Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 29/04/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc 0 0
Nguyễn Anh Hải Toán 12A3(5) 8 8
Toán+ 12A3(3)
Đỗ Ngọc Nam Toán 12A1(5), 12D1(5), 10A1(4), 10D3(4) 36 36
Toán+ 10A1(5), 10D3(3), 12A1(5), 12D1(5)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 12A2(5), 12D4(5), 12D6(5), 11A1(4) 35 35
Toán+ 11A1(5), 12A2(5), 12D4(3), 12D6(3)
Hoàng Văn Hường Toán 10D1(4), 10D4(4), 10D7(4), 11D1(4) 32 32
Toán+ 11D1(5), 10D1(5), 10D4(3), 10D7(3)
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 11A4(4), 10D2(4), 11D2(4) 28 28
Toán+ 11D2(5), 10D2(5), 11A4(3)
HĐTN 11A4(3)
Lê Thị Thanh Huyền Toán 12A4(5), 12D3(5), 12D7(5), 10A2(4) 36 36
Toán+ 10A2(5), 12A4(3), 12D3(3), 12D7(3)
HĐTN 10A2(3)
Bùi Ngọc Hà Toán 12D2(5), 12D5(5), 12D8(5), 10D5(4) 34 34
Toán+ 10D5(3), 12D2(3), 12D5(3), 12D8(3)
HĐTN 10D5(3)
Trần Thị Thanh Nhàn 0 0
Nguyễn Thị Lan Toán 11A2(4), 11A3(4), 10A3(4), 11D6(4) 33 33
Toán+ 11D6(3), 10A3(3), 11A2(5), 11A3(3)
HĐTN 11D6(3)
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán 11A5(4), 10A4(4), 10A5(4), 11D5(4) 30 30
Toán+ 11D5(3), 10A4(3), 10A5(3), 11A5(3)
GDĐP 11D1(1), 11D3(1)
Trịnh Thị Hoài Toán 10D6(4), 11D3(4) 14 14
Toán+ 11D3(3), 10D6(3)
Hoàng Công Tĩnh Toán 11D7(4), 11D4(4) 14 14
Toán+ 11D4(3), 11D7(3)
Nguyễn Văn Toan Tin học 11A1(2), 11A4(2), 11A5(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10D5(3) 18 18
GDĐP 11A1(1), 11A4(1), 11A5(1)
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(3) 12 12
HĐTN 10D3(3)
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2) 13 13
HĐTN 11D3(3)
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin học 10A4(2), 10A5(2) 6 6
HĐTN 12A3(2)
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 12A3(3), 12A4(3), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2) 15 15
HĐTN 11A3(3)
Nguyễn Lệ Thủy Sinh học 11A4(2), 11A5(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2) 13 13
HĐTN 10A4(3)
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 12A1(3), 12A2(3), 10A3(2), 10A5(2) 13 13
HĐTN 10A5(3)
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 11D7(3), 10D4(2), 10D5(2), 11D4(3), 11D5(3), 11D6(3) 19 19
HĐTN 11D4(3)
Vương Thị Hạnh Công nghệ 10D6(2), 10D7(2) 7 7
HĐTN 10D7(3)
Nguyễn Đình Quang Vật lí 12A1(5), 11A3(3), 10A1(3), 10D1(3) 25 25
Vật lí+ 10A1(4), 11A3(3), 12A1(4)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 11A2(3), 11A4(3), 11D2(2), 11D3(2) 17 17
Vật lí+ 11A2(4), 11A4(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 12A3(5), 11A5(3), 10A3(3) 23 23
Vật lí+ 10A3(3), 11A5(3), 12A3(3)
HĐTN 11A5(3)
Đỗ Thị Liên Vật lí 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 11D4(2), 11D5(2) 14 14
GDĐP 10D6(1), 10D7(1)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí 12A2(5), 11A1(3), 10A4(3), 11D1(3) 28 28
Vật lí+ 10A4(3), 11A1(4), 12A2(4)
HĐTN 11A1(3)
Khổng Thị Thúy Vật lí 12A4(5), 10A2(3), 10A5(3) 23 23
Vật lí+ 10A2(4), 10A5(3), 12A4(3)
HĐTN 12D3(2)
Nguyễn Thị Thành Hóa học 11A1(3), 11A5(3), 10A1(3), 10D6(2) 26 26
Hóa học+ 10A1(4), 11A1(4), 11A5(3)
HĐTN 10A1(3)
GDĐP 11D6(1)
Trần Thị Thu HàH Hóa học 12A1(5), 11A3(3), 10A2(3) 26 26
Hóa học+ 10A2(4), 11A3(3), 12A1(4)
HĐTN 12A1(2)
GDĐP 10A2(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 12A2(5), 12A3(5), 11A2(3) 26 26
Hóa học+ 11A2(4), 12A2(4), 12A3(3)
HĐTN 12A2(2)
Lê Thị Phương Mai Hóa học 11A4(3), 11D7(2), 10A3(3), 10D7(2), 11D6(2) 21 21
Hóa học+ 10A3(3), 11A4(3)
HĐTN 10A3(3)
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 12A4(5), 10A4(3), 10A5(3) 22 22
Hóa học+ 10A4(3), 10A5(3), 12A4(3)
HĐTN 12A4(2)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 12A4(4), 12D1(5), 12D6(5), 10A4(3) 26 26
Ngữ văn+ 12D1(4), 12D6(3)
HĐTN 12D6(2)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 11A4(3), 10D5(4), 10D7(4), 11D2(4) 28 28
Ngữ văn+ 11D2(4), 10D5(3), 10D7(3)
HĐTN 11D2(3)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 11A2(3), 10A1(3), 10D1(4), 11D3(4) 24 24
Ngữ văn+ 11D3(3), 10D1(4)
HĐTN 10D1(3)
Tống Thị Đức Ngữ văn 12D2(5), 12D7(5), 11A3(3), 11D7(4) 28 28
Ngữ văn+ 11D7(3), 12D2(3), 12D7(3)
HĐTN 12D7(2)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 12A2(4), 12A3(4), 12D5(5), 11D5(4) 26 26
Ngữ văn+ 11D5(3), 12D5(3)
HĐTN 11D5(3)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 12D3(5), 12D4(5), 11A1(3), 11D1(4) 30 30
Ngữ văn+ 11D1(4), 12D3(3), 12D4(3)
HĐTN 11D1(3)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 12A1(4), 12D8(5), 10D4(4), 10D6(4) 28 28
Ngữ văn+ 10D4(3), 10D6(3), 12D8(3)
HĐTN 12D8(2)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 10A2(3), 10A3(3), 10D2(4), 11D6(4) 21 21
Ngữ văn+ 11D6(3), 10D2(4)
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn 11A5(3), 10A5(3), 10D3(4), 11D4(4) 20 20
Ngữ văn+ 11D4(3), 10D3(3)
Nguyễn Vinh Thành Lịch sử 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D2(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(3), 11D4(2), 11D5(2) 19 19
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 12D1(4), 12D3(4), 12D5(4), 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D7(2), 11D2(2) 26 26
HĐTN 12D5(2)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 12D4(4), 12D7(4), 10A1(2), 10A2(2), 10D1(2), 10D3(2), 10D7(3) 21 21
HĐTN 12D4(2)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 12D2(4), 12D6(4), 12D8(4), 11A2(2), 11D1(2), 11D3(2), 11D6(2) 22 22
HĐTN 12D2(2)
Nguyễn Đăng Khoa GDKT&PL 12D2(3), 12D4(3), 12D6(3), 12D8(3), 10D2(2), 10D6(2), 10D7(2), 11D2(2), 11D4(2), 11D6(2) 26 26
GDĐP 11D2(1), 11D4(1)
Ngô Thị Việt Đức GDKT&PL 12D1(3), 12D3(3), 12D5(3), 12D7(3), 11D7(2), 10D1(2), 10D3(2), 11D1(2), 11D3(2), 11D5(2) 26 26
GDĐP 11D7(1), 11D5(1)
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 12D2(4), 12D5(4), 12D6(4), 11D1(2), 11D6(2) 16 16
Ngô Văn Chiến Địa lí 12D1(4), 12D7(4), 12D8(4), 10D6(2), 10D7(2) 19 19
HĐTN 10D6(3)
Trần Thị Mai Vân Địa lí 12D3(4), 12D4(4), 10D1(2), 10D2(3), 10D4(2), 10D5(2) 17 17
Nguyễn Thị Phương Dung Địa lí 11D7(2), 10D3(3), 11D2(3), 11D3(3), 11D4(2), 11D5(2) 15 15
Nguyễn Văn Bằng Giáo dục thể chất 11D1(2), 11D3(2), 11D5(2), 11D6(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D1(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11D7(2) 30 30
Vũ Ngọc Hà Giáo dục thể chất 11D2(2), 11D4(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2), 11A5(2) 18 18
Dương Mạnh Hùng 0 0
Lưu Ngọc Phúc GDQPAN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1) 12 12
Nguyễn Thị Kim Loan GDQPAN 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D7(1) 12 12
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 12A4(4), 12D3(5), 12D5(5), 11A3(3) 25 25
Ngoại ngữ 1+ 12D3(3), 12D5(3)
GDĐP 11A2(1), 11A3(1)
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 12A2(4), 12D2(5), 10A3(3), 10D5(3), 10D7(3) 31 31
Ngoại ngữ 1+ 10D5(3), 10D7(3), 12D2(3)
GDĐP 10A1(1), 10A3(1), 10D2(1), 10D3(1)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 11A1(3), 11A4(3), 10D2(3), 11D1(3) 23 23
Ngoại ngữ 1+ 11D1(4), 10D2(4)
HĐTN 10D2(3)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10D4(3), 11D3(3), 11D4(3) 24 24
Ngoại ngữ 1+ 11D3(3), 11D4(3), 10D4(3)
HĐTN 10D4(3)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 12A3(4), 12D8(5), 11D7(3), 11D5(3) 27 27
Ngoại ngữ 1+ 11D5(3), 11D7(3), 12D8(3)
HĐTN 11D7(3)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 11A2(3), 10D6(3), 11D2(3) 19 19
Ngoại ngữ 1+ 11D2(4), 10D6(3)
HĐTN 11A2(3)
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 12D1(5), 12D7(5), 10D3(3) 27 27
Ngoại ngữ 1+ 10D3(3), 12D1(4), 12D7(3)
HĐTN 12D1(2)
GDĐP 10A5(1), 10D1(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 12A1(4), 12D4(5), 12D6(5), 10A2(3) 25 25
Ngoại ngữ 1+ 12D4(3), 12D6(3)
GDĐP 10D4(1), 10D5(1)
Đồng Thị Hiền Ngoại ngữ 1 11A5(3), 10A4(3), 10A5(3), 10D1(3), 11D6(3) 22 22
Ngoại ngữ 1+ 11D6(3), 10D1(4)
GV nước ngoài Ngoại ngữ 1* 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D7(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) 24 24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 24-04-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn