Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 27/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7
T.2 1 HĐTN
(C.HàH)
HĐTN
(C.Nga)
HĐTN
(C.Dương)
HĐTN
(C.Hường)
HĐTN
(C.Tùng)
HĐTN
(C.HằngS)
HĐTN
(C.Thúy)
HĐTN
(C.HàS)
HĐTN
(C.Ninh)
HĐTN
(C.Thụ)
HĐTN
(C.ĐứcV)
HĐTN
(C.Mận)
  Toán+
(C.Lan)
  Toán+
(C.Khoa)
Toán+
(C.Châm)
Toán+
(T.Tĩnh)
Toán+
(T.Hường)
                                 
2 Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HàS)
Lịch sử
(C.HằngS)
  Toán+
(C.Lan)
  Toán+
(C.Khoa)
Toán+
(C.Châm)
Toán+
(T.Tĩnh)
Toán+
(T.Hường)
                                 
3 Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.Vân)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.HằngS)
  Toán+
(C.Lan)
  Toán+
(C.Khoa)
Toán+
(C.Châm)
Toán+
(T.Tĩnh)
Toán+
(T.Hường)
                                 
4 Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
                                               
5 Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
                                               
T.3 1 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Huyền)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Hà)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(T.Chiến)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí+
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Toán+
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
                                   
2 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(T.Thịnh)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(T.Chiến)
Vật lí+
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Toán+
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
                                   
3 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(C.Vân)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Hà)
Vật lí+
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Toán+
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
                                   
4 Toán
(T.Nam)
Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.Ninh)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                               
5 Toán
(T.Nam)
Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.Ninh)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                               
T.4 1 Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Hà)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Hóa học+
(C.Mai)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ĐHiền)
Toán+
(T.Tĩnh)
Toán+
(T.Hường)
                                 
2 Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Hà)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Hóa học+
(C.Mai)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ĐHiền)
Toán+
(T.Tĩnh)
Toán+
(T.Hường)
                                 
3 Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Hóa học+
(C.Mai)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ĐHiền)
Toán+
(T.Tĩnh)
Toán+
(T.Hường)
                                 
4 Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                               
5 Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.HằngS)
                                               
T.5 1 Hóa học
(C.HàH)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(T.Chiến)
  Hóa học+
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
                                   
2 Hóa học
(C.HàH)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hà)
  Hóa học+
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
                                   
3 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Sinh học
(C.NNgọc)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Hà)
  Hóa học+
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
                                   
4 Sinh học
(C.NNgọc)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Hà)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                               
5 Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                               
T.6 1 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(T.Thịnh)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Thúy)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Huyền)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Thành)
                                     
2 Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(T.Thịnh)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Thúy)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Hà)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Huyền)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Thành)
                                     
3 Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(T.Chiến)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Thành)
                                     
4 Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Huyền)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
                                               
5                                                                        
T.7 1 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HàS)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán+
(T.Thịnh)
                                             
2 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán+
(T.Thịnh)
                                             
3 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán+
(T.Thịnh)
                                             
4 Toán
(T.Nam)
Toán
(T.Thịnh)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Hà)
                                               
5                                                                        
T.8 1                                                                        
2                                                                        
3                                                                        
4                                                                        
5                                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 25-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn