Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 04/11/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D6 11D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10A6 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 10D8
T.2 1 HĐTN&HN
(C.Phương)
HĐTN&HN
(C.HườngA)
HĐTN&HN
(C.LNgọc)
HĐTN&HN
(C.Khoa)
HĐTN&HN
(C.Liên)
HĐTN&HN
(C.Thái)
HĐTN&HN
(C.ThủyV)
HĐTN&HN
(C.Khang)
HĐTN&HN
(C.Đường)
HĐTN&HN
(C.OanhV)
HĐTN&HN
(C.Lan)
HĐTN&HN
(C.ThủyA)
HĐTN&HN
(C.Thành)
HĐTN&HN
(C.Huyền)
HĐTN&HN
(C.Mai)
HĐTN&HN
(C.ThủyS)
HĐTN&HN
(C.NNgọc)
HĐTN&HN
(T.Chiến)
HĐTN&HN
(C.HạnhCN)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
    Vật lí+
(C.HạnhL)
    Hóa học+
(C.Nga)
Toán+
(C.Nhàn)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
 
2 Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Mai)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(T.Chiến)
GDQPAN
(T.Phúc)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
    Vật lí+
(C.HạnhL)
    Hóa học+
(C.Nga)
Toán+
(C.Nhàn)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
 
3 Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.NNgọc)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Châm)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
GDQPAN
(T.Phúc)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
    Vật lí+
(C.HạnhL)
    Hóa học+
(C.Nga)
Toán+
(C.Nhàn)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
 
4 Vật lí
(C.Phương)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(C.Khang)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Công nghệ
(C.Đường)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.Thúy)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.Mai)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
                                   
5 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(T.Chiến)
Vật lí
(C.Liên)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.Thúy)
GDĐP
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Sinh học
(C.NNgọc)
GDĐP
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                     
T.3 1 Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Châm)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Lan)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Mận)
GDĐP
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.ĐHiền)
      Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Vật lí+
(T.QuangL)
Vật lí+
(C.Liên)
Toán+
(C.Hà)
Toán+
(C.Tình)
Toán+
(C.Nhàn)
    Ngữ văn+
(C.Thụ)
  Toán+
(T.Tĩnh)
    Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
GDQPAN
(C.Loan)
2 Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Lịch sử
(C.Ninh)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Hường)
Công nghệ
(C.Đường)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
GDĐP
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1+
(C.ĐHiền)
GDQPAN
(T.Phúc)
    Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Vật lí+
(T.QuangL)
Vật lí+
(C.Liên)
Toán+
(C.Hà)
Toán+
(C.Tình)
Toán+
(C.Nhàn)
    Ngữ văn+
(C.Thụ)
  Toán+
(T.Tĩnh)
  GDQPAN
(C.Loan)
Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
 
3 Lịch sử
(C.HằngS)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Lan)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.Phương)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Công nghệ
(C.Đường)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
GDĐP
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1+
(C.ĐHiền)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
    GDQPAN
(T.Phúc)
Vật lí+
(T.QuangL)
Vật lí+
(C.Liên)
Toán+
(C.Hà)
Toán+
(C.Tình)
Toán+
(C.Nhàn)
    Ngữ văn+
(C.Thụ)
  Toán+
(T.Tĩnh)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
GDQPAN
(C.Loan)
Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
4 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Tin học
(T.Toan)
GDĐP
(C.Tình)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDĐP
(C.Hiền)
Tin học
(C.HằngT)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(T.Tĩnh)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
                            Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Toàn)
5 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(C.Phương)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Châm)
GDĐP
(C.Tình)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Sinh học
(C.ThủyS)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(T.Tĩnh)
                                     
T.4 1 Lịch sử
(C.HằngS)
GDĐP
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(T.Chiến)
GDĐP
(C.Bắc)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.Hảo)
GDĐP
(C.Tình)
Toán
(T.Nam)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
    Toán+
(C.Hà)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Toán+
(C.Huyền)
Toán+
(C.Hoài)
Ngữ văn+
(C.Thụ)
      Toán+
(T.Hải)
2 Ngữ văn
(C.Thái)
Lịch sử
(C.HằngS)
GDĐP
(C.DungA)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(T.Chiến)
GDĐP
(C.Bắc)
GDKT&PL
(T.Khoa)
GDĐP
(C.Tình)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
GDQPAN
(T.Phúc)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
  GDQPAN
(C.Loan)
Toán+
(C.Hà)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Toán+
(C.Huyền)
Toán+
(C.Hoài)
Ngữ văn+
(C.Thụ)
      Toán+
(T.Hải)
3 Vật lí
(C.Phương)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Mai)
Lịch sử
(C.Ninh)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Nam)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(T.Toan)
GDĐP
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Toán+
(C.Hà)
    GDQPAN
(C.Loan)
    Toán+
(C.Huyền)
Toán+
(C.Hoài)
Ngữ văn+
(C.Thụ)
      Toán+
(T.Hải)
4 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
GDĐP
(C.Tình)
Vật lí
(C.Phương)
Tin học
(C.Khang)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Lan)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
    Giáo dục thể chất
(T.Hà)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
          GDQPAN
(C.Loan)
             
5 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Tin học
(C.Khang)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Hoài)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                     
T.5 1 Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.DungV)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Công nghệ
(C.Đường)
Lịch sử
(C.Ninh)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Lan)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
      Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.HàH)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Vật lí+
(C.HạnhL)
      GDQPAN
(C.Loan)
Ngữ văn+
(C.Mận)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngữ văn+
(C.Thái)
2 Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Hường)
GDĐP
(C.Bắc)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(T.QuangL)
Sinh học
(C.ThủyS)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
      Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.HàH)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Vật lí+
(C.HạnhL)
  GDQPAN
(C.Loan)
    Ngữ văn+
(C.Mận)
Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngữ văn+
(C.Thái)
3 Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(C.Lan)
Sinh học
(C.ThủyS)
Lịch sử
(C.Ninh)
GDĐP
(C.Bắc)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
      Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.HàH)
  Vật lí+
(C.HạnhL)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Ngữ văn+
(C.Mận)
GDQPAN
(C.Loan)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngữ văn+
(C.Thái)
4 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(T.Toan)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(C.HàS)
              GDQPAN
(C.Loan)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
           
5 Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HằngS)
Công nghệ
(C.Đường)
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.Thúy)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Mai)
                                     
T.6 1 Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Châm)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(C.Hoài)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
  Ngữ văn+
(C.Mận)
  Hóa học+
(C.HàH)
GDQPAN
(C.Loan)
Hóa học+
(C.Hường)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Vật lí+
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
    Toán+
(T.Thịnh)
   
2 Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Địa lí
(T.Chiến)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Nam)
Tin học
(T.Toan)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(C.Hoài)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
  Ngữ văn+
(C.Mận)
  Hóa học+
(C.HàH)
  Hóa học+
(C.Hường)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Vật lí+
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
  GDQPAN
(C.Loan)
Toán+
(T.Thịnh)
   
3 Sinh học
(C.LNgọc)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Châm)
Tin học
(C.Khang)
Địa lí
(T.Chiến)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Mai)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Huyền)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
  Ngữ văn+
(C.Mận)
  Hóa học+
(C.HàH)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Hóa học+
(C.Hường)
GDQPAN
(C.Loan)
  Vật lí+
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
      Giáo dục thể chất
(T.Hà)
Toán+
(T.Thịnh)
   
4 GDĐP
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Tin học
(C.Khang)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Sinh học
(C.NNgọc)
Địa lí
(T.Chiến)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
            Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
            GDQPAN
(C.Loan)
  Giáo dục thể chất
(T.Hà)
     
5 HĐTN&HN
(C.Phương)
HĐTN&HN
(C.HườngA)
HĐTN&HN
(C.LNgọc)
HĐTN&HN
(C.Khoa)
HĐTN&HN
(C.Liên)
HĐTN&HN
(C.Thái)
HĐTN&HN
(C.ThủyV)
HĐTN&HN
(C.Khang)
HĐTN&HN
(C.Đường)
HĐTN&HN
(C.OanhV)
HĐTN&HN
(C.Lan)
HĐTN&HN
(C.ThủyA)
HĐTN&HN
(C.Thành)
HĐTN&HN
(C.Huyền)
HĐTN&HN
(C.Mai)
HĐTN&HN
(C.ThủyS)
HĐTN&HN
(C.NNgọc)
HĐTN&HN
(T.Chiến)
HĐTN&HN
(C.HạnhCN)
                                     
T.7 1       Toán+
(C.Khoa)
Vật lí+
(C.Liên)
Địa lí+
(C.Hảo)
Địa lí+
(T.Chiến)
  Địa lí+
(C.Vân)
      Vật lí+
(T.QuangL)
    Toán+
(C.Châm)
          Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Hà)
      Hóa học+
(C.Nga)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Huyền)
Ngữ văn+
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(C.Tình)
 
2       Toán+
(C.Khoa)
Vật lí+
(C.Liên)
Địa lí+
(C.Hảo)
Địa lí+
(T.Chiến)
  Địa lí+
(C.Vân)
      Vật lí+
(T.QuangL)
    Toán+
(C.Châm)
          Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Hà)
      Hóa học+
(C.Nga)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Huyền)
Ngữ văn+
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(C.Tình)
 
3       Toán+
(C.Khoa)
Vật lí+
(C.Liên)
Địa lí+
(C.Hảo)
Địa lí+
(T.Chiến)
  Địa lí+
(C.Vân)
      Vật lí+
(T.QuangL)
    Toán+
(C.Châm)
          Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Hà)
      Hóa học+
(C.Nga)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Huyền)
Ngữ văn+
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(C.Tình)
 
4                                                                            
5                                                                            
T.8 1       Hóa học+
(C.Mai)
      Địa lí+
(T.Chiến)
  Địa lí+
(C.Vân)
Địa lí+
(C.Hảo)
Lịch sử+
(C.Ninh)
              Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
Toán+
(T.Nam)
  Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Hà)
    Hóa học+
(C.Hường)
  Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Toán+
(C.Tình)
    Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
2       Hóa học+
(C.Mai)
      Địa lí+
(T.Chiến)
  Địa lí+
(C.Vân)
Địa lí+
(C.Hảo)
Lịch sử+
(C.Ninh)
              Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
Toán+
(T.Nam)
  Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Vật lí+
(T.QuangL)
Hóa học+
(C.HàH)
    Hóa học+
(C.Hường)
  Ngữ văn+
(C.Ánh)
Ngữ văn+
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Toán+
(C.Tình)
    Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
3       Hóa học+
(C.Mai)
      Địa lí+
(T.Chiến)
  Địa lí+
(C.Vân)
Địa lí+
(C.Hảo)
Lịch sử+
(C.Ninh)
              Ngoại ngữ 1+
(C.ĐHiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Toán+
(T.Nam)
  Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Hóa học+
(C.HàH)
Vật lí+
(C.Liên)
    Hóa học+
(C.Hường)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Toán+
(C.Tình)
    Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
4                                                                            
5                                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 02-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn