THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 12A1 | 12A2 | 12A3 | 12A4 | 12D1 | 12D2 | 12D3 | 12D4 | 12D5 | 12D6 | 12D7 | 12D8 | 11A1 | 11A2 | 11A3 | 11A4 | 11A5 | 11D7 | 11D1 | 11D2 | 11D3 | 11D4 | 11D5 | 11D6 | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10D1 | 10D2 | 10D3 | 10D4 | 10D5 | 10D6 | 10D7 |
T.2 | 1 | HĐTN (C.HàH) |
HĐTN (C.Nga) |
HĐTN (C.Dương) |
HĐTN (C.Hường) |
HĐTN (C.Tùng) |
HĐTN (C.HằngS) |
HĐTN (C.Thúy) |
HĐTN (C.HàS) |
HĐTN (C.Ninh) |
HĐTN (C.Thụ) |
HĐTN (C.ĐứcV) |
HĐTN (C.Mận) |
HĐTN (C.Phương) |
HĐTN (C.HườngA) |
HĐTN (C.LNgọc) |
HĐTN (C.Khoa) |
HĐTN (C.HạnhL) |
HĐTN (C.ThủyA) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Ngữ văn+ (C.OanhV) |
Vật lí+ (T.QuangL) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ĐHiền) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
||||||||
2 | Toán (T.Nam) |
Vật lí (C.Phương) |
Lịch sử (C.HàS) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Hóa học (C.Hường) |
Hóa học (C.Nga) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Tin học (C.Dương) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Ngữ văn (C.Mận) |
Tin học (T.Toan) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Hóa học (C.HàH) |
Toán (C.Khoa) |
Hóa học (C.Thành) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Ngữ văn+ (C.OanhV) |
Vật lí+ (T.QuangL) |
GDĐP (C.Tươi) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ĐHiền) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
GDQPAN (T.Phúc) |
|||||||
3 | Tin học (C.Dương) |
Hóa học (C.Nga) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Vật lí (C.Thúy) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Lịch sử (C.HàS) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
GDKT&PL (T.Khoa) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Ngữ văn (C.Mận) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Tin học (T.Toan) |
Hóa học (C.Thành) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Ngữ văn+ (C.OanhV) |
Vật lí+ (T.QuangL) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Toán+ (C.Châm) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ĐHiền) |
GDQPAN (T.Phúc) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.DungA) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
|||||||
4 | Lịch sử (C.HằngS) |
GDKT&PL (T.Khoa) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Tin học (C.Dương) |
Toán (T.Nam) |
Hóa học (C.Hường) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Hóa học (C.HàH) |
Lịch sử (C.HàS) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Hóa học (C.Mai) |
Tin học (T.Toan) |
Công nghệ (C.Đường) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
|||||||||||||||||
5 | Ngữ văn (C.Mận) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Tin học (C.Dương) |
Toán (C.Nhàn) |
Toán (T.Nam) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Lịch sử (C.Ninh) |
GDKT&PL (T.Khoa) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Hóa học (C.HàH) |
Hóa học (C.Nga) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Hóa học (C.Mai) |
Ngoại ngữ 1 (C.ĐHiền) |
Công nghệ (C.Đường) |
|||||||||||||||||||
T.3 | 1 | Vật lí (T.QuangL) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Toán (T.Hải) |
Địa lí (C.Hảo) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Toán (C.Huyền) |
Toán (T.Thịnh) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Hóa học (C.HàH) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Hóa học (C.Nga) |
Toán (C.Lan) |
Toán (C.Khoa) |
Toán (C.Châm) |
Địa lí (C.DungĐ) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Ngữ văn+ (C.PhươngV) |
GDQPAN (C.Loan) |
Toán+ (T.Nam) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Vật lí+ (C.Phương) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
||||||
2 | Hóa học (C.HàH) |
Hóa học (C.Nga) |
Toán (T.Hải) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Vật lí (T.QuangL) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Toán (C.Huyền) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Toán (T.Thịnh) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Toán (C.Lan) |
Toán (C.Khoa) |
Toán (C.Châm) |
Địa lí (C.DungĐ) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Ngữ văn+ (C.PhươngV) |
GDQPAN (C.Loan) |
Toán+ (T.Nam) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Vật lí+ (C.Phương) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
GDQPAN (T.Phúc) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
||||||
3 | Hóa học (C.HàH) |
Hóa học (C.Nga) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Tin học (C.HằngT) |
Địa lí (C.Hảo) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
GDKT&PL (T.Khoa) |
Toán (T.Thịnh) |
Toán (C.Nhàn) |
Vật lí (T.QuangL) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Ngoại ngữ 1* (GVNN) |
Toán (C.Khoa) |
GDQPAN (C.Loan) |
Ngữ văn+ (C.PhươngV) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Toán+ (T.Nam) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Vật lí+ (C.Phương) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Toán+ (T.Hường) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
GDQPAN (T.Phúc) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
|||||
4 | Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
GDKT&PL (T.Khoa) |
Vật lí (C.Thúy) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Địa lí (C.Hảo) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Tin học (C.HằngT) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Toán (C.Huyền) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Hóa học (C.HàH) |
Ngoại ngữ 1* (GVNN) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Toán (C.Khoa) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
||||||||||||||||
5 | Sinh học (C.NNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Toán (T.Nam) |
GDKT&PL (T.Khoa) |
Tin học (C.HằngT) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Địa lí (C.Hảo) |
Toán (T.Thịnh) |
Toán (C.Huyền) |
Hóa học (C.Nga) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Ngữ văn (C.PhươngV) |
Ngoại ngữ 1* (GVNN) |
|||||||||||||||||||
T.4 | 1 | Toán (T.Nam) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Toán (T.Hải) |
Hóa học (C.Hường) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Toán (C.Huyền) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Vật lí (C.Phương) |
Tin học (C.Khang) |
Vật lí (T.QuangL) |
Sinh học (C.ThủyS) |
GDĐP (C.Bắc) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Toán+ (T.Hường) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
GDQPAN (C.Loan) |
Toán+ (C.Châm) |
Hóa học+ (C.Thành) |
Toán+ (C.Lan) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Toán+ (C.Khoa) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiệp) |
||||||
2 | Ngữ văn (C.Mận) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Toán (T.Hải) |
Hóa học (C.Hường) |
Toán (T.Nam) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Toán (C.Huyền) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Vật lí (C.Bắc) |
Vật lí (C.Phương) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Vật lí (T.QuangL) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Toán+ (T.Hường) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
GDQPAN (C.Loan) |
Toán+ (C.Châm) |
Hóa học+ (C.Thành) |
Toán+ (C.Lan) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Toán+ (C.Khoa) |
GDQPAN (T.Phúc) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiệp) |
||||||
3 | Ngữ văn (C.Mận) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Vật lí (C.HạnhL) |
GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Toán (T.Nam) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Hóa học (C.Hường) |
Toán (T.Thịnh) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Vật lí (C.Bắc) |
Toán (C.Hà) |
Ngoại ngữ 1* (GVNN) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Tin học (C.Khang) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Lịch sử (T.Thành) |
Toán+ (T.Hường) |
GDQPAN (C.Loan) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
Toán+ (C.Châm) |
Hóa học+ (C.Thành) |
Toán+ (C.Lan) |
GDQPAN (T.Phúc) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Toán+ (C.Khoa) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Hiệp) |
|||||
4 | Vật lí (T.QuangL) |
Sinh học (C.NNgọc) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Toán (C.Hà) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Hóa học (C.Hường) |
Toán (T.Thịnh) |
Toán (C.Huyền) |
Ngữ văn (C.Mận) |
Lịch sử (T.Thành) |
Ngoại ngữ 1* (GVNN) |
Tin học (C.Khang) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Vật lí (C.HạnhL) |
GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
||||||||||||||||
5 | Sinh học (C.NNgọc) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Vật lí (C.Thúy) |
GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Toán (C.Hà) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Toán (C.Huyền) |
Ngữ văn (C.Mận) |
Hóa học (C.Thành) |
Lịch sử (T.Thành) |
Ngoại ngữ 1* (GVNN) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
|||||||||||||||||||
T.5 | 1 | Địa lí (T.Chiến) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Lịch sử (C.HàS) |
Tin học (C.Khang) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Vật lí (C.Bắc) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Hóa học (C.Thành) |
Sinh học (C.LNgọc) |
GDĐP (C.Hiệp) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.ĐHiền) |
GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ThủyA) |
Toán+ (C.Lan) |
GDĐP (C.Tươi) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Vật lí+ (C.HạnhL) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
||||||
2 | Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Lịch sử (C.HàS) |
GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Địa lí (T.Chiến) |
Vật lí (C.Bắc) |
Hóa học (C.Thành) |
Tin học (C.Khang) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.ĐHiền) |
Toán (C.Khoa) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ThủyA) |
Toán+ (C.Lan) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Vật lí+ (C.HạnhL) |
Hóa học+ (C.Hường) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
GDĐP (C.Tươi) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
GDQPAN (T.Phúc) |
||||||
3 | GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Địa lí (T.Chiến) |
Công nghệ (C.HạnhCN) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Tin học (C.Khang) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Địa lí (C.Vân) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Toán (C.Hà) |
Toán (T.Thịnh) |
Hóa học (C.Nga) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Hóa học (C.Mai) |
Hóa học (C.Thành) |
Toán (C.Khoa) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HạnhA) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ThủyA) |
Toán+ (C.Lan) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
GDĐP (C.Tươi) |
Vật lí+ (C.HạnhL) |
Hóa học+ (C.Hường) |
GDQPAN (T.Phúc) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Tùng) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
|||||
4 | Lịch sử (C.HằngS) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Hóa học (C.Nga) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Địa lí (C.Vân) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Toán (C.Hà) |
Ngoại ngữ 1 (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1 (C.HườngA) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Toán (C.Khoa) |
Ngữ văn (C.PhươngV) |
Hóa học (C.Mai) |
Giáo dục thể chất (T.Bằng) |
Giáo dục thể chất (T.HàTD) |
Giáo dục thể chất (T.Ngọ) |
||||||||||||||||
5 | Công nghệ (C.HạnhCN) |
Ngoại ngữ 1 (C.DungA) |
Hóa học (C.Nga) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Toán (C.Hà) |
Sinh học (C.ThủyS) |
Vật lí (T.Vĩnh) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Địa lí (T.Chiến) |
GDĐP (C.Hiền) |
HĐTN (C.HườngA) |
Sinh học (C.LNgọc) |
GDĐP (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.PhươngV) |
Hóa học (C.Mai) |
|||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Hóa học (C.HàH) |
Tin học (C.Dương) |
Lịch sử (C.HàS) |
Hóa học (C.Hường) |
Vật lí (T.QuangL) |
Toán (C.Hà) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Toán (C.Nhàn) |
Toán (T.Thịnh) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Vật lí (C.Phương) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Toán (C.Lan) |
Tin học (T.Toan) |
Toán (C.Châm) |
GDĐP (C.Tùng) |
Ngữ văn+ (C.Thái) |
Toán+ (C.Khoa) |
Ngữ văn+ (C.OanhV) |
Toán+ (C.Huyền) |
Hóa học+ (C.Mai) |
Ngữ văn+ (C.PhươngV) |
Ngữ văn+ (C.Mận) |
Toán+ (C.Hoài) |
Toán+ (T.Hường) |
|||||||||
2 | Vật lí (T.QuangL) |
Vật lí (C.Phương) |
Hóa học (C.Nga) |
Lịch sử (C.HàS) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Toán (C.Hà) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Toán (T.Thịnh) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Hóa học (C.HàH) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Tin học (T.Toan) |
Ngữ văn (C.DungV) |
Toán (C.Lan) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Toán (C.Châm) |
Công nghệ (C.Đường) |
Ngữ văn+ (C.Thái) |
Toán+ (C.Khoa) |
Ngữ văn+ (C.OanhV) |
Toán+ (C.Huyền) |
Hóa học+ (C.Mai) |
Ngữ văn+ (C.PhươngV) |
Ngữ văn+ (C.Mận) |
Toán+ (C.Hoài) |
Toán+ (T.Hường) |
||||||||||
3 | Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Vật lí (C.Phương) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Hóa học (C.Hường) |
Vật lí (C.Thúy) |
Toán (T.Thịnh) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiền) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Tin học (C.Dương) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Hóa học (C.Nga) |
Lịch sử (C.Ninh) |
Ngữ văn (C.ThủyV) |
Tin học (T.Toan) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Ngữ văn+ (C.Thái) |
Toán+ (C.Khoa) |
Ngữ văn+ (C.OanhV) |
Toán+ (C.Huyền) |
Hóa học+ (C.Mai) |
Ngữ văn+ (C.PhươngV) |
Ngữ văn+ (C.Mận) |
Toán+ (C.Hoài) |
Toán+ (T.Hường) |
||||||||||
4 | Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Ngữ văn (C.OanhV) |
Sinh học (C.LNgọc) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Tùng) |
Lịch sử (C.HằngS) |
Vật lí (C.Thúy) |
Hóa học (C.Nga) |
Hóa học (C.Hường) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Lịch sử (C.HàS) |
Tin học (C.Dương) |
Toán (T.Thịnh) |
GDĐP (C.Hiền) |
Hóa học (C.HàH) |
Ngoại ngữ 1 (C.ThủyA) |
Vật lí (C.HạnhL) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
|||||||||||||||||||
5 | HĐTN (C.HàH) |
HĐTN (C.Nga) |
HĐTN (C.Dương) |
HĐTN (C.Hường) |
HĐTN (C.Tùng) |
HĐTN (C.HằngS) |
HĐTN (C.Thúy) |
HĐTN (C.HàS) |
HĐTN (C.Ninh) |
HĐTN (C.Thụ) |
HĐTN (C.ĐứcV) |
HĐTN (C.Mận) |
HĐTN (C.Phương) |
Toán (C.Nhàn) |
HĐTN (C.LNgọc) |
HĐTN (C.Khoa) |
HĐTN (C.HạnhL) |
HĐTN (C.ThủyA) |
|||||||||||||||||||
T.7 | 1 | Toán (T.Nam) |
Toán (T.Thịnh) |
Địa lí (C.Hảo) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Hóa học (C.Nga) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
Toán (C.Huyền) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Toán (C.Hà) |
HĐTN+ (C.Phương) |
HĐTN+ (C.Khoa) |
Toán+ (C.Hoài) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ĐHiền) |
Hóa học+ (C.HàH) |
Toán+ (C.Lan) |
Toán+ (T.Tĩnh) |
Ngữ văn+ (C.Mận) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
|||||||||||||||
2 | Toán (T.Nam) |
Toán (T.Thịnh) |
Hóa học (C.Nga) |
Ngữ văn (C.Thụ) |
Địa lí (T.Chiến) |
Ngữ văn (C.ĐứcV) |
GDKT&PL (C.ĐứcCD) |
Ngữ văn (C.Thái) |
Toán (C.Nhàn) |
Ngoại ngữ 1 (C.Hiệp) |
Toán (C.Huyền) |
Toán (C.Hà) |
HĐTN+ (C.HườngA) |
HĐTN+ (C.ThủyA) |
Toán+ (C.Hoài) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ĐHiền) |
Hóa học+ (C.HàH) |
Toán+ (C.Lan) |
Toán+ (T.Tĩnh) |
Ngữ văn+ (C.Mận) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
||||||||||||||||
3 | HĐTN+ (C.LNgọc) |
HĐTN+ (C.HạnhL) |
Toán+ (C.Hoài) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ĐHiền) |
Hóa học+ (C.HàH) |
Toán+ (C.Lan) |
Toán+ (T.Tĩnh) |
Ngữ văn+ (C.Mận) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
||||||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
T.8 | 1 | Ngữ văn+ (C.Thái) |
Ngữ văn+ (C.ThủyV) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Toán+ (T.Nam) |
Toán+ (C.Huyền) |
Toán+ (T.Hường) |
Toán+ (C.Khoa) |
Toán+ (C.Hà) |
||||||||||||||||||||||||||||
2 | Toán+ (T.Hường) |
Toán+ (C.Khoa) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Vật lí+ (T.QuangL) |
Vật lí+ (C.Thúy) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Toán+ (C.Hà) |
|||||||||||||||||||||||||||||
3 | Ngoại ngữ 1+ (C.Huệ) |
Ngoại ngữ 1+ (C.HườngA) |
Toán+ (C.Nhàn) |
Hóa học+ (C.Thành) |
Hóa học+ (C.HàH) |
Toán+ (T.Hường) |
Toán+ (C.Khoa) |
Toán+ (C.Hà) |
|||||||||||||||||||||||||||||
4 | Toán+ (T.Hường) |
Toán+ (C.Khoa) |
Toán+ (T.Nam) |
Toán+ (C.Huyền) |
Ngoại ngữ 1+ (C.ĐHiền) |
Ngữ văn+ (C.DungV) |
|||||||||||||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 09-12-2023 |