Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 22/05/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11D7 11D8 11A4 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7
T.2 1 Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(T.QuangL)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học+
(C.HàH)
  Vật lí+
(C.HạnhL)
  Ngữ văn+
(C.Mận)
Vật lí+
(C.Thúy)
      Ngữ văn+
(C.HàV)
      Vật lí+
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
  Toán+
(C.PhươngT)
  Toán+
(T.QuangT)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
2 Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.HàS)
Lịch sử
(T.Thành)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Hóa học+
(C.HàH)
  Vật lí+
(C.HạnhL)
  Ngữ văn+
(C.Mận)
Vật lí+
(C.Thúy)
      Ngữ văn+
(C.HàV)
      Vật lí+
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
  Toán+
(C.PhươngT)
  Toán+
(T.QuangT)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
3 Sinh học
(C.ThủyS)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Lan)
Hóa học+
(C.HàH)
  Vật lí+
(C.HạnhL)
  Ngữ văn+
(C.Mận)
Vật lí+
(C.Thúy)
      Ngữ văn+
(C.HàV)
      Vật lí+
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Toán+
(T.Hường)
  Toán+
(C.PhươngT)
  Toán+
(T.QuangT)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
4 Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(T.Thành)
                                               
5 Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Hà)
Vật lí
(C.Thúy)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(T.Thành)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Lan)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                               
T.3 1 Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
Địa lí
(T.Chiến)
GDCD
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.Ánh)
    Toán+
(T.Hải)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(T.QuangT)
Hóa học+
(C.Hường)
          Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.Thành)
Hóa học+
(C.Nga)
  Toán+
(C.Khoa)
    Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
   
2 Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.DungV)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.Ánh)
    Toán+
(T.Hải)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(T.QuangT)
Hóa học+
(C.Hường)
          Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.Thành)
Hóa học+
(C.Nga)
  Toán+
(C.Khoa)
    Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
   
3 Vật lí
(C.Phương)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Nam)
Địa lí
(T.Chiến)
    Toán+
(T.Hải)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(T.QuangT)
Hóa học+
(C.Hường)
          Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.Thành)
Hóa học+
(C.Nga)
  Toán+
(C.Khoa)
    Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngữ văn+
(C.PhươngV)
Ngữ văn+
(C.OanhV)
   
4 Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.DungV)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
                                               
5 Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.DungV)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(C.Lan)
                                               
T.4 1 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Lịch sử
(C.HàS)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí+
(T.QuangL)
Toán+
(T.Thịnh)
  Toán+
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
Ngữ văn+
(C.Mận)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
Ngữ văn+
(C.Thụ)
          Ngữ văn+
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
      Toán+
(C.Lan)
Toán+
(C.PhươngT)
2 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Thành)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
GDCD
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Địa lí
(T.Chiến)
Vật lí+
(T.QuangL)
Toán+
(T.Thịnh)
  Toán+
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
Ngữ văn+
(C.Mận)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
Ngữ văn+
(C.Thụ)
          Ngữ văn+
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
      Toán+
(C.Lan)
Toán+
(C.PhươngT)
3 Hóa học
(C.HàH)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(C.Hà)
Sinh học
(C.NNgọc)
Lịch sử
(C.HàS)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(T.Chiến)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Ánh)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(T.Thành)
Vật lí+
(T.QuangL)
Toán+
(T.Thịnh)
  Toán+
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1+
(C.DungA)
Ngữ văn+
(C.Mận)
  Ngữ văn+
(C.OanhV)
Ngữ văn+
(C.Thụ)
          Ngữ văn+
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
      Toán+
(C.Lan)
Toán+
(C.PhươngT)
4 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Hà)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Địa lí
(C.Hảo)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(T.Thành)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                                               
5 Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
                                               
T.5 1 Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.Thúy)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
    Hóa học+
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
    Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Nhàn)
  Vật lí+
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
  Toán+
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Ngữ văn+
(C.DungV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
 
2 Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Khoa)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Hà)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
    Hóa học+
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
    Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Nhàn)
  Vật lí+
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
  Toán+
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Ngữ văn+
(C.DungV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
 
3 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Hà)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Lịch sử
(C.HàS)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(T.Thành)
    Hóa học+
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.Linh)
    Ngoại ngữ 1+
(C.Tùng)
    Toán+
(T.Thịnh)
Toán+
(C.Nhàn)
  Vật lí+
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
  Toán+
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
  Ngữ văn+
(C.DungV)
  Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
 
4 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(C.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                               
5                                                                        
T.6 1 Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Thành)
Sinh học
(C.ThủyS)
Toán
(C.Huyền)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Toán+
(T.Nam)
Hóa học+
(C.Nga)
        Ngữ văn+
(C.Thụ)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(T.QuangT)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Hường)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
      Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
     
2 Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Thành)
Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.NNgọc)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Lan)
Toán+
(T.Nam)
Hóa học+
(C.Nga)
        Ngữ văn+
(C.Thụ)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(T.QuangT)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Hường)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
      Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
     
3 Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.Thái)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Mận)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Lan)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán+
(T.Nam)
Hóa học+
(C.Nga)
        Ngữ văn+
(C.Thụ)
Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
Toán+
(T.QuangT)
  Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Toán+
(C.Nhàn)
Toán+
(T.Hường)
Ngữ văn+
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
      Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
     
4 Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngữ văn
(C.Thái)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Toán
(C.Huyền)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C.Lan)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                                               
5 Sinh hoạt
(C.Huyền)
Sinh hoạt
(C.NNgọc)
Sinh hoạt
(C.Hà)
Sinh hoạt
(C.HằngT)
Sinh hoạt
(C.HạnhA)
Sinh hoạt
(C.HàS)
Sinh hoạt
(C.ThủyS)
Sinh hoạt
(T.Chiến)
Sinh hoạt
(C.DungV)
Sinh hoạt
(C.HạnhCN)
Sinh hoạt
(C.Mai)
Sinh hoạt
(C.Thành)
                                               
T.7 1 Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán+
(T.Nam)
Vật lí+
(C.Phương)
          Toán+
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
    Toán+
(T.Thịnh)
          Toán+
(C.Khoa)
  Toán+
(C.Nhàn)
    Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
2 Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Mận)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán+
(T.Nam)
Vật lí+
(C.Phương)
          Toán+
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
    Toán+
(T.Thịnh)
          Toán+
(C.Khoa)
  Toán+
(C.Nhàn)
    Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
3 Hóa học
(C.HàH)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Thụ)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán+
(T.Nam)
Vật lí+
(C.Phương)
          Toán+
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
    Toán+
(T.Thịnh)
          Toán+
(C.Khoa)
  Toán+
(C.Nhàn)
    Ngữ văn+
(C.ĐứcV)
4 Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Mận)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Địa lí
(T.Chiến)
                                               
5                                                                        
T.8 1                                                                        
2                                                                        
3                                                                        
4                                                                        
5                                                                        

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 20-05-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn