Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 16/01/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc 0 0
Nguyễn Anh Hải Toán+ 11A3(3) 3 3
Đỗ Ngọc Nam Toán 11D1(4) 14 14
Toán+ 11D1(4), 11A1(3), 12D7(3)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 10A1(4), 11D4(4), 11D6(4) 18 18
Toán+ 11D4(3), 11A2(3)
Hoàng Văn Hường Toán 10A3(4), 10D1(4) 15 15
Toán+ 10D1(1), 12A2(3), 12D3(3)
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 10A4(4), 10D2(4) 13 13
Toán+ 12D1(4)
Sinh hoạt 10A4(1)
Lê Thị Thanh Huyền Toán+ 11D7(3), 12A1(4), 12A4(3) 10 10
Bùi Ngọc Hà Toán 11D2(4) 13 13
Toán+ 11D2(3), 12A3(3), 12D5(3)
Trần Thị Thanh Nhàn Toán 10A2(4), 11D5(4) 14 14
Toán+ 11D5(3), 11A4(3)
Nguyễn Thị Lan Toán 10D6(4) 11 11
Toán+ 12D6(3), 12D8(3)
Sinh hoạt 10D6(1)
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán 10D4(4) 10 10
Toán+ 12D2(3), 12D4(3)
Nguyễn Đức Quang Toán 10A5(4), 10D5(4), 11D3(4) 15 15
Toán+ 11D8(3)
Hà Thu Phương Toán 10D3(4), 10D7(4) 8 8
Nguyễn Văn Toan Tin học 10A1(2), 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2) 8 8
Tạ Thị Lệ Hằng 0 0
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 10A2(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2) 15 15
Sinh hoạt 10D3(1)
Tin VP 11A2(3), 11A4(3)
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin VP 11A1(3), 11A3(3) 6 6
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2) 10 10
Sinh hoạt 10A3(1)
Nghề LV 11D3(3)
Nguyễn Lệ Thủy Sinh học 10A4(2), 10A5(2) 4 4
Nguyễn Thị Bích Ngọc Nghề LV 11D7(3), 11D8(3) 6 6
Đoàn Phương Hà Sinh học 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2) 12 12
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 10D4(3), 10D5(3), 10D6(3), 10D7(3) 13 13
Sinh hoạt 10D4(1)
Vương Thị Hạnh 0 0
Đỗ Thị Hồng Hạnh 0 0
Nguyễn Đình Quang Vật lí 10A3(3) 9 9
Vật lí+ 11A1(3), 12A2(3)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 10A4(3), 10D3(2), 10D5(2), 11D5(2), 11D6(2) 14 14
Vật lí+ 12A3(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 10A5(3), 11D1(2), 11D2(2) 11 11
Vật lí+ 11A3(3)
Sinh hoạt 10A5(1)
Đỗ Thị Liên Vật lí 10A2(3), 10D2(2), 10D4(2) 11 11
Vật lí+ 11A2(3)
Sinh hoạt 10A2(1)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí 10A1(3), 10D1(3) 11 11
Vật lí+ 12A1(4)
Sinh hoạt 10A1(1)
Khổng Thị Thúy Vật lí 11D3(2), 11D4(2) 11 11
Vật lí+ 11A4(3), 12A4(3)
Sinh hoạt 11D3(1)
Nguyễn Thị Thành Hóa học 10A1(3), 10A5(3) 9 9
Hóa học+ 12A2(3)
Trần Thị Thu HàH Hóa học 10A3(3) 10 10
Hóa học+ 11A1(3), 12A1(4)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 10A2(3), 11D1(2), 11D4(2) 13 13
Hóa học+ 11A2(3), 11A3(3)
Lê Thị Phương Mai Hóa học 10A4(3), 10D6(2), 10D7(2) 10 10
Hóa học+ 12A4(3)
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 11D2(2), 11D3(2), 11D5(2), 11D6(2) 14 14
Hóa học+ 11A4(3), 12A3(3)
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 11D1(4), 11D6(4) 13 13
Ngữ văn+ 11D1(1), 12D4(3)
Sinh hoạt 11D6(1)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 10A4(3), 10D2(4) 11 11
Ngữ văn+ 12D2(3)
Sinh hoạt 10D2(1)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 10A2(3), 10D3(4) 14 14
Ngữ văn+ 12D1(4), 12D5(3)
Tống Thị Đức Ngữ văn 10A3(3), 10D7(4), 11D2(4) 14 14
Ngữ văn+ 11D7(3)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 10D5(4), 10D6(4), 11D5(4) 13 13
Sinh hoạt 10D5(1)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 10A1(3), 10D1(4) 12 12
Ngữ văn+ 10D1(1), 12D7(3)
Sinh hoạt 10D1(1)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 11D3(4) 10 10
Ngữ văn+ 11D8(3), 12D3(3)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn+ 12D6(3), 12D8(3) 6 6
Nguyễn Quỳnh Phương Ngữ văn 10A5(3), 10D4(4) 7 7
Chu Thị Hà Ngữ văn 11D4(4) 4 4
Nguyễn Vinh Thành 0 0
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 10A3(2), 10A4(2), 10D2(2), 10D3(2), 11D1(1), 11D3(1), 11D5(1) 12 12
Sinh hoạt 11D5(1)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 10D6(2), 10D7(2) 4 4
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A5(2), 10D1(2), 10D4(2), 10D5(2), 11D2(1), 11D4(1), 11D6(1) 16 16
Sinh hoạt 11D2(1)
Nguyễn Đăng Khoa GDCD 10D1(2), 10D3(2), 10D5(2), 11D1(1), 11D3(1), 11D5(1) 9 9
Ngô Thị Việt Đức GDCD 10D2(2), 10D4(2), 10D6(2), 10D7(2), 11D2(1), 11D4(1), 11D6(1) 11 11
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 10D1(2), 10D6(2), 11D3(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2) 12 12
Ngô Văn Chiến Địa lí 10D2(3), 10D3(3), 10D5(2), 11D1(2), 11D2(2) 12 12
Trần Thị Mai Vân 0 0
Nguyễn Thị Hằng (Đ) Địa lí 10D4(2), 10D7(2) 4 4
Nguyễn Văn Bằng Thể dục 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11D7(2), 11D8(2) 10 10
Cao Văn Ngọ Thể dục 11A1(2), 12A1(2), 12A2(2), 12D3(2), 12D4(2) 10 10
Vũ Ngọc Hà Thể dục 12A3(2), 12A4(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D5(2) 10 10
Dương Mạnh Hùng Thể dục 12D6(2), 12D7(2), 12D8(2) 6 6
Lưu Ngọc Phúc GDQPAN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12D7(1), 12D8(1) 6 6
Nguyễn Thị Kim Loan GDQPAN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D7(1), 11D8(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1) 12 12
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 10A3(3), 10D6(3), 11D3(4), 11D5(4) 17 17
Ngoại ngữ 1+ 11D3(3)
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 11D2(4) 10 10
Ngoại ngữ 1+ 12D4(3), 12D8(3)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 10A1(3), 10A4(3), 10D1(3) 16 16
Ngoại ngữ 1+ 10D1(1), 12D5(3), 12D7(3)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 10D3(3), 10D4(3) 10 10
Ngoại ngữ 1+ 12D1(4)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 10D5(3), 10D7(3) 10 10
Ngoại ngữ 1+ 11D8(3)
Sinh hoạt 10D7(1)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 10A2(3), 10A5(3), 10D2(3) 15 15
Ngoại ngữ 1+ 12D3(3), 12D6(3)
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 11D1(4) 9 9
Ngoại ngữ 1+ 11D1(1), 12D2(3)
Sinh hoạt 11D1(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 11D4(4), 11D6(4) 12 12
Ngoại ngữ 1+ 11D6(3)
Sinh hoạt 11D4(1)
Nguyễn Hiền Linh Ngoại ngữ 1+ 11D7(3) 3 3
GV nước ngoài Ngoại ngữ 1* 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 16-01-2023

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn