Toán+ 11D7(3)
Nguyễn Văn Toan 0 0
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(3), 11D5(3) 14 14
HĐTN&HN 11D3(2)
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin học 10A5(2), 10A6(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2) 16 16
HĐTN&HN 10D4(2)
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 10A5(2), 10A6(2) 4 4
Nguyễn Lệ Thủy 0 0
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 11D4(2), 11D5(2) 4 4
Vương Thị Hạnh Công nghệ 10D6(2), 10D7(2), 10D8(2) 6 6
Nguyễn Đình Quang Vật lí 10A1(3), 10D1(3), 10D4(2), 11D1(3) 15 15
Vật lí+ 11A1(4)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 10A5(3), 10D2(2), 10D5(2) 14 14
Vật lí+ 12A2(4), 12A4(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 10A3(3), 10A4(3), 10D3(2), 11D2(2), 11D5(2) 15 15
Vật lí+ 11A3(3)
Đỗ Thị Liên Vật lí 10A2(3), 10A6(3) 9 9
Vật lí+ 12A5(3)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí+ 11A4(3), 12A1(4), 12A3(3) 10 10
Khổng Thị Thúy Vật lí 11D3(2), 11D4(2) 11 11
Vật lí+ 11A2(4), 11A5(3)
Nguyễn Thị Thành Hóa học+ 11A1(4), 12A1(4), 12A5(3) 11 11
Trần Thị Thu HàH Hóa học 10A1(3), 10A2(3), 10D6(2), 10D7(2) 16 16
Hóa học+ 11A2(4)
HĐTN&HN 10A2(2)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 10A4(3), 10A6(3), 10D8(2) 14 14
Hóa học+ 12A2(4)
HĐTN&HN 10A6(2)
Lê Thị Phương Mai Hóa học+ 11A3(3), 12A3(3) 6 6
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 10A3(3), 10A5(3) 14 14
Hóa học+ 11A4(3), 11A5(3)
HĐTN&HN 10A3(2)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 10A4(3), 10D2(4), 10D4(4) 13 13
HĐTN&HN 10D2(2)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 11D5(4) 13 13
Ngữ văn+ 11D7(3), 12A4(3), 12D2(3)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 11D1(4) 9 9
Ngữ văn+ 12D3(3)
HĐTN&HN 11D1(2)
Tống Thị Đức Ngữ văn 10D5(4), 10D6(4) 16 16
Ngữ văn+ 12A3(3), 12D7(3)
HĐTN&HN 10D5(2)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 11D2(4) 10 10
Ngữ văn+ 12D4(3), 12D5(3)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 10A5(3), 10A6(3), 10D8(4) 13 13
Ngữ văn+ 12D1(3)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 10A3(3), 10D3(4), 11D4(4) 16 16
Ngữ văn+ 11D6(3)
HĐTN&HN 10D3(2)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 10A1(3), 10D1(4) 15 15
Ngữ văn+ 12A5(3), 12D6(3)
HĐTN&HN 10D1(2)
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn 10A2(3), 10D7(4), 11D3(4) 11 11
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2), 10A6(2), 10D1(2), 10D3(2), 10D6(2) 21 21
Lịch sử+ 12D4(3)
HĐTN&HN 10D6(2)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 10A4(2), 10D2(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D7(2), 11D1(2), 11D3(2) 16 16
HĐTN&HN 10A4(2)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 10D8(2), 11D2(2), 11D4(2), 11D5(2) 13 13
Lịch sử+ 12D6(3)
HĐTN&HN 10D8(2)
Nguyễn Đăng Khoa GDKT&PL 10D2(2), 10D4(2), 10D6(2), 10D8(2), 11D1(2), 11D3(2) 12 12
Ngô Thị Việt Đức GDKT&PL 10D1(2), 10D3(2), 10D5(2), 10D7(2), 11D2(2) 10 10
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 10D2(3), 10D5(3), 10D6(3) 9 9
Ngô Văn Chiến Địa lí 11D5(2) 2 2
Trần Thị Mai Vân Địa lí 11D1(2), 11D2(3), 11D3(3), 11D4(2) 16 16
Địa lí+ 12D5(3), 12D7(3)
Nguyễn Thị Phương Dung Địa lí 10D1(2), 10D3(3), 10D4(3), 10D7(3), 10D8(3) 16 16
HĐTN&HN 10D7(2)
Nguyễn Văn Bằng Giáo dục thể chất 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D6(2) 12 12
Vũ Ngọc Hà Giáo dục thể chất 11D6(2), 12D2(2), 12D4(2), 12D5(2), 12D7(2) 10 10
Dương Mạnh Hùng Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 10 10
Nghiêm Anh Toàn Giáo dục thể chất 11D7(2), 12D1(2), 12D3(2) 6 6
Lưu Ngọc Phúc GDQPAN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D6(1), 11D7(1) 7 7
Nguyễn Thị Kim Loan 0 0
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 10A5(3), 10D4(3), 10D5(3), 10D7(3) 22 22
GDĐP 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D7(2)
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 10A4(3), 10D8(3), 11D5(3) 12 12
Ngoại ngữ 1+ 11D7(3)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 11D2(3) 11 11
Ngoại ngữ 1+ 12A4(3), 12D1(3)
HĐTN&HN 11D2(2)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 11D4(3) 11 11
Ngoại ngữ 1+ 12D3(3), 12D4(3)
HĐTN&HN 11D4(2)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 10D3(3) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 12D5(3), 12D7(3)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 10A2(3), 10D2(3) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 12D2(3)
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10A3(3), 10D1(3), 11D3(3) 16 16
GDĐP 11A2(2), 11D6(2)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 10A6(3), 10D6(3) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 11D6(3)
Đồng Thị Hiền Ngoại ngữ 1 11D1(3) 6 6
Ngoại ngữ 1+ 12D6(3)
GV nước ngoài Ngoại ngữ 1* 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1) 19 19

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 15-01-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn