Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 20/05/2024

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D7 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8
T.2 1 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Sinh học
(C.ThủyS)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.Thúy)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Tin học
(C.Khang)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Mai)
                                   
2 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Lan)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(C.HằngT)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.Khang)
GDĐP
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Công nghệ
(C.Đường)
                                   
3 Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.NNgọc)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Châm)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.Hà)
Địa lí
(T.Chiến)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(T.Tĩnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Lan)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Hóa học+
(C.HàH)
Toán+
(C.Khoa)
Vật lí+
(C.HạnhL)
                         
4 Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Châm)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Hà)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(T.Tĩnh)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Lan)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
  Hóa học+
(C.HàH)
Toán+
(C.Khoa)
Vật lí+
(C.HạnhL)
                         
5 HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(C.DungV)
HĐTN
(C.Huệ)
HĐTN
(C.HằngT)
HĐTN
(C.HạnhA)
HĐTN
(C.Hà)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
HĐTN
(C.Thái)
HĐTN
(C.ThủyV)
HĐTN
(C.Khang)
HĐTN
(C.Đường)
HĐTN
(C.OanhV)
HĐTN
(C.Lan)
GDQPAN
(C.Loan)
  Hóa học+
(C.HàH)
Toán+
(C.Khoa)
Vật lí+
(C.HạnhL)
                         
T.3 1 Hóa học
(C.Thành)
GDĐP
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(T.Nam)
GDĐP
(C.Hiệp)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(C.Hoài)
Toán
(T.Hường)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.DungĐ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Tĩnh)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Lan)
                                   
2 Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(T.Thành)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Liên)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Hoài)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Tĩnh)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Lan)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                             
3 Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
GDĐP
(C.HàH)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Tin học
(C.HằngT)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Hường)
Công nghệ
(C.Đường)
Lịch sử
(T.Thành)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.DungĐ)
Toán
(C.Châm)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Nga)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Thành)
GDQPAN
(C.Loan)
                       
4 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Hường)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(C.HằngT)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Địa lí
(C.Hảo)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Hoài)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Nga)
GDQPAN
(C.Loan)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Thành)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                       
5 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Địa lí
(C.DungĐ)
Tin học
(C.HằngT)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Địa lí
(C.Hảo)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(C.Hoài)
Vật lí
(C.Liên)
Lịch sử
(T.Thành)
Công nghệ
(C.Đường)
Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Nga)
  Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Thành)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                       
T.4 1 Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(T.Thành)
Vật lí
(C.Phương)
Tin học
(C.Dương)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Địa lí
(C.Vân)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Công nghệ
(C.Đường)
GDKT&PL
(T.Khoa)
                                   
2 GDĐP
(C.DungA)
Toán
(C.Huyền)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.Phương)
Tin học
(C.Dương)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.Mận)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Công nghệ
(C.Đường)
                                   
3 Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Mận)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
      Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
                       
4 Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.HạnhL)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(C.Liên)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
      Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
                       
5 Ngữ văn
(C.DungV)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.HạnhL)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Liên)
GDĐP
(C.DungA)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(C.HàS)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học+
(C.Thành)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
      Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
                       
T.5 1 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Sinh học
(C.NNgọc)
Vật lí
(T.QuangL)
GDĐP
(C.DungA)
Địa lí
(C.DungĐ)
Tin học
(C.HằngT)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(C.Hoài)
Toán
(T.Hường)
GDĐP
(C.Châm)
Toán
(C.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                                   
2 Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(C.HàS)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(T.Thành)
Vật lí
(T.QuangL)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Tin học
(C.HằngT)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(C.Hoài)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
      Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                           
3 Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Ánh)
GDĐP
(C.DungA)
Toán
(C.Châm)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Vật lí
(C.Liên)
GDĐP
(C.Hiệp)
Địa lí
(T.Chiến)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(C.HằngS)
  GDQPAN
(C.Loan)
Toán+
(C.Lan)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
                       
4 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Lịch sử
(T.Thành)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.Thái)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Hoài)
Địa lí
(C.DungĐ)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Toán+
(C.Lan)
GDQPAN
(C.Loan)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
                       
5 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Toán
(C.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(T.Hường)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Hoài)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDKT&PL
(T.Khoa)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Toán+
(C.Lan)
  GDQPAN
(C.Loan)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
                       
T.6 1 Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Hường)
GDĐP
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Lịch sử
(T.Thành)
Tin học
(T.Toan)
GDĐP
(C.Liên)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.Phương)
GDĐP
(T.Khoa)
Địa lí
(C.DungĐ)
Công nghệ
(C.Đường)
GDĐP
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                                   
2 Toán
(T.Nam)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.Mai)
Lịch sử
(T.Thành)
Hóa học
(C.Hường)
GDĐP
(C.Tùng)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(T.Hường)
Tin học
(T.Toan)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(C.Phương)
Địa lí
(C.DungĐ)
Tin học
(C.Khang)
Công nghệ
(C.Đường)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                                   
3 Sinh học
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Hóa học
(C.Hường)
Lịch sử
(C.HàS)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.Liên)
Địa lí
(C.DungĐ)
Hóa học
(C.Mai)
          Toán+
(T.Tĩnh)
                       
4 Tin học
(T.Toan)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.DungV)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Hóa học
(C.Mai)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(C.Liên)
GDĐP
(C.Thành)
          Toán+
(T.Tĩnh)
                       
5 Tin học
(T.Toan)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Sinh học
(C.ThủyS)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Thành)
GDĐP
(C.Liên)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
GDĐP
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ĐHiền)
          Toán+
(T.Tĩnh)
                       
T.7 1 HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(C.DungV)
HĐTN
(C.Huệ)
HĐTN
(C.HằngT)
HĐTN
(C.HạnhA)
HĐTN
(C.Hà)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
HĐTN
(C.Thái)
HĐTN
(C.ThủyV)
HĐTN
(C.Khang)
HĐTN
(C.Đường)
HĐTN
(C.OanhV)
HĐTN
(C.Lan)
                                   
2 HĐTN
(C.Thành)
HĐTN
(C.Huyền)
HĐTN
(C.Mai)
HĐTN
(C.ThủyS)
HĐTN
(C.NNgọc)
HĐTN
(C.DungV)
HĐTN
(C.Huệ)
HĐTN
(C.HằngT)
HĐTN
(C.HạnhA)
HĐTN
(C.Hà)
HĐTN
(T.Chiến)
HĐTN
(C.HạnhCN)
HĐTN
(C.Thái)
HĐTN
(C.ThủyV)
HĐTN
(C.Khang)
HĐTN
(C.Đường)
HĐTN
(C.OanhV)
HĐTN
(C.Lan)
                                   
3                                     Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Lan)
Vật lí+
(T.QuangL)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Châm)
                         
4                                     Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Lan)
Vật lí+
(T.QuangL)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Châm)
                         
5                                     Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Lan)
Vật lí+
(T.QuangL)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
Toán+
(C.Châm)
                         
T.8 1                                                                        
2                                     Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Lan)
                               
3                                     Vật lí+
(C.Phương)
Vật lí+
(T.Vĩnh)
                               
4                                     Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.Nga)
                               
5                                     Hóa học+
(C.Thành)
Toán+
(C.Lan)
                               

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 14-05-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn