Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 30/10/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7
T.2 1 HĐTN
(C.HàH)
HĐTN
(C.Nga)
HĐTN
(C.Dương)
HĐTN
(C.Hường)
HĐTN
(C.Tùng)
HĐTN
(C.HằngS)
HĐTN
(C.Thúy)
HĐTN
(C.HàS)
HĐTN
(C.Ninh)
HĐTN
(C.Thụ)
HĐTN
(C.ĐứcV)
HĐTN
(C.Mận)
HĐTN
(C.Phương)
HĐTN
(C.HườngA)
HĐTN
(C.LNgọc)
HĐTN
(C.Khoa)
HĐTN
(C.HạnhL)
HĐTN
(C.ThủyA)
  Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
Vật lí+
(T.QuangL)
    Toán+
(C.Châm)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
     
2 Tin học
(C.Dương)
Vật lí
(C.Phương)
Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.Ninh)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
  Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
Vật lí+
(T.QuangL)
  GDĐP
(C.Tươi)
Toán+
(C.Châm)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
  GDQPAN
(T.Phúc)
 
3 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Vật lí
(C.Thúy)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Mận)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Tin học
(T.Toan)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
  Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
Vật lí+
(T.QuangL)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Toán+
(C.Châm)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
GDQPAN
(T.Phúc)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
  Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
 
4 Lịch sử
(C.HằngS)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.HàH)
Lịch sử
(C.HàS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.PhươngT)
                Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
              Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
 
5 Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HằngS)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.HàS)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.DungV)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(C.PhươngT)
                                   
T.3 1 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Vật lí
(C.Bắc)
Ngữ văn
(C.Thái)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Châm)
Địa lí
(C.Hảo)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
    Ngữ văn+
(C.PhươngV)
  GDQPAN
(C.Loan)
Toán+
(T.Nam)
Vật lí+
(C.Thúy)
  Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Hường)
Toán+
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
  Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
 
2 Hóa học
(C.HàH)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Vật lí
(C.Bắc)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(C.Châm)
GDĐP
(C.Tùng)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
    Ngữ văn+
(C.PhươngV)
GDQPAN
(C.Loan)
  Toán+
(T.Nam)
Vật lí+
(C.Thúy)
  Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Hường)
Toán+
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
GDQPAN
(T.Phúc)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
 
3 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Nga)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.NNgọc)
Tin học
(C.HằngT)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học
(C.HàH)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Toán
(C.PhươngT)
GDQPAN
(C.Loan)
    Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Toán+
(T.Nam)
Vật lí+
(C.Thúy)
  Vật lí+
(C.Phương)
Hóa học+
(C.Hường)
Toán+
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
GDQPAN
(T.Phúc)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
 
4 Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(T.QuangL)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.Thái)
Tin học
(C.HằngT)
Địa lí
(C.Hảo)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Toán
(C.Huyền)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.PhươngT)
        Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
                  Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
   
5 Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Nga)
GDKT&PL
(T.Khoa)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Hóa học
(C.HàH)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
                                   
T.4 1 Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Sinh học
(C.ThủyS)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(C.Ninh)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(C.Lan)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
  Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
GDQPAN
(C.Loan)
  Toán+
(C.Châm)
  Hóa học+
(C.Thành)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Toán+
(C.PhươngT)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Toán+
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
  Ngữ văn+
(C.ThủyV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
2 Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Nam)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Lan)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Hóa học
(C.Mai)
  Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
  GDQPAN
(C.Loan)
Toán+
(C.Châm)
  Hóa học+
(C.Thành)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Toán+
(C.PhươngT)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Toán+
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
GDQPAN
(T.Phúc)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
3 Ngữ văn
(C.Mận)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(C.Khang)
Sinh học
(C.ThủyS)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(T.Thành)
  GDQPAN
(C.Loan)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
Toán+
(C.Châm)
  Hóa học+
(C.Thành)
    GDQPAN
(T.Phúc)
Toán+
(C.PhươngT)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Toán+
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
4 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Hường)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.HạnhL)
Địa lí
(C.Hảo)
    Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
                    Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
     
5 Công nghệ
(C.HạnhCN)
Toán
(T.Thịnh)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.Thành)
Tin học
(C.Khang)
Ngoại ngữ 1*
(GVNN)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
                                   
T.5 1 Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Sinh học
(C.ThủyS)
Địa lí
(C.Vân)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Vật lí
(C.Bắc)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học
(C.Thành)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
GDĐP
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Lịch sử++
(C.Ninh)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Lan)
GDĐP
(C.Tươi)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Vật lí+
(C.HạnhL)
  Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
  Ngữ văn+
(C.DungV)
Toán+
(C.Khoa)
    Địa lí++
(T.Chiến)
 
2 Vật lí
(T.QuangL)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.HằngS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Hóa học
(C.Thành)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Địa lí++
(T.Chiến)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Lan)
  Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
Vật lí+
(C.HạnhL)
  Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
GDĐP
(C.Tươi)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Toán+
(C.Khoa)
    Lịch sử++
(T.Thành)
GDQPAN
(T.Phúc)
3 Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(C.HằngS)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Sinh học
(C.LNgọc)
Tin học
(C.Khang)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(C.Bắc)
Toán
(T.Thịnh)
GDĐP
(C.Linh)
GDĐP
(C.Hiệp)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Lịch sử++
(C.Ninh)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Lan)
Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
GDĐP
(C.Tươi)
Vật lí+
(C.HạnhL)
  GDQPAN
(T.Phúc)
Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Toán+
(C.Khoa)
    Địa lí++
(T.Chiến)
Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
4 Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Sinh học
(C.ThủyS)
Tin học
(C.Khang)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Khoa)
GDĐP
(C.Bắc)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
    Địa lí++
(T.Chiến)
      Giáo dục thể chất
(T.Bằng)
        Giáo dục thể chất
(T.HàTD)
        Lịch sử++
(T.Thành)
Giáo dục thể chất
(T.Ngọ)
5 Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.HạnhL)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Hà)
GDĐP
(C.Linh)
HĐTN
(C.HườngA)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Khoa)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                   
T.6 1 GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Sinh học
(C.LNgọc)
Lịch sử
(C.HằngS)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Châm)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn+
(C.Thái)
Toán+
(C.Khoa)
  Lịch sử++
(T.Thành)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
    Toán+
(C.Huyền)
            Ngữ văn+
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
Toán+
(C.PhươngT)
Toán+
(T.Hường)
2 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.HàH)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Châm)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn+
(C.Thái)
Toán+
(C.Khoa)
  Địa lí++
(T.Chiến)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
    Toán+
(C.Huyền)
            Ngữ văn+
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
Toán+
(C.PhươngT)
Toán+
(T.Hường)
3 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Vật lí
(C.Phương)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Nhàn)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(C.Ninh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn+
(C.Thái)
Toán+
(C.Khoa)
  Lịch sử++
(T.Thành)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
    Toán+
(C.Huyền)
            Ngữ văn+
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
Toán+
(C.PhươngT)
Toán+
(T.Hường)
4 Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HàS)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
      Địa lí++
(T.Chiến)
                           
5 HĐTN
(C.HàH)
HĐTN
(C.Nga)
HĐTN
(C.Dương)
HĐTN
(C.Hường)
HĐTN
(C.Tùng)
HĐTN
(C.HằngS)
HĐTN
(C.Thúy)
HĐTN
(C.HàS)
HĐTN
(C.Ninh)
HĐTN
(C.Thụ)
HĐTN
(C.ĐứcV)
HĐTN
(C.Mận)
HĐTN
(C.Phương)
Toán
(C.Nhàn)
HĐTN
(C.LNgọc)
HĐTN
(C.Khoa)
HĐTN
(C.HạnhL)
HĐTN
(C.ThủyA)
                                   
T.7 1 Toán
(T.Nam)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học
(C.Nga)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Toán
(C.Hà)
HĐTN+
(C.Phương)
    HĐTN+
(C.Khoa)
    Toán+
(T.Hường)
        Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
  Hóa học+
(C.HàH)
Toán+
(C.Lan)
            Địa lí++
(C.Vân)
Ngữ văn+
(C.Mận)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
2 Toán
(T.Nam)
Toán
(T.Thịnh)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học
(C.Hường)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
GDKT&PL
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hà)
  HĐTN+
(C.HườngA)
      HĐTN+
(C.ThủyA)
Toán+
(T.Hường)
        Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
  Hóa học+
(C.HàH)
Toán+
(C.Lan)
              Ngữ văn+
(C.Mận)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
3                             HĐTN+
(C.LNgọc)
  HĐTN+
(C.HạnhL)
  Toán+
(T.Hường)
        Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
  Hóa học+
(C.HàH)
Toán+
(C.Lan)
            Địa lí++
(C.Vân)
Ngữ văn+
(C.Mận)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
4                                                                        
5                                                                        
T.8 1     Sinh++
(C.LNgọc)
  GDCD++
(C.ĐứcCD)
    GDCD++
(T.Khoa)
                    Ngữ văn+
(C.Thái)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Toán+
(C.PhươngT)
Toán+
(C.Nhàn)
Lịch sử++
(C.Ninh)
Địa lí++
(C.Hảo)
Toán+
(T.Nam)
Toán+
(C.Huyền)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Hường)
  Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
Lịch sử++
(C.HàS)
Địa lí++
(C.Vân)
Lịch sử++
(T.Thành)
  Địa lí++
(T.Chiến)
2       Sinh++
(C.LNgọc)
    GDCD++
(C.ĐứcCD)
    GDCD++
(T.Khoa)
                Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
Toán+
(C.PhươngT)
Toán+
(C.Nhàn)
Địa lí++
(C.Hảo)
Lịch sử++
(C.HằngS)
Vật lí+
(T.QuangL)
Vật lí+
(C.Thúy)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Hường)
  Ngữ văn+
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Địa lí++
(C.Vân)
Lịch sử++
(T.Thành)
    Lịch sử++
(C.HàS)
3     Sinh++
(C.LNgọc)
  GDCD++
(C.ĐứcCD)
    GDCD++
(T.Khoa)
                    Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Toán+
(C.PhươngT)
Toán+
(C.Nhàn)
Lịch sử++
(C.Ninh)
Địa lí++
(C.Hảo)
Hóa học+
(C.Thành)
Hóa học+
(C.HàH)
Hóa học+
(C.Mai)
Hóa học+
(C.Hường)
  Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
Lịch sử++
(C.HàS)
Địa lí++
(C.Vân)
Lịch sử++
(T.Thành)
  Địa lí++
(T.Chiến)
4       Sinh++
(C.LNgọc)
    GDCD++
(C.ĐứcCD)
    GDCD++
(T.Khoa)
                Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Khoa)
    Địa lí++
(C.Hảo)
Lịch sử++
(C.HằngS)
Toán+
(T.Nam)
Toán+
(C.Huyền)
      Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
Ngữ văn+
(C.DungV)
Địa lí++
(C.Vân)
Lịch sử++
(T.Thành)
    Lịch sử++
(C.HàS)
5                                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 31-10-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn