Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 13/02/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), Sinh++(2) 28
12A2 Toán(4), Toán+(3), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1) 29
12A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1) 26
12A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1) 26
12D1 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
12D2 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
12D3 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
12D4 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
12D5 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
12D6 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
12D7 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
12D8 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(2), Công nghệ(1), Sinh hoạt(1), GDCD++(1) 27
11A1 Toán(4), Toán+(1), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Vật lí+(1), Hóa học(3), Hóa học+(1), Sinh học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 30
11A2 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 27
11A3 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 27
11D7 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 27
11D8 Toán(4), Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1), Lịch sử++(1) 28
11A4 Toán(4), Ngữ văn(3), Ngoại ngữ 1(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), Tin học(1), Công nghệ(2), Sinh hoạt(1), Ngoại ngữ 1*(1) 27
11D1 Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Tin học(1), Công nghệ(3), Thể dục(2), GDQPAN(1), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 15
11D2 Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Tin học(1), Công nghệ(3), Thể dục(2), GDQPAN(1), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 15
11D3 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Tin học(1), Công nghệ(3), Thể dục(2), GDQPAN(1), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 15
11D4 Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Tin học(1), Công nghệ(3), Thể dục(2), GDQPAN(1), Nghề LV(3), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 18
11D5 Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Tin học(1), Công nghệ(3), Thể dục(2), GDQPAN(1), Nghề LV(2), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 17
11D6 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Tin học(1), Công nghệ(3), Thể dục(2), GDQPAN(1), Nghề LV(3), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 18
10A1 Toán+(4), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Thể dục(2), GDQPAN(2) 16
10A2 Toán+(4), Vật lí+(4), Hóa học+(4), Thể dục(2), GDQPAN(2) 16
10A3 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2) 13
10A4 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2) 13
10A5 Toán+(3), Vật lí+(3), Hóa học+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2) 13
10D1 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 15
10D2 Toán+(4), Ngữ văn+(4), Ngoại ngữ 1+(4), Thể dục(2), GDQPAN(2) 16
10D3 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2) 13
10D4 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2) 13
10D5 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2), Lịch sử++(1), Địa lí++(1) 12
10D6 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2) 13
10D7 Toán+(3), Ngữ văn+(3), Ngoại ngữ 1+(3), Thể dục(2), GDQPAN(2) 13

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 08-02-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn