Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 25/03/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc 0 0
Nguyễn Anh Hải Toán+ 12A3(3) 3 3
Đỗ Ngọc Nam Toán 10A1(4), 10D3(4) 18 18
Toán+ 12A1(5), 12D1(5)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán+ 11A1(5), 12A2(5), 12D4(3), 12D6(3) 16 16
Hoàng Văn Hường Toán 10D1(4), 10D4(4), 10D7(4), 11D1(4) 16 16
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 10D2(4), 11D2(4) 11 11
Toán+ 11A4(3)
Lê Thị Thanh Huyền Toán 10A2(4) 16 16
Toán+ 12A4(3), 12D3(3), 12D7(3)
HĐTN 10A2(3)
Bùi Ngọc Hà Toán 10D5(4) 16 16
Toán+ 12D2(3), 12D5(3), 12D8(3)
HĐTN 10D5(3)
Trần Thị Thanh Nhàn 0 0
Nguyễn Thị Lan Toán 10A3(4), 11D6(4) 19 19
Toán+ 11A2(5), 11A3(3)
HĐTN 11D6(3)
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán 10A4(4), 10A5(4), 11D5(4) 17 17
Toán+ 11A5(3)
GDĐP 11D1(1), 11D3(1)
Trịnh Thị Hoài Toán 10D6(4), 11D3(4) 8 8
Hoàng Công Tĩnh Toán 11D4(4) 7 7
Toán+ 11D7(3)
Nguyễn Văn Toan Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10D5(3) 9 9
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(3) 12 12
HĐTN 10D3(3)
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2) 9 9
HĐTN 11D3(3)
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin học 10A4(2), 10A5(2) 4 4
Lê Thị Bích Ngọc 0 0
Nguyễn Lệ Thủy Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2) 9 9
HĐTN 10A4(3)
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 10A3(2), 10A5(2) 7 7
HĐTN 10A5(3)
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 10D4(2), 10D5(2), 11D4(3), 11D5(3), 11D6(3) 16 16
HĐTN 11D4(3)
Vương Thị Hạnh Công nghệ 10D6(2), 10D7(2) 7 7
HĐTN 10D7(3)
Nguyễn Đình Quang Vật lí 10A1(3), 10D1(3) 13 13
Vật lí+ 11A3(3), 12A1(4)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 11D2(2), 11D3(2) 11 11
Vật lí+ 11A2(4), 11A4(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 10A3(3) 9 9
Vật lí+ 11A5(3), 12A3(3)
Đỗ Thị Liên Vật lí 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 11D4(2), 11D5(2) 14 14
GDĐP 10D6(1), 10D7(1)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí 10A4(3), 11D1(3) 14 14
Vật lí+ 11A1(4), 12A2(4)
Khổng Thị Thúy Vật lí 10A2(3), 10A5(3) 9 9
Vật lí+ 12A4(3)
Nguyễn Thị Thành Hóa học 10A1(3), 10D6(2) 16 16
Hóa học+ 11A1(4), 11A5(3)
HĐTN 10A1(3)
GDĐP 11D6(1)
Trần Thị Thu HàH Hóa học 10A2(3) 12 12
Hóa học+ 11A3(3), 12A1(4)
GDĐP 10A2(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Nga Hóa học+ 11A2(4), 12A2(4), 12A3(3) 11 11
Lê Thị Phương Mai Hóa học 10A3(3), 10D7(2), 11D6(2) 13 13
Hóa học+ 11A4(3)
HĐTN 10A3(3)
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 10A4(3), 10A5(3) 9 9
Hóa học+ 12A4(3)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 10A4(3) 10 10
Ngữ văn+ 12D1(4), 12D6(3)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 10D5(4), 10D7(4), 11D2(4) 15 15
HĐTN 11D2(3)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 10A1(3), 10D1(4), 11D3(4) 14 14
HĐTN 10D1(3)
Tống Thị Đức Ngữ văn+ 11D7(3), 12D2(3), 12D7(3) 9 9
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 11D5(4) 10 10
Ngữ văn+ 12D5(3)
HĐTN 11D5(3)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 11D1(4) 13 13
Ngữ văn+ 12D3(3), 12D4(3)
HĐTN 11D1(3)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 10D4(4), 10D6(4) 11 11
Ngữ văn+ 12D8(3)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 10A2(3), 10A3(3), 10D2(4), 11D6(4) 14 14
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn 10A5(3), 10D3(4), 11D4(4) 11 11
Nguyễn Vinh Thành Lịch sử 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10D2(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(3), 11D4(2), 11D5(2) 23 23
Lịch sử++ 10D2(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1)
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 11D2(2) 8 8
Lịch sử++ 11D2(1), 11D7(1), 12D1(2), 12D5(2)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10D1(2), 10D3(2), 10D7(3) 16 16
Lịch sử++ 10D1(1), 10D3(1), 10D7(1), 12D7(2)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 11D1(2), 11D3(2), 11D6(2) 13 13
Lịch sử++ 11D1(1), 11D3(1), 11D6(1), 12D6(2), 12D8(2)
Nguyễn Đăng Khoa GDKT&PL 10D2(2), 10D6(2), 10D7(2), 11D2(2), 11D4(2), 11D6(2) 18 18
GDĐP 11D2(1), 11D4(1)
GDCD++ 12D2(2), 12D4(2)
Ngô Thị Việt Đức GDKT&PL 10D1(2), 10D3(2), 11D1(2), 11D3(2), 11D5(2) 15 15
GDĐP 11D5(1)
GDCD++ 12D3(2), 12D7(2)
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 11D1(2), 11D6(2) 10 10
Địa lí++ 11D1(1), 11D6(1), 12D5(2), 12D6(2)
Ngô Văn Chiến Địa lí 10D6(2), 10D7(2) 13 13
HĐTN 10D6(3)
Địa lí++ 10D6(1), 10D7(1), 12D1(2), 12D7(0), 12D8(2)
Trần Thị Mai Vân Địa lí 10D1(2), 10D2(3), 10D4(2), 10D5(2) 13 13
Địa lí++ 10D1(1), 10D2(1), 10D4(1), 10D5(1)
Nguyễn Thị Phương Dung Địa lí 10D3(3), 11D2(3), 11D3(3), 11D4(2), 11D5(2) 17 17
Địa lí++ 10D3(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D7(1)
Nguyễn Văn Bằng Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11D7(2) 10 10
Vũ Ngọc Hà Giáo dục thể chất 11A5(2), 12A1(2), 12A3(2), 12A4(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D5(2) 14 14
Dương Mạnh Hùng Giáo dục thể chất 12A2(2), 12D3(2), 12D4(2), 12D6(2), 12D7(2), 12D8(2) 12 12
Lưu Ngọc Phúc GDQPAN 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1), 12D8(1) 8 8
Nguyễn Thị Kim Loan GDQPAN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D7(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1) 10 10
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1+ 12D3(3), 12D5(3) 6 6
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 10A3(3), 10D5(3), 10D7(3) 16 16
Ngoại ngữ 1+ 12D2(3)
GDĐP 10A1(1), 10A3(1), 10D2(1), 10D3(1)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 10D2(3), 11D1(3) 9 9
HĐTN 10D2(3)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10D4(3), 11D3(3), 11D4(3) 15 15
HĐTN 10D4(3)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 11D5(3) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 11D7(3), 12D8(3)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 10D6(3), 11D2(3) 6 6
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 10D3(3) 12 12
Ngoại ngữ 1+ 12D1(4), 12D7(3)
GDĐP 10A5(1), 10D1(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 10A2(3) 11 11
Ngoại ngữ 1+ 12D4(3), 12D6(3)
GDĐP 10D4(1), 10D5(1)
Đồng Thị Hiền Ngoại ngữ 1 10A4(3), 10A5(3), 10D1(3), 11D6(3) 12 12
GV nước ngoài Ngoại ngữ 1* 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 19-03-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn