Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 13/02/2023

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 10A1 10A2 10A3 10A4 10A5 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 11A1 11A2 11A3 11A4 11D7 11D8 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8
T.2 1 Hóa Tin Toán Toán Địa Văn Văn Sử CN Anh Sử Văn Văn Anh Toán                                    
2 Sinh Hóa Toán Hóa Tin Văn Văn Anh Anh CN Văn Văn Văn Anh Toán Địa               Sinh++ - P16     TD       GDQPAN     TD
3 Văn Toán Sinh Văn Hóa Tin Sử Anh Toán CN Sử Anh Anh Văn Văn Hóa+ - P25 Toán+ - P23   Hóa+ - P17 Anh+ - P27   Toán+ - P19   Toán+ - P18 Sinh++ - P16 TD Toán+ - P24       GDQPAN Anh+ - P26 TD
4 Sinh Anh Văn Văn Toán Tin CN Văn Toán Văn Anh Sử Sử Toán Anh Hóa+ - P25 Toán+ - P23   Hóa+ - P17 Anh+ - P27   Toán+ - P19 Sinh++ - P16 Toán+ - P18     Toán+ - P24     TD TD Anh+ - P26 GDQPAN
5 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO Hóa+ - P25 Toán+ - P23   Hóa+ - P17 Anh+ - P27   Toán+ - P19   Toán+ - P18 Sinh++ - P16 GDQPAN Toán+ - P24     TD TD Anh+ - P26  
T.3 1 Toán Sử Văn Tin GDCD Sử Anh* Văn Địa GDCD Địa Toán Anh Địa Hóa Sinh                                    
2 Anh* Hóa Sử Sinh Tin Toán Địa GDCD Văn Sử Văn Địa Anh Địa GDCD                   TD                
3 Sử Văn Tin Sinh Toán GDCD Sử Địa GDCD Văn Văn Hóa Địa Anh Sinh Anh* Toán Lý+ - P16 NghềTin - TIN2 Lý+ - P24 Lý+ - P19 NghềLV - P23 Toán+ - P26 TD   GDQPAN TD Anh+ - P25   Văn+ - P17 Văn+ - P18   Văn+ - P27    
4 Tin Anh* Toán Hóa Văn Anh Văn Văn Sử Sử Văn Địa GDCD Sinh Toán Anh Địa Lý+ - P16 NghềTin - TIN2 Lý+ - P24 Lý+ - P19 NghềLV - P23 Toán+ - P26 TD   TD GDQPAN Anh+ - P25   Văn+ - P17 Văn+ - P18   Văn+ - P27    
5 Anh Hóa Toán Hóa Văn Sử Văn Văn Địa Văn Địa Sử Sinh Văn Anh* Toán Anh Lý+ - P16 NghềTin - TIN2 Lý+ - P24 Lý+ - P19 NghềLV - P23 Toán+ - P26 GDQPAN   TD   Anh+ - P25   Văn+ - P17 Văn+ - P18   Văn+ - P27    
T.4 1 Văn Sử Hóa Hóa Anh Địa Anh CN Toán Sử Toán Toán Hóa Văn Địa                                    
2 Văn Sinh Hóa Anh Sử Anh* Anh Toán Toán CN Sử Toán Địa Văn Sinh Toán Anh TD       TD     GDQPAN               Địa++ - P18    
3 Sử Anh Sinh Sinh Anh* Anh Toán Toán CN Hóa Địa Sinh Hóa Anh Toán Văn TD   GDQPAN NghềTin - TIN2 TD Anh+ - P19 Hóa+ - P23     Lý+ - P24 Toán+ - P27 Anh+ - P26     Văn+ - P17 Sử++ - P18 Toán+ - P25 Toán+ - P16
4 Sinh Toán Anh Sinh Văn Toán Anh CN Hóa Anh* Sinh Anh Toán Văn Hóa Văn GDQPAN   TD NghềTin - TIN2   Anh+ - P19 Hóa+ - P23 TD   Lý+ - P24 Toán+ - P27 Anh+ - P26     Văn+ - P17 Địa++ - P18 Toán+ - P25 Toán+ - P16
5 Anh Toán Anh* Sử Văn Anh Địa CN Hóa Toán Văn Anh Toán Văn Sinh Hóa     TD NghềTin - TIN2 GDQPAN Anh+ - P19 Hóa+ - P23 TD   Lý+ - P24 Toán+ - P27 Anh+ - P26     Văn+ - P17 Sử++ - P18 Toán+ - P25 Toán+ - P16
T.5 1 Toán Toán Văn Anh Tin Toán Anh Văn Anh Văn Địa Hóa Anh* Toán Anh Hóa Hóa Sinh                                    
2 Tin Hóa Văn Anh Toán Toán Anh Văn Anh Văn GDCD Toán Toán Toán Anh Anh* Địa Hóa   GDQPAN                 Địa++ - P27 Sử++ - P24   TD        
3 Hóa Anh Toán Sử Toán Anh Toán Anh GDCD GDCD Văn Toán Hóa Sinh Hóa Toán Anh Anh* Toán+ - P16 TD NghềTin - TIN2 Toán+ - P25 Sử++ - P18 NghềLV - P19       Hóa+ - P17 Sử++ - P27 Địa++ - P24 GDQPAN TD     Văn+ - P26 Anh+ - P23
4 Hóa Văn Tin Toán Anh Anh* Sử Toán Toán Toán Văn GDCD Anh Văn GDCD Văn Sinh Toán Toán+ - P16 TD NghềTin - TIN2 Toán+ - P25 Địa++ - P18 NghềLV - P19       Hóa+ - P17 Địa++ - P27 Sử++ - P24 TD GDQPAN     Văn+ - P26 Anh+ - P23
5 Anh Văn Anh* Tin Hóa GDCD GDCD Toán Toán Toán Anh Văn Anh Hóa Sinh Văn Văn Toán Toán+ - P16   NghềTin - TIN2 Toán+ - P25   Địa++ - P19       Hóa+ - P17 Sử++ - P27 Địa++ - P24 TD       Văn+ - P26 Anh+ - P23
T.6 1 Toán Anh Toán Sử Tin Địa CN Anh* Anh Anh GDCD Toán Toán GDCD Sử Văn                                    
2 Toán Tin Sử Văn Địa Toán Địa GDCD CN Anh* Anh Văn Toán Toán Anh GDCD Sử           TD                        
3 Anh Văn Toán Tin Toán GDCD Sử Địa Toán CN Văn Anh* Địa Văn Anh     Toán+ - P26 GDQPAN   TD   Lý+ - P23 Hóa+ - P19 Toán+ - P17 Văn+ - P25 TD Toán+ - P27 Toán+ - P18 Anh+ - P16 Anh+ - P24 TD  
4 Anh Sử Toán Văn Địa Tin Anh* Anh Toán GDCD Anh Địa Toán Văn Anh     Toán+ - P26 TD   GDQPAN   Lý+ - P23 Hóa+ - P19 Toán+ - P17 Văn+ - P25 TD Toán+ - P27 Toán+ - P18 Anh+ - P16 Anh+ - P24 TD  
5 Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh Sh     Toán+ - P26 TD       Lý+ - P23 Hóa+ - P19 Toán+ - P17 Văn+ - P25 GDQPAN Toán+ - P27 Toán+ - P18 Anh+ - P16 Anh+ - P24 GDQPAN  
T.7 1                                                                        
2                                                             Sử++ - P25 Địa++ - P27 Địa++ - P01      
3                         Toán+ - P11 Toán+ - P12 Anh+ - P13 Toán+ - P20 Toán+ - P21 Anh+ - P05 NghềTin - TIN2 Lý+ - P17 Hóa+ - P26   Văn+ - P19 Văn+ - P24 Toán+ - P18   Lý+ - P16     Văn+ - P23 Địa++ - P25 Sử++ - P27 Sử++ - P01 Toán+ - P10 Địa++ - P02 Văn+ - P15
4                         Toán+ - P11 Toán+ - P12 Anh+ - P13 Toán+ - P20 Toán+ - P21 Anh+ - P05 NghềTin - TIN2 Lý+ - P17 Hóa+ - P26   Văn+ - P19 Văn+ - P24 Lý+ - P18   Lý+ - P16     Văn+ - P23 Sử++ - P25 Địa++ - P27 Địa++ - P01 Toán+ - P10   Văn+ - P15
5                         Toán+ - P11 Toán+ - P12 Anh+ - P13 Toán+ - P20 Toán+ - P21 Anh+ - P05 NghềTin - TIN2 Lý+ - P17 Hóa+ - P26   Văn+ - P19 Văn+ - P24 Hóa+ - P18   Lý+ - P16     Văn+ - P23 Địa++ - P25 Sử++ - P27 Sử++ - P01 Toán+ - P10 Địa++ - P02 Văn+ - P15
T.8 1                                                                        
2               Địa++ - P26                                                       Sử++ - P24
3           Toán+ - P18   Sử++ - P26   Anh+ - P02 Sử++ - P14   Toán+ - P11   NghềLV - P16         Hóa+ - P03     Toán+ - P25   Lý+ - P01 Hóa+ - P04     Toán+ - P05   Anh+ - P07 Anh+ - P27 Toán+ - P17   Sử++ - P23 Địa++ - P24
4           Văn+ - P18 Địa++ - P08   Địa++ - P09 Anh+ - P02 Địa++ - P14 Sử++ - P26 Văn+ - P11   NghềLV - P16         Hóa+ - P03     Toán+ - P25   Lý+ - P01 Hóa+ - P04 Sinh++ - P19   Văn+ - P05   Anh+ - P07 Anh+ - P27 Toán+ - P17     Sử++ - P24
5           Anh+ - P18 Sử++ - P08   Sử++ - P09 Anh+ - P02   Địa++ - P26 Anh+ - P11   NghềLV - P16         Hóa+ - P03     Toán+ - P25   Lý+ - P01 Hóa+ - P04 Sinh++ - P19   Anh+ - P05   Anh+ - P07 Anh+ - P27 Toán+ - P17   Sử++ - P23 Địa++ - P24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 08-02-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn