Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 27/05/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc 0 0
Nguyễn Anh Hải Toán 12A3(6) 6 6
Đỗ Ngọc Nam Toán 12A1(7), 12D1(6) 22 22
Toán+ 10A1(3), 10D3(6)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 12A2(7), 12D4(6), 12D6(6) 22 22
Toán+ 11A1(3)
Hoàng Văn Hường Toán+ 11D1(6), 10D1(6), 10D4(6), 10D7(6) 24 24
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán+ 11A4(3), 10D2(6), 11D2(6) 15 15
Lê Thị Thanh Huyền Toán 12A4(6), 12D3(6), 12D7(6) 21 21
Toán+ 10A2(3)
Bùi Ngọc Hà Toán 12D2(6), 12D5(6), 12D8(6) 24 24
Toán+ 10D5(6)
Trần Thị Thanh Nhàn 0 0
Nguyễn Thị Lan Toán+ 11A2(3), 11A3(3), 10A3(3), 11D6(6) 15 15
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán+ 11A5(3), 10A4(3), 10A5(3), 11D5(6) 15 15
Trịnh Thị Hoài Toán+ 10D6(6), 11D3(6) 12 12
Hoàng Công Tĩnh Toán+ 11D7(6), 11D4(6) 12 12
Nguyễn Văn Toan 0 0
Tạ Thị Lệ Hằng 0 0
Đỗ Thị Ngọc Khang 0 0
Nguyễn Thị Thùy Dương HĐTN 12A3(1) 1 1
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 12A3(3), 12A4(3) 6 6
Nguyễn Lệ Thủy 0 0
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 12A1(2), 12A2(2) 4 4
Đàm Thị Hải Đường 0 0
Vương Thị Hạnh 0 0
Nguyễn Đình Quang Vật lí 12A1(6) 9 9
Vật lí+ 10A1(3)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí+ 11A2(3), 11A4(3) 6 6
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 12A3(5) 14 14
Vật lí+ 11A5(3), 10A3(3), 10A5(3)
Đỗ Thị Liên 0 0
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí 12A2(6) 15 15
Vật lí+ 11A1(3), 11A3(3), 10A4(3)
Khổng Thị Thúy Vật lí 12A4(5) 9 9
Vật lí+ 10A2(3)
HĐTN 12D3(1)
Nguyễn Thị Thành Hóa học+ 11A1(3), 11A5(3), 10A1(3) 9 9
Trần Thị Thu HàH Hóa học 12A1(6) 10 10
Hóa học+ 10A2(3)
HĐTN 12A1(1)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 12A2(6), 12A3(5) 15 15
Hóa học+ 11A2(3)
HĐTN 12A2(1)
Lê Thị Phương Mai Hóa học+ 11A3(3), 11A4(3), 10A3(3) 9 9
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 12A4(5) 12 12
Hóa học+ 10A4(3), 10A5(3)
HĐTN 12A4(1)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 12A4(4), 12D1(5), 12D6(5) 15 15
HĐTN 12D6(1)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn+ 10D5(3), 10D7(3), 11D2(3) 9 9
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn+ 10D1(3), 11D3(3) 6 6
Tống Thị Đức Ngữ văn 12D2(5), 12D7(5) 14 14
Ngữ văn+ 11D7(3)
HĐTN 12D7(1)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 12A2(3), 12A3(4), 12D5(5) 15 15
Ngữ văn+ 11D5(3)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 12D3(5), 12D4(5) 13 13
Ngữ văn+ 11D1(3)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 12A1(3), 12D8(5) 15 15
Ngữ văn+ 10D4(3), 10D6(3)
HĐTN 12D8(1)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn+ 10D2(3), 11D6(3) 6 6
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn+ 10D3(3), 11D4(3) 6 6
Nguyễn Vinh Thành 0 0
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 12D1(4), 12D3(4), 12D5(4) 13 13
HĐTN 12D5(1)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 12D4(4), 12D7(4) 9 9
HĐTN 12D4(1)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 12D2(4), 12D6(4), 12D8(4) 13 13
HĐTN 12D2(1)
Nguyễn Đăng Khoa GDKT&PL 12D2(3), 12D4(3), 12D6(3), 12D8(3) 12 12
Ngô Thị Việt Đức GDKT&PL 12D1(3), 12D3(3), 12D5(3), 12D7(3) 12 12
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 12D2(4), 12D5(4), 12D6(4) 12 12
Ngô Văn Chiến Địa lí 12D1(4), 12D7(4), 12D8(4) 12 12
Trần Thị Mai Vân Địa lí 12D3(4), 12D4(4) 8 8
Nguyễn Thị Phương Dung 0 0
Nguyễn Văn Bằng 0 0
Vũ Ngọc Hà 0 0
Dương Mạnh Hùng 0 0
Lưu Ngọc Phúc 0 0
Nguyễn Thị Kim Loan 0 0
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 12A4(4), 12D3(5), 12D5(5) 17 17
Ngoại ngữ 1+ 11A3(3)
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 12A2(3), 12D2(5) 17 17
Ngoại ngữ 1+ 10A3(3), 10D5(3), 10D7(3)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1+ 11A1(3), 11A4(3), 10D2(3), 11D1(3) 12 12
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1+ 10A1(3), 10D4(3), 11D3(3), 11D4(3) 12 12
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 12A3(4), 12D8(5) 15 15
Ngoại ngữ 1+ 11D7(3), 11D5(3)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1+ 11A2(3), 10D6(3), 11D2(3) 9 9
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 12D1(5), 12D7(5) 14 14
Ngoại ngữ 1+ 10D3(3)
HĐTN 12D1(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 12A1(3), 12D4(5), 12D6(5) 16 16
Ngoại ngữ 1+ 10A2(3)
Đồng Thị Hiền Ngoại ngữ 1+ 11A5(3), 10A4(3), 10A5(3), 10D1(3), 11D6(3) 15 15
GV nước ngoài 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 25-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn