BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Nguyễn Thị Tươi | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Bắc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Anh Hải | 0 | 0 | ||
| Đỗ Ngọc Nam | Toán+ | 10A1(3), 10D3(6) | 9 | 9 |
| Nguyễn Đức Toàn Thịnh | 0 | 0 | ||
| Hoàng Văn Hường | Toán+ | 10D1(6), 10D4(6), 10D7(6) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thị Bảo Khoa | Toán+ | 10D2(6), 11D2(6) | 12 | 12 |
| Lê Thị Thanh Huyền | Toán+ | 10A2(3) | 3 | 3 |
| Bùi Ngọc Hà | Toán+ | 10D5(6) | 6 | 6 |
| Trần Thị Thanh Nhàn | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Lan | Toán+ | 10A3(3), 11D6(6) | 9 | 9 |
| Nguyễn Thị Ngọc Châm | Toán+ | 10A4(3), 10A5(3), 11D5(6) | 12 | 12 |
| Trịnh Thị Hoài | Toán+ | 10D6(6), 11D3(6) | 12 | 12 |
| Hoàng Công Tĩnh | Toán+ | 11D4(6) | 6 | 6 |
| Nguyễn Văn Toan | 0 | 0 | ||
| Tạ Thị Lệ Hằng | 0 | 0 | ||
| Đỗ Thị Ngọc Khang | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thùy Dương | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Lệ Thủy | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
| Đàm Thị Hải Đường | 0 | 0 | ||
| Vương Thị Hạnh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Đình Quang | Vật lí+ | 10A1(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Quang Vĩnh | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Vật lí+ | 10A3(3), 10A5(3) | 6 | 6 |
| Đỗ Thị Liên | 0 | 0 | ||
| Hoàng Thị Mai Phương | Vật lí+ | 10A4(3) | 3 | 3 |
| Khổng Thị Thúy | Vật lí+ | 10A2(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thị Thành | Hóa học+ | 10A1(3) | 3 | 3 |
| Trần Thị Thu HàH | Hóa học+ | 10A2(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thị Nga | 0 | 0 | ||
| Lê Thị Phương Mai | Hóa học+ | 10A3(3) | 3 | 3 |
| Trần Thị Ngọc Hường | Hóa học+ | 10A4(3), 10A5(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Thụ | 0 | 0 | ||
| Đỗ Hương Thủy | Ngữ văn+ | 10D5(3), 10D7(3), 11D2(3) | 9 | 9 |
| Lê Thị Kim Dung | Ngữ văn+ | 10D1(3), 11D3(3) | 6 | 6 |
| Tống Thị Đức | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Oanh | Ngữ văn+ | 11D5(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thị Thái | Ngữ văn+ | 11D1(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thị Mận | Ngữ văn+ | 10D4(3), 10D6(3) | 6 | 6 |
| Trần Thị Ngọc Ánh | Ngữ văn+ | 10D2(3), 11D6(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Quỳnh Phương | Ngữ văn+ | 10D3(3), 11D4(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Vinh Thành | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thế Ninh | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hằng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Đăng Khoa | 0 | 0 | ||
| Ngô Thị Việt Đức | 0 | 0 | ||
| Lưu Thị Thanh Hảo | 0 | 0 | ||
| Ngô Văn Chiến | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Mai Vân | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Phương Dung | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Văn Bằng | 0 | 0 | ||
| Vũ Ngọc Hà | 0 | 0 | ||
| Dương Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
| Lưu Ngọc Phúc | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Kim Loan | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thảo Hiền | 0 | 0 | ||
| Dương Thị Dung | Ngoại ngữ 1+ | 10A3(3), 10D5(3), 10D7(3) | 9 | 9 |
| Trần Thị Huệ | Ngoại ngữ 1+ | 10D2(3), 11D1(3) | 6 | 6 |
| Nguyễn Thị Vinh Hạnh | Ngoại ngữ 1+ | 10A1(3), 10D4(3), 11D3(3), 11D4(3) | 12 | 12 |
| Phạm Thị Hồng Thủy | Ngoại ngữ 1+ | 11D5(3) | 3 | 3 |
| Chu Thị Hường | Ngoại ngữ 1+ | 10D6(3), 11D2(3) | 6 | 6 |
| Trần Thanh Tùng | Ngoại ngữ 1+ | 10D3(3) | 3 | 3 |
| Đặng Thị Hiệp | Ngoại ngữ 1+ | 10A2(3) | 3 | 3 |
| Đồng Thị Hiền | Ngoại ngữ 1+ | 10A4(3), 10A5(3), 10D1(3), 11D6(3) | 12 | 12 |
| GV nước ngoài | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 25-05-2024 |