Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 30/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1) 4 4
Nguyễn Thị Bắc 0 0
Nguyễn Anh Hải Toán 10D8(4) 4 4
Đỗ Ngọc Nam Toán 11D3(4) 14 14
Toán+ 11A1(4), 12D3(3), 12D7(3)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 10A1(4), 10D6(4) 14 14
Toán+ 12A1(4)
HĐTN&HN 10A1(2)
Hoàng Văn Hường Toán 11D1(4), 11D4(4) 14 14
Toán+ 12D1(3), 12D4(3)
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 11D2(4) 7 7
Toán+ 12D2(3)
Lê Thị Thanh Huyền Toán 10A6(4), 10D2(4) 12 12
Toán+ 11A2(4)
Bùi Ngọc Hà Toán 10A2(4), 10A3(4), 11D5(4) 14 14
HĐTN&HN 11D5(2)
Trần Thị Thanh Nhàn Toán 10A5(4), 10D1(4) 14 14
Toán+ 12A2(4)
HĐTN&HN 10A5(2)
Nguyễn Thị Lan Toán+ 11A3(3), 12A3(3), 12D6(3) 9 9
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán+ 11A4(3), 11A5(3), 12D5(3) 9 9
Vũ Thị Tình Toán 10A4(4), 10D5(4), 10D7(4) 12 12
Trịnh Thị Hoài Toán 10D3(4) 7 7
Toán+ 11D6(3)
Hoàng Công Tĩnh Toán 10D4(4) 7 7
Toán+ 11D7(3)
Nguyễn Văn Toan 0 0
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(3), 11D5(3) 14 14
HĐTN&HN 11D3(2)
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin học 10A5(2), 10A6(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2) 16 16
HĐTN&HN 10D4(2)
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 10A5(2), 10A6(2) 4 4
Nguyễn Lệ Thủy 0 0
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 11D4(2), 11D5(2) 4 4
Vương Thị Hạnh Công nghệ 10D6(2), 10D7(2), 10D8(2) 9 9
GDĐP 10A5(1), 10A6(1), 10D1(1)
Nguyễn Đình Quang Vật lí 10A1(3), 10D1(3), 10D4(2), 11D1(3) 12 12
Vật lí+ 11A1(1)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 10A5(3), 10D2(2), 10D5(2) 14 14
Vật lí+ 12A2(4), 12A4(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 10A3(3), 10A4(3), 10D3(2), 11D2(2), 11D5(2) 18 18
Vật lí+ 11A3(3)
GDĐP 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1)
Đỗ Thị Liên Vật lí 10A2(3), 10A6(3) 9 9
Vật lí+ 12A5(3)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí+ 11A4(3), 12A1(4), 12A3(3) 10 10
Khổng Thị Thúy Vật lí 11D3(2), 11D4(2) 11 11
Vật lí+ 11A2(4), 11A5(3)
Nguyễn Thị Thành Hóa học+ 11A1(4), 12A1(4), 12A5(3) 11 11
Trần Thị Thu HàH Hóa học 10A1(3), 10A2(3), 10D6(2), 10D7(2) 16 16
Hóa học+ 11A2(4)
HĐTN&HN 10A2(2)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 10A4(3), 10A6(3), 10D8(2) 14 14
Hóa học+ 12A2(4)
HĐTN&HN 10A6(2)
Lê Thị Phương Mai Hóa học+ 11A3(3), 12A3(3), 12A4(3) 9 9
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 10A3(3), 10A5(3) 14 14
Hóa học+ 11A4(3), 11A5(3)
HĐTN&HN 10A3(2)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 10A4(3), 10D2(4), 10D4(4) 13 13
HĐTN&HN 10D2(2)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 11D5(4) 13 13
Ngữ văn+ 11D7(3), 12A4(3), 12D2(3)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 11D1(4) 9 9
Ngữ văn+ 12D3(3)
HĐTN&HN 11D1(2)
Tống Thị Đức Ngữ văn 10D5(4), 10D6(4) 16 16
Ngữ văn+ 12A3(3), 12D7(3)
HĐTN&HN 10D5(2)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 11D2(4) 10 10
Ngữ văn+ 12D4(3), 12D5(3)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 10A5(3), 10D8(4) 10 10
Ngữ văn+ 12D1(3)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 10A3(3), 10D3(4), 11D4(4) 16 16
Ngữ văn+ 11D6(3)
HĐTN&HN 10D3(2)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 10A1(3), 10D1(4) 15 15
Ngữ văn+ 12A5(3), 12D6(3)
HĐTN&HN 10D1(2)
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn 10A2(3), 10A6(3), 10D7(4), 11D3(4) 14 14
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10D1(1), 10D3(1), 10D6(1) 10 10
Lịch sử+ 12D4(3)
HĐTN&HN 10D6(2)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10D2(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D7(1), 11D1(1), 11D3(1) 12 12
HĐTN&HN 10A4(2)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 10D8(1), 11D2(1), 11D4(1), 11D5(1) 9 9
Lịch sử+ 12D6(3)
HĐTN&HN 10D8(2)
Nguyễn Đăng Khoa GDKT&PL 10D2(2), 10D4(2), 10D6(2), 10D8(2), 11D1(2), 11D3(2) 12 12
Ngô Thị Việt Đức GDKT&PL 10D1(2), 10D3(2), 10D5(2), 10D7(2), 11D2(2) 10 10
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 10D2(3), 10D5(3), 10D6(3) 11 11
GDĐP 11D2(1), 11D3(1)
Ngô Văn Chiến Địa lí 11D5(2) 2 2
Trần Thị Mai Vân Địa lí 11D1(2), 11D2(3), 11D3(3), 11D4(2) 13 13
Địa lí+ 12D7(3)
Nguyễn Thị Phương Dung Địa lí 10D1(2), 10D3(3), 10D4(3), 10D7(3), 10D8(3) 16 16
HĐTN&HN 10D7(2)
Nguyễn Văn Bằng Giáo dục thể chất 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12D6(2), 12D7(2) 14 14
Vũ Ngọc Hà Giáo dục thể chất 11D6(2), 11D7(2), 12D4(2), 12D5(2) 8 8
Dương Mạnh Hùng Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 10 10
Nghiêm Anh Toàn Giáo dục thể chất 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2) 6 6
Lưu Ngọc Phúc GDQPAN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D6(1), 11D7(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1) 17 17
Nguyễn Thị Kim Loan GDQPAN 12A1(1), 12A2(1) 2 2
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 10A5(3), 10D4(3), 10D5(3), 10D7(3) 12 12
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 10A4(3), 10D8(3), 11D5(3) 12 12
Ngoại ngữ 1+ 11D7(3)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 11D2(3) 8 8
Ngoại ngữ 1+ 12D1(3)
HĐTN&HN 11D2(2)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 11D4(3) 11 11
Ngoại ngữ 1+ 12D3(3), 12D4(3)
HĐTN&HN 11D4(2)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 10D3(3) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 12D5(3), 12D7(3)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 10A2(3), 10D2(3) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 12D2(3)
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10A3(3), 10D1(3), 11D3(3) 13 13
GDĐP 11D1(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 10A6(3), 10D6(3) 15 15
Ngoại ngữ 1+ 11D6(3)
GDĐP 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1), 11D4(1), 11D5(1)
Đồng Thị Hiền Ngoại ngữ 1 11D1(3) 6 6
Ngoại ngữ 1+ 12D6(3)
GV nước ngoài Ngoại ngữ 1* 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1) 19 19

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 27-09-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn