Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 16/10/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12A2 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D1 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D2 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D3 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D4 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D5 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D6 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D7 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
12D8 Toán(5), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(2), Địa lí(1), GDKT&PL(1), Tin học(1), Công nghệ(1), HĐTN(2) 27
11A1 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN(2), HDTN+(1), GDĐP(1) 26
11A2 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN(2), HDTN+(1), GDĐP(1) 26
11A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN(2), HDTN+(1), GDĐP(1) 26
11A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN(2), HDTN+(1), GDĐP(1) 26
11A5 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Tin học(2), HĐTN(2), HDTN+(1), GDĐP(1) 26
11D7 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(3), Ngoại ngữ 1*(1), Hóa học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDKT&PL(2), Công nghệ(3), HĐTN(2), HDTN+(1), GDĐP(1) 26
11D1 Toán+(5), Ngữ văn+(4), Ngoại ngữ 1+(4), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 16
11D2 Toán+(5), Ngữ văn+(4), Ngoại ngữ 1+(4), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 16
11D3 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 13
11D4 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 16
11D5 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 16
11D6 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 16
10A1 Toán+(5), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 16
10A2 Toán+(5), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 16
10A3 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 12
10A4 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 12
10A5 Toán+(3), Hóa học+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 9
10D1 Toán+(5), Ngữ văn+(4), Ngoại ngữ 1+(4), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 16
10D2 Toán+(5), Ngữ văn+(4), Ngoại ngữ 1+(4), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1) 16
10D3 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 16
10D4 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 16
10D5 Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 13
10D6 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 16
10D7 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Giáo dục thể chất(2), GDĐP(1), Lịch sử++(2), Địa lí++(2) 16

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 15-10-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn