Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 20/03/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 11A1 11A2 11A3 11A4 11D7 11D8 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8
T.2 1 Hóa Toán Toán Tin Văn Văn Sử CN Anh Sử Văn Văn Anh Anh Toán                                    
2 Sinh Tin Hóa Toán Hóa Toán Văn Sử Văn Anh Anh CN Văn Văn Văn Anh Toán                     TD       GDQPAN     TD
3 Văn Toán Sinh Văn Hóa Tin CN Anh Toán Văn Sử Anh Văn Văn Hóa+ - P25 Toán+ - P23   Hóa+ - P17 Anh+ - P16   Toán+ - P19   Toán+ - P27   TD Toán+ - P24   Anh+ - P18   GDQPAN Anh+ - P26 TD
4 Sinh Anh Văn Văn Toán Tin Văn Toán CN Anh Sử Sử Toán Anh Hóa+ - P25 Toán+ - P23   Hóa+ - P17 Anh+ - P16   Toán+ - P19   Toán+ - P27     Toán+ - P24   Anh+ - P18 TD TD Anh+ - P26 GDQPAN
5 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO Hóa+ - P25 Toán+ - P23   Hóa+ - P17 Anh+ - P16   Toán+ - P19   Toán+ - P27   GDQPAN Toán+ - P24   Anh+ - P18 TD TD Anh+ - P26  
T.3 1 Toán Sử Văn Tin GDCD Sử Anh* Văn GDCD Địa Địa Anh Hóa Anh Anh                                    
2 Anh* Hóa Sử Tin Toán Địa GDCD Văn Sử Địa Địa Anh Toán Anh Sinh GDCD                   TD                
3 Sử Văn Tin Sinh Địa GDCD Sử Địa GDCD Văn Hóa Hóa Văn Anh Sinh Anh* Toán Lý+ - P16 Lý+ - P23 Lý+ - P24 Lý+ - P19   Toán+ - P26 TD Hóa+ - P27 GDQPAN TD Anh+ - P25   Văn+ - P17 Văn+ - P18        
4 Tin Anh* Toán Hóa Văn Anh Văn Văn Sử Địa Văn Văn Toán GDCD Địa Toán Anh Sinh Lý+ - P16 Lý+ - P23 Lý+ - P24 Lý+ - P19   Toán+ - P26 TD Hóa+ - P27 TD GDQPAN Anh+ - P25   Văn+ - P17 Văn+ - P18        
5 Anh Hóa Toán Sinh Văn Sử Văn Văn Địa Văn Hóa Văn Toán Địa Anh* Toán Địa Lý+ - P16 Lý+ - P23 Lý+ - P24 Lý+ - P19   Toán+ - P26 GDQPAN Hóa+ - P27 TD   Anh+ - P25   Văn+ - P17 Văn+ - P18        
T.4 1 Văn Sử Hóa Hóa Anh Địa Anh Toán Toán CN Toán Toán Hóa Văn Địa                                    
2 Văn Sinh Hóa Hóa Anh Sử Anh* Anh Toán Toán Toán Sử Toán Địa Văn Sinh Toán Hóa TD       TD     GDQPAN                    
3 Sử Anh Sinh Sinh Anh* Anh Toán CN Sử Hóa Địa Sinh Toán Địa Toán Văn TD   GDQPAN   TD Anh+ - P19 Hóa+ - P23     Lý+ - P24 Toán+ - P27 Anh+ - P26   Toán+ - P18 Văn+ - P17   Toán+ - P25 Toán+ - P16
4 Sinh Toán Anh Sinh Văn Toán Anh CN Địa Anh* Sinh Anh Hóa Văn Văn GDQPAN   TD     Anh+ - P19 Hóa+ - P23 TD   Lý+ - P24 Toán+ - P27 Anh+ - P26   Toán+ - P18 Văn+ - P17   Toán+ - P25 Toán+ - P16
5 Anh Toán Anh* Sử Văn Anh Địa CN Hóa Toán Văn Anh Sinh Văn Hóa Địa     TD   GDQPAN Anh+ - P19 Hóa+ - P23 TD   Lý+ - P24 Toán+ - P27 Anh+ - P26   Toán+ - P18 Văn+ - P17   Toán+ - P25 Toán+ - P16
T.5 1 Toán Toán Văn Anh Tin Toán Anh Văn Anh Văn GDCD Toán Anh* Toán Anh Hóa Hóa Sinh                                    
2 Tin Hóa Văn Anh Toán Toán Anh Văn Anh Văn Sử GDCD Sinh Toán Anh Anh* Sử Hóa   GDQPAN                       TD        
3 Hóa Anh Toán Sử Toán Anh Toán Anh GDCD GDCD Văn Toán Hóa Sinh Hóa Toán Anh Anh* Toán+ - P24 TD   Toán+ - P25 Toán+ - P16   Lý+ - P19     Hóa+ - P17     GDQPAN TD Toán+ - P27 Văn+ - P18 Văn+ - P26 Anh+ - P23
4 Hóa Văn Tin Toán Anh Anh* Sử Toán Toán Toán Văn Sử Anh Văn GDCD Văn Sinh Toán Toán+ - P24 TD   Toán+ - P25 Toán+ - P16   Lý+ - P19     Hóa+ - P17     TD GDQPAN Toán+ - P27 Văn+ - P18 Văn+ - P26 Anh+ - P23
5 Anh Văn Anh* Tin Hóa GDCD GDCD Toán Toán Toán Anh Văn Anh Hóa Sinh Văn Văn Toán Toán+ - P24     Toán+ - P25 Toán+ - P16   Lý+ - P19     Hóa+ - P17     TD   Toán+ - P27 Văn+ - P18 Văn+ - P26 Anh+ - P23
T.6 1 Toán Anh Toán Sử Tin Địa CN Anh* Anh Anh GDCD Toán Toán GDCD Địa Văn                                    
2 Toán Tin Sử Văn Địa Toán Địa GDCD CN Anh* Anh Văn Toán Toán Anh GDCD Sử           TD                     TD  
3 Anh Văn Toán Tin Toán GDCD Sử Địa Toán CN Văn Anh* Địa Toán Văn Anh   Hóa+ - P18 Toán+ - P26 GDQPAN   TD   Lý+ - P23 Hóa+ - P19 Toán+ - P17 Văn+ - P25 TD Toán+ - P27   Anh+ - P16 Anh+ - P24 TD  
4 Anh Sử Toán Văn Địa Tin Anh* Anh CN GDCD Anh Địa Văn Anh   Hóa+ - P18 Toán+ - P26 TD   GDQPAN   Lý+ - P23 Hóa+ - P19 Toán+ - P17 Văn+ - P25 TD Toán+ - P27   Anh+ - P16 Anh+ - P24    
5 Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh   Hóa+ - P18 Toán+ - P26 TD       Lý+ - P23 Hóa+ - P19 Toán+ - P17 Văn+ - P25 GDQPAN Toán+ - P27   Anh+ - P16 Anh+ - P24 GDQPAN  
T.7 1                                                                        
2                                                                        
3                         Toán+ - P11 NghềTin - TIN1 Anh+ - P13 Toán+ - P20 Toán+ - P21 Anh+ - P17     Hóa+ - P26   Văn+ - P16 Văn+ - P24 Toán+ - P18 Toán+ - P27 Lý+ - P19     Văn+ - P23 Anh+ - P25     Toán+ - P10   Văn+ - P15
4                         Toán+ - P11 NghềTin - TIN1 Anh+ - P13 Toán+ - P20 Toán+ - P21 Anh+ - P17     Hóa+ - P26   Văn+ - P16 Văn+ - P24 Lý+ - P18 Toán+ - P27 Lý+ - P19     Văn+ - P23 Anh+ - P25     Toán+ - P10   Văn+ - P15
5                         Toán+ - P11 NghềTin - TIN1 Anh+ - P13 Toán+ - P20 Toán+ - P21 Anh+ - P17     Hóa+ - P26   Văn+ - P16 Văn+ - P24 Hóa+ - P18 Toán+ - P27 Lý+ - P19     Văn+ - P23 Anh+ - P25     Toán+ - P10   Văn+ - P15
T.8 1                                                                        
2                                                                        
3                         Toán+ - P11 Toán+ - P12                             Toán+ - P05              
4                         Văn+ - P11 Toán+ - P12                             Văn+ - P05              
5                         Anh+ - P11 Toán+ - P12                             Anh+ - P05              

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 16-03-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn