Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 04/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc GDĐP 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1) 4 4
Nguyễn Anh Hải Toán+ 10D8(3) 3 3
Đỗ Ngọc Nam Toán 12D3(4), 12D7(4), 11A1(4) 15 15
Toán+ 11D3(3)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 12A1(4) 11 11
Toán+ 10A1(4), 10D6(3)
Hoàng Văn Hường Toán 12D1(4), 12D4(4) 15 15
Toán+ 11D1(4), 11D4(3)
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 12A4(4), 12D2(4) 17 17
Toán+ 12A4(3), 11D2(4)
HĐTN&HN 12A4(2)
Lê Thị Thanh Huyền Toán 11A2(4) 13 13
Toán+ 10A6(3), 10D2(4)
HĐTN&HN 11A2(2)
Bùi Ngọc Hà Toán+ 11D5(3), 10A2(4), 10A3(3) 10 10
Trần Thị Thanh Nhàn Toán 12A2(4) 11 11
Toán+ 10A5(3), 10D1(4)
Nguyễn Thị Lan Toán 12A3(4), 12D6(4), 11A3(4) 14 14
HĐTN&HN 12D6(2)
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán 12A5(4), 12D5(4), 11A4(4), 11A5(4) 19 19
Toán+ 11A4(3)
Vũ Thị Tình Toán+ 10A4(3), 10D5(3), 10D7(3) 14 14
GDĐP 12A4(1), 12A5(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1)
Trịnh Thị Hoài Toán 11D6(4) 7 7
Toán+ 10D3(3)
Hoàng Công Tĩnh Toán 11D7(4) 7 7
Toán+ 10D4(3)
Nguyễn Văn Toan Tin học 12A1(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 16 16
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 11A5(2) 2 2
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 12A2(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2) 10 10
HĐTN&HN 12D3(2)
Nguyễn Thị Thùy Dương 0 0
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 12A1(2), 12A3(2) 6 6
HĐTN&HN 12A3(2)
Nguyễn Lệ Thủy Sinh học 12A2(2), 12A4(2), 12A5(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A4(2) 14 14
HĐTN&HN 11A4(2)
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 11A3(2), 11A5(2) 6 6
HĐTN&HN 11A5(2)
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 12D4(3), 12D5(3), 12D6(3), 12D7(3) 14 14
HĐTN&HN 12D4(2)
Vương Thị Hạnh Công nghệ 11D6(2), 11D7(2) 6 6
HĐTN&HN 11D7(2)
Nguyễn Đình Quang Vật lí 11A1(3) 10 10
Vật lí+ 11A1(3), 10A1(4)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 12A2(3), 12A4(3), 12D2(2), 12D3(2) 13 13
Vật lí+ 10A5(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 11A3(3) 9 9
Vật lí+ 10A3(3), 10A4(3)
Đỗ Thị Liên Vật lí 12A5(3), 12D4(2) 17 17
Vật lí+ 12A5(3), 10A2(4), 10A6(3)
HĐTN&HN 12A5(2)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí 12A1(3), 12A3(3), 12D1(3), 11A4(3) 14 14
HĐTN&HN 12A1(2)
Khổng Thị Thúy Vật lí 12D5(2), 11A2(3), 11A5(3) 8 8
Nguyễn Thị Thành Hóa học 12A1(3), 12A5(3), 11A1(3), 11D6(2) 13 13
HĐTN&HN 11A1(2)
Trần Thị Thu HàH Hóa học 11A2(3) 11 11
Hóa học+ 10A1(4), 10A2(4)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 12A2(3), 12D7(2) 11 11
Hóa học+ 10A4(3), 10A6(3)
Lê Thị Phương Mai Hóa học 12A3(3), 12A4(3), 12D6(2), 11A3(3), 11D7(2) 18 18
Hóa học+ 12A4(3)
HĐTN&HN 11A3(2)
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 11A4(3), 11A5(3) 12 12
Hóa học+ 10A3(3), 10A5(3)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 11A2(3) 10 10
Ngữ văn+ 10D2(4), 10D4(3)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 12A4(3), 12D2(4), 11D7(4) 16 16
Ngữ văn+ 11D5(3)
HĐTN&HN 12D2(2)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 12A2(3), 12D3(4), 11A1(3) 14 14
Ngữ văn+ 11D1(4)
Tống Thị Đức Ngữ văn 12A3(3), 12D7(4) 13 13
Ngữ văn+ 10D5(3), 10D6(3)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 12D4(4), 12D5(4), 11A3(3), 11A4(3) 20 20
Ngữ văn+ 11D2(4)
HĐTN&HN 12D5(2)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 12A1(3), 12D1(4) 12 12
Ngữ văn+ 10D8(3)
HĐTN&HN 12D1(2)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 11D6(4) 10 10
Ngữ văn+ 11D4(3), 10D3(3)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 12A5(3), 12D6(4) 11 11
Ngữ văn+ 10D1(4)
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn 11A5(3) 9 9
Ngữ văn+ 11D3(3), 10D7(3)
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 12A4(2), 12A5(2), 12D2(2), 12D4(2), 12D5(2), 12D7(2) 15 15
Lịch sử+ 12D7(3)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 11A1(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D6(2), 11D7(2) 7 7
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12D1(2), 12D3(2), 12D6(2), 11A2(1), 11A3(1) 14 14
Nguyễn Đăng Khoa GDKT&PL 12D2(2), 12D4(2), 12D7(2), 11D6(2) 8 8
Ngô Thị Việt Đức GDKT&PL 12D1(2), 12D3(2), 12D5(2), 12D6(2), 11D7(2) 10 10
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 12D1(2), 12D6(2) 10 10
Địa lí+ 12D1(3), 12D6(3)
Ngô Văn Chiến Địa lí 12D2(3), 12D3(3), 11D6(2), 11D7(2) 18 18
Địa lí+ 12D2(3), 12D3(3)
HĐTN&HN 11D6(2)
Trần Thị Mai Vân Địa lí 12D4(2), 12D5(2), 12D7(2) 12 12
Địa lí+ 12D4(3), 12D5(3)
Nguyễn Thị Phương Dung 0 0
Nguyễn Văn Bằng Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10D6(2) 14 14
Vũ Ngọc Hà Giáo dục thể chất 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2) 20 20
Dương Mạnh Hùng 0 0
Nghiêm Anh Toàn Giáo dục thể chất 10D7(2), 10D8(2) 4 4
Lưu Ngọc Phúc GDQPAN 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1) 5 5
Nguyễn Thị Kim Loan GDQPAN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 14 14
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1+ 10D4(3), 10D5(3), 10D7(3) 14 14
GDĐP 11A1(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D7(1)
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 11A3(3), 11D7(3) 15 15
Ngoại ngữ 1+ 11D5(3), 10D8(3)
GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 12A1(3), 12A4(3), 12D1(3) 13 13
Ngoại ngữ 1+ 11D2(4)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 12D3(3), 12D4(3), 11A1(3) 12 12
Ngoại ngữ 1+ 11D4(3)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 12A3(3), 12D5(3), 12D7(3) 14 14
Ngoại ngữ 1+ 10D3(3)
HĐTN&HN 12D7(2)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 12A2(3), 12D2(3) 12 12
Ngoại ngữ 1+ 10D2(4)
HĐTN&HN 12A2(2)
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 11A5(3) 12 12
Ngoại ngữ 1+ 11D3(3), 10D1(4)
GDĐP 11A2(1), 11D6(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 11A2(3), 11D6(3) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 10D6(3)
Đồng Thị Hiền Ngoại ngữ 1 12A5(3), 12D6(3), 11A4(3) 13 13
Ngoại ngữ 1+ 11D1(4)
GV nước ngoài Ngoại ngữ 1* 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D6(1), 11D7(1) 7 7

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 02-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn