Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 01/08/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7
T.2 1 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Lan)
                       
2 Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
                       
3 Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Lan)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.PhươngT)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
                       
4 Toán
(T.Nam)
  Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
    Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(C.Lan)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
                             
5                                                                        
T.3 1 Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.PhươngT)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Lan)
                       
2 Vật lí
(T.QuangL)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Lan)
                       
3 Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(C.PhươngT)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Lan)
                       
4 Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
  Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
    Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.HạnhL)
    Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(C.PhươngT)
Toán
(C.Nhàn)
                           
5                                                                        
T.4 1 Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.PhươngT)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Lan)
          Toán
(T.Hường)
           
2 Toán
(T.Nam)
Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Toán
(C.Lan)
          Toán
(T.Hường)
           
3 Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Hà)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(T.QuangT)
Toán
(C.Lan)
          Toán
(T.Hường)
           
4 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
  Hóa học
(C.Nga)
  Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
      Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.QuangT)
    Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
    Ngữ văn
(C.OanhV)
                       
5                                                                        
T.5 1 Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.PhươngT)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
                      Toán
(T.Hường)
2 Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Toán
(T.QuangT)
Ngữ văn
(C.OanhV)
                      Toán
(T.Hường)
3 Hóa học
(C.HàH)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(T.Hải)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.QuangT)
Ngữ văn
(C.OanhV)
                      Toán
(T.Hường)
4 Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
  Toán
(T.Hải)
  Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Huyền)
  Ngữ văn
(C.OanhV)
  Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(T.QuangT)
    Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.DungV)
  Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                         
5                                                                        
T.6 1 Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Thịnh)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
                       
2 Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.PhươngT)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
                       
3 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Hà)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(C.PhươngT)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
                       
4 Toán
(T.Nam)
Hóa học
(C.Nga)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Hóa học
(C.HàH)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(C.PhươngT)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.PhươngV)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Lan)
                       
5 Sinh hoạt
(C.HàH)
Sinh hoạt
(C.Nga)
Sinh hoạt
(C.Dương)
Sinh hoạt
(C.Hường)
Sinh hoạt
(C.Tùng)
Sinh hoạt
(C.HằngS)
Sinh hoạt
(C.Thúy)
Sinh hoạt
(C.HàS)
Sinh hoạt
(C.Ninh)
Sinh hoạt
(C.Thụ)
Sinh hoạt
(C.ĐứcV)
Sinh hoạt
(C.Mận)
Sinh hoạt
(C.Phương)
Sinh hoạt
(C.HườngA)
Sinh hoạt
(C.LNgọc)
Sinh hoạt
(C.Khoa)
Sinh hoạt
(C.HạnhL)
Sinh hoạt
(C.ThủyA)
Sinh hoạt
(C.Thái)
Sinh hoạt
(C.ThủyV)
Sinh hoạt
(C.Khang)
Sinh hoạt
(C.Đường)
Sinh hoạt
(C.OanhV)
Sinh hoạt
(C.Lan)
                       
T.7 1                                                                        
2                                                                        
3                                                                        
4                                                                        
5                                                                        
T.8 1                                                                        
2                                                                        
3                                                                        
4                                                                        
5                                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 30-07-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn