Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | |
| 1 | Hóa học (C.Hường) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Toán (C.Châm) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Toán (C.Châm) |
||
| 2 | Vật lí (C.Thúy) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Hóa học (C.Hường) |
Toán (C.Châm) |
Hóa học (C.Hường) |
||
| 3 | Vật lí (C.Thúy) |
Ngữ văn (C.PhươngV) |
Hóa học (C.Hường) |
Vật lí (C.Thúy) |
Ngữ văn (C.PhươngV) |
||
| 4 | Vật lí (C.Thúy) |
Ngữ văn (C.PhươngV) |
|||||
| 5 | HĐTN (C.NNgọc) |
| Môn chuyên đề |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 31-07-2024 |