BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Tươi | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Bắc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Anh Hải | Toán+ | 11A3(3) | 3 | 3 |
Đỗ Ngọc Nam | Toán | 12D4(6), 12D7(6) | 21 | 21 | Toán+ | 11A1(6), 11D1(3) |
Nguyễn Đức Toàn Thịnh | Toán+ | 11A2(3), 11D4(3), 11D6(3), 10A1(3) | 12 | 12 |
Hoàng Văn Hường | Toán | 12A2(7), 12D3(6) | 19 | 19 | Toán+ | 10A3(3), 10D1(3) |
Nguyễn Thị Bảo Khoa | Toán | 12D1(6) | 12 | 12 | Toán+ | 10A4(3), 10D2(3) |
Lê Thị Thanh Huyền | Toán | 12A1(7), 12A4(6), 12D2(6) | 23 | 23 | Toán+ | 11D7(3) | Sinh hoạt | 12A1(1) |
Bùi Ngọc Hà | Toán | 12A3(6), 12D5(6) | 16 | 16 | Toán+ | 11D2(3) | Sinh hoạt | 12A3(1) |
Trần Thị Thanh Nhàn | Toán+ | 11A4(3), 11D5(3), 10A2(3), 10D4(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Lan | Toán | 12D6(6), 12D8(6) | 15 | 15 | Toán+ | 10D6(3) |
Nguyễn Thị Ngọc Châm | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đức Quang | Toán+ | 11D8(3), 11D3(3), 10A5(3), 10D5(3) | 12 | 12 |
Hà Thu Phương | Toán+ | 10D3(3), 10D7(3) | 6 | 6 |
Nguyễn Văn Toan | 0 | 0 | ||
Tạ Thị Lệ Hằng | Sinh hoạt | 12A4(1) | 1 | 1 |
Đỗ Thị Ngọc Khang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thùy Dương | 0 | 0 | ||
Lê Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Lệ Thủy | Sinh học | 12A1(2), 12A3(3) | 6 | 6 | Sinh hoạt | 12D3(1) |
Nguyễn Thị Bích Ngọc | Sinh học | 12A2(2), 12A4(3) | 6 | 6 | Sinh hoạt | 12A2(1) |
Đoàn Phương Hà | 0 | 0 | ||
Đàm Thị Hải Đường | 0 | 0 | ||
Vương Thị Hạnh | Sinh hoạt | 12D6(1) | 1 | 1 |
Đỗ Thị Hồng Hạnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đình Quang | Vật lí | 12A2(6) | 9 | 9 | Vật lí+ | 11A1(3) |
Nguyễn Quang Vĩnh | Vật lí | 12A3(5) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Vật lí+ | 11A3(3) | 3 | 3 |
Đỗ Thị Liên | Vật lí+ | 10A2(3) | 3 | 3 |
Hoàng Thị Mai Phương | Vật lí | 12A1(6) | 12 | 12 | Vật lí+ | 11A2(3), 10A1(3) |
Khổng Thị Thúy | Vật lí | 12A4(5) | 8 | 8 | Vật lí+ | 11A4(3) |
Nguyễn Thị Thành | Hóa học | 12A2(6) | 10 | 10 | Hóa học+ | 10A1(3) | Sinh hoạt | 12D8(1) |
Trần Thị Thu HàH | Hóa học | 12A1(6) | 9 | 9 | Hóa học+ | 11A1(3) |
Nguyễn Thị Nga | Hóa học+ | 11A2(3), 11A3(3), 10A2(3) | 9 | 9 |
Lê Thị Phương Mai | Hóa học | 12A4(5) | 6 | 6 | Sinh hoạt | 12D7(1) |
Trần Thị Ngọc Hường | Hóa học | 12A3(5) | 8 | 8 | Hóa học+ | 11A4(3) |
Nguyễn Thị Thụ | Ngữ văn | 12A2(3), 12D4(5) | 14 | 14 | Ngữ văn+ | 11D1(3), 11D6(3) |
Đỗ Hương Thủy | Ngữ văn | 12A1(3), 12D2(5) | 14 | 14 | Ngữ văn+ | 10A4(3), 10D2(3) |
Lê Thị Kim Dung | Ngữ văn | 12D1(5), 12D5(5) | 14 | 14 | Ngữ văn+ | 10D3(3) | Sinh hoạt | 12D5(1) |
Tống Thị Đức | Ngữ văn+ | 11D7(3), 11D2(3), 10A3(3), 10D7(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Oanh | Ngữ văn+ | 11D5(3), 10D5(3), 10D6(3) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Thái | Ngữ văn | 12A3(4), 12D7(5) | 12 | 12 | Ngữ văn+ | 10D1(3) |
Nguyễn Thị Mận | Ngữ văn | 12A4(4), 12D3(5) | 15 | 15 | Ngữ văn+ | 11D8(3), 11D3(3) |
Trần Thị Ngọc Ánh | Ngữ văn | 12D6(5), 12D8(5) | 10 | 10 |
Nguyễn Quỳnh Phương | Ngữ văn+ | 10A5(3), 10D4(3) | 6 | 6 |
Chu Thị Hà | Ngữ văn+ | 11D4(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Vinh Thành | Lịch sử | 12D3(4), 12D4(4), 12D7(4), 12D8(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Thế Ninh | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thu Hà | Lịch sử | 12D1(4), 12D2(4), 12D5(4), 12D6(4) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 12D2(1) |
Nguyễn Thị Hằng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đăng Khoa | GDCD | 12D2(3), 12D4(3), 12D6(3), 12D8(3) | 12 | 12 |
Ngô Thị Việt Đức | GDCD | 12D1(3), 12D3(3), 12D5(3), 12D7(3) | 12 | 12 |
Lưu Thị Thanh Hảo | Địa lí | 12D2(4), 12D3(4), 12D5(4), 12D6(4) | 16 | 16 |
Ngô Văn Chiến | Địa lí | 12D1(4), 12D4(4), 12D7(4), 12D8(4) | 17 | 17 | Sinh hoạt | 12D4(1) |
Trần Thị Mai Vân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hằng (Đ) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Bằng | 0 | 0 | ||
Cao Văn Ngọ | 0 | 0 | ||
Vũ Ngọc Hà | 0 | 0 | ||
Dương Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
Lưu Ngọc Phúc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Loan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thảo Hiền | Ngoại ngữ 1+ | 11D3(3), 11D5(3), 10A3(3), 10D6(3) | 12 | 12 |
Dương Thị Dung | Ngoại ngữ 1 | 12A3(4), 12D4(5), 12D8(5) | 17 | 17 | Ngoại ngữ 1+ | 11D2(3) |
Trần Thị Huệ | Ngoại ngữ 1 | 12D5(5), 12D7(5) | 19 | 19 | Ngoại ngữ 1+ | 10A1(3), 10A4(3), 10D1(3) |
Nguyễn Thị Vinh Hạnh | Ngoại ngữ 1 | 12A4(4), 12D1(5) | 16 | 16 | Ngoại ngữ 1+ | 10D3(3), 10D4(3) | Sinh hoạt | 12D1(1) |
Phạm Thị Hồng Thủy | Ngoại ngữ 1+ | 11D8(3), 10D5(3), 10D7(3) | 9 | 9 |
Chu Thị Hường | Ngoại ngữ 1 | 12D3(5), 12D6(5) | 19 | 19 | Ngoại ngữ 1+ | 10A2(3), 10A5(3), 10D2(3) |
Trần Thanh Tùng | Ngoại ngữ 1 | 12A1(3), 12D2(5) | 11 | 11 | Ngoại ngữ 1+ | 11D1(3) |
Đặng Thị Hiệp | Ngoại ngữ 1 | 12A2(3) | 9 | 9 | Ngoại ngữ 1+ | 11D4(3), 11D6(3) |
Nguyễn Hiền Linh | Ngoại ngữ 1+ | 11D7(3) | 3 | 3 |
GV nước ngoài | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 20-05-2023 |