Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | Toán (Trần Thị Thanh Nhàn) |
Toán (Trần Thị Thanh Nhàn) |
Toán (Trần Thị Thanh Nhàn) |
Ngữ văn (Đỗ Hương Thủy) |
Toán (Trần Thị Thanh Nhàn) |
|
2 | Vật lí (Khổng Thị Thúy) |
Toán (Trần Thị Thanh Nhàn) |
Toán (Trần Thị Thanh Nhàn) |
Ngữ văn (Đỗ Hương Thủy) |
Vật lí (Khổng Thị Thúy) |
|
3 | Ngoại ngữ 1 (Chu Thị Hường) |
Hóa học (Trần Thị Ngọc Hường) |
Hóa học (Trần Thị Ngọc Hường) |
Vật lí (Khổng Thị Thúy) |
Vật lí (Khổng Thị Thúy) |
|
4 | Hóa học (Trần Thị Ngọc Hường) |
Hóa học (Trần Thị Ngọc Hường) |
Hóa học (Trần Thị Ngọc Hường) |
Vật lí (Khổng Thị Thúy) |
Ngoại ngữ 1 (Chu Thị Hường) |
|
5 | Sinh hoạt (Trần Thị Thanh Nhàn) |
Môn chuyên đề |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 2.0 on 13-08-2022 |