BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 12A1 | Toán(7), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12A2 | Toán(7), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(3), Vật lí(6), Hóa học(6), Sinh học(2), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12A3 | Toán(6), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh học(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12A4 | Toán(6), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh học(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D1 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D2 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D3 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D4 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D5 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D6 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D7 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 12D8 | Toán(6), Ngữ văn(5), Ngoại ngữ 1(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Sinh hoạt(1) | 28 |
| 11A1 | Toán+(6), Vật lí+(3), Hóa học+(3) | 12 |
| 11A2 | Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3) | 9 |
| 11A3 | Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3) | 9 |
| 11D7 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 11D8 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 11A4 | Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3) | 9 |
| 11D1 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 11D2 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 11D3 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 11D4 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 11D5 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 11D6 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10A1 | Toán+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3) | 12 |
| 10A2 | Toán+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3) | 12 |
| 10A3 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10A4 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10A5 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10D1 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10D2 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10D3 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10D4 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10D5 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10D6 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
| 10D7 | Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3) | 9 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 20-05-2023 |