Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 04/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10A2 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10A5 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10A6 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D1 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D2 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D6 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D7 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
10D8 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Công nghệ(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
11D1 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
11D2 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
11D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(3), GDKT&PL(2), Tin học(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
11D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tin học(3), Công nghệ(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
11D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tin học(3), Công nghệ(2), HĐTN&HN(2), GDĐP(1) 25
11A1 Toán+(4), Vật lí+(1), Hóa học+(4), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
11A2 Toán+(4), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15
11A3 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
11A4 Vật lí+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 9
11A5 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
11D6 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
11D7 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
12A1 Toán+(4), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15
12A2 Toán+(4), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15
12A3 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15
12A4 Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Vật lí+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
12A5 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15
12D1 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
12D2 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
12D3 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
12D4 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Lịch sử+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15
12D5 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 12
12D6 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Lịch sử+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15
12D7 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Địa lí+(3), Giáo dục thể chất(2), GDQPAN(1) 15

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 02-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn