BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Tươi | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Bắc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Anh Hải | 0 | 0 | ||
Đỗ Ngọc Nam | Toán | 10A1(4), 10D3(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Đức Toàn Thịnh | Toán+ | 11A1(5) | 5 | 5 |
Hoàng Văn Hường | Toán | 10D1(4), 10D4(4), 10D7(4), 11D1(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Bảo Khoa | Toán | 10D2(4), 11D2(4) | 11 | 11 | Toán+ | 11A4(3) |
Lê Thị Thanh Huyền | Toán | 10A2(4) | 7 | 7 | HĐTN | 10A2(3) |
Bùi Ngọc Hà | Toán | 10D5(4) | 7 | 7 | HĐTN | 10D5(3) |
Trần Thị Thanh Nhàn | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Lan | Toán | 10A3(4), 11D6(4) | 19 | 19 | Toán+ | 11A2(5), 11A3(3) | HĐTN | 11D6(3) |
Nguyễn Thị Ngọc Châm | Toán | 10A4(4), 10A5(4), 11D5(4) | 17 | 17 | Toán+ | 11A5(3) | GDĐP | 11D1(1), 11D3(1) |
Trịnh Thị Hoài | Toán | 10D6(4), 11D3(4) | 8 | 8 |
Hoàng Công Tĩnh | Toán | 11D4(4) | 7 | 7 | Toán+ | 11D7(3) |
Nguyễn Văn Toan | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10D5(3) | 9 | 9 |
Tạ Thị Lệ Hằng | Tin học | 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(3) | 12 | 12 | HĐTN | 10D3(3) |
Đỗ Thị Ngọc Khang | Tin học | 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2) | 9 | 9 | HĐTN | 11D3(3) |
Nguyễn Thị Thùy Dương | Tin học | 10A4(2), 10A5(2) | 4 | 4 |
Lê Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Lệ Thủy | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2) | 9 | 9 | HĐTN | 10A4(3) |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Sinh học | 10A3(2), 10A5(2) | 7 | 7 | HĐTN | 10A5(3) |
Đàm Thị Hải Đường | Công nghệ | 10D4(2), 10D5(2), 11D4(3), 11D5(3), 11D6(3) | 16 | 16 | HĐTN | 11D4(3) |
Vương Thị Hạnh | Công nghệ | 10D6(2), 10D7(2) | 7 | 7 | HĐTN | 10D7(3) |
Nguyễn Đình Quang | Vật lí | 10A1(3), 10D1(3) | 9 | 9 | Vật lí+ | 11A3(3) |
Nguyễn Quang Vĩnh | Vật lí | 11D2(2), 11D3(2) | 11 | 11 | Vật lí+ | 11A2(4), 11A4(3) |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Vật lí | 10A3(3) | 6 | 6 | Vật lí+ | 11A5(3) |
Đỗ Thị Liên | Vật lí | 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 11D4(2), 11D5(2) | 14 | 14 | GDĐP | 10D6(1), 10D7(1) |
Hoàng Thị Mai Phương | Vật lí | 10A4(3), 11D1(3) | 10 | 10 | Vật lí+ | 11A1(4) |
Khổng Thị Thúy | Vật lí | 10A2(3), 10A5(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thành | Hóa học | 10A1(3), 10D6(2) | 16 | 16 | Hóa học+ | 11A1(4), 11A5(3) | HĐTN | 10A1(3) | GDĐP | 11D6(1) |
Trần Thị Thu HàH | Hóa học | 10A2(3) | 8 | 8 | Hóa học+ | 11A3(3) | GDĐP | 10A2(1), 10A4(1) |
Nguyễn Thị Nga | Hóa học+ | 11A2(4) | 4 | 4 |
Lê Thị Phương Mai | Hóa học | 10A3(3), 10D7(2), 11D6(2) | 13 | 13 | Hóa học+ | 11A4(3) | HĐTN | 10A3(3) |
Trần Thị Ngọc Hường | Hóa học | 10A4(3), 10A5(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thụ | Ngữ văn | 10A4(3) | 3 | 3 |
Đỗ Hương Thủy | Ngữ văn | 10D5(4), 10D7(4), 11D2(4) | 15 | 15 | HĐTN | 11D2(3) |
Lê Thị Kim Dung | Ngữ văn | 10A1(3), 10D1(4), 11D3(4) | 14 | 14 | HĐTN | 10D1(3) |
Tống Thị Đức | Ngữ văn+ | 11D7(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Thị Oanh | Ngữ văn | 11D5(4) | 7 | 7 | HĐTN | 11D5(3) |
Nguyễn Thị Thái | Ngữ văn | 11D1(4) | 7 | 7 | HĐTN | 11D1(3) |
Nguyễn Thị Mận | Ngữ văn | 10D4(4), 10D6(4) | 8 | 8 |
Trần Thị Ngọc Ánh | Ngữ văn | 10A2(3), 10A3(3), 10D2(4), 11D6(4) | 14 | 14 |
Nguyễn Quỳnh Phương | Ngữ văn | 10A5(3), 10D3(4), 11D4(4) | 11 | 11 |
Nguyễn Vinh Thành | Lịch sử | 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D2(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(3), 11D4(2), 11D5(2) | 19 | 19 |
Nguyễn Thị Thế Ninh | Lịch sử | 11D2(2) | 2 | 2 |
Trần Thị Thu Hà | Lịch sử | 10A1(2), 10A2(2), 10D1(2), 10D3(2), 10D7(3) | 11 | 11 |
Nguyễn Thị Hằng | Lịch sử | 11D1(2), 11D3(2), 11D6(2) | 6 | 6 |
Nguyễn Đăng Khoa | GDKT&PL | 10D2(2), 10D6(2), 10D7(2), 11D2(2), 11D4(2), 11D6(2) | 14 | 14 | GDĐP | 11D2(1), 11D4(1) |
Ngô Thị Việt Đức | GDKT&PL | 10D1(2), 10D3(2), 11D1(2), 11D3(2), 11D5(2) | 11 | 11 | GDĐP | 11D5(1) |
Lưu Thị Thanh Hảo | Địa lí | 11D1(2), 11D6(2) | 4 | 4 |
Ngô Văn Chiến | Địa lí | 10D6(2), 10D7(2) | 7 | 7 | HĐTN | 10D6(3) |
Trần Thị Mai Vân | Địa lí | 10D1(2), 10D2(3), 10D4(2), 10D5(2) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Phương Dung | Địa lí | 10D3(3), 11D2(3), 11D3(3), 11D4(2), 11D5(2) | 13 | 13 |
Nguyễn Văn Bằng | Giáo dục thể chất | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11D7(2) | 10 | 10 |
Vũ Ngọc Hà | Giáo dục thể chất | 11A5(2) | 2 | 2 |
Dương Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
Lưu Ngọc Phúc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Loan | GDQPAN | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D7(1) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Thảo Hiền | 0 | 0 | ||
Dương Thị Dung | Ngoại ngữ 1 | 10A3(3), 10D5(3), 10D7(3) | 13 | 13 | GDĐP | 10A1(1), 10A3(1), 10D2(1), 10D3(1) |
Trần Thị Huệ | Ngoại ngữ 1 | 10D2(3), 11D1(3) | 9 | 9 | HĐTN | 10D2(3) |
Nguyễn Thị Vinh Hạnh | Ngoại ngữ 1 | 10A1(3), 10D4(3), 11D3(3), 11D4(3) | 15 | 15 | HĐTN | 10D4(3) |
Phạm Thị Hồng Thủy | Ngoại ngữ 1 | 11D5(3) | 6 | 6 | Ngoại ngữ 1+ | 11D7(3) |
Chu Thị Hường | Ngoại ngữ 1 | 10D6(3), 11D2(3) | 6 | 6 |
Trần Thanh Tùng | Ngoại ngữ 1 | 10D3(3) | 5 | 5 | GDĐP | 10A5(1), 10D1(1) |
Đặng Thị Hiệp | Ngoại ngữ 1 | 10A2(3) | 5 | 5 | GDĐP | 10D4(1), 10D5(1) |
Đồng Thị Hiền | Ngoại ngữ 1 | 10A4(3), 10A5(3), 10D1(3), 11D6(3) | 12 | 12 |
GV nước ngoài | Ngoại ngữ 1* | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) | 18 | 18 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 14-05-2024 |