BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Thị Bắc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Anh Hải | 0 | 0 | ||
Đỗ Ngọc Nam | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đức Toàn Thịnh | Toán | 10A1(6) | 6 | 6 |
Hoàng Văn Hường | Toán | 10D1(8) | 8 | 8 |
Nguyễn Thị Bảo Khoa | Toán | 10A4(6), 10D7(8) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 10A4(1) |
Lê Thị Thanh Huyền | Toán | 10D3(8) | 8 | 8 |
Bùi Ngọc Hà | Toán | 10D2(8) | 8 | 8 |
Trần Thị Thanh Nhàn | Toán | 10A2(6) | 6 | 6 |
Nguyễn Thị Lan | Toán | 10A3(6), 10D6(8) | 15 | 15 | Sinh hoạt | 10D6(1) |
Nguyễn Thị Ngọc Châm | Toán | 10A5(6), 10D4(8) | 14 | 14 |
Nguyễn Vũ Hương Giang | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đức Quang | Toán | 10D5(8) | 8 | 8 |
Nguyễn Văn Toan | 0 | 0 | ||
Tạ Thị Lệ Hằng | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Ngọc Khang | Sinh hoạt | 10D3(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Thị Thùy Dương | 0 | 0 | ||
Lê Thị Bích Ngọc | Sinh hoạt | 10A3(1) | 1 | 1 |
Nguyễn Lệ Thủy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
Đoàn Phương Hà | 0 | 0 | ||
Đàm Thị Hải Đường | Sinh hoạt | 10D4(1) | 1 | 1 |
Vương Thị Hạnh | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Hồng Hạnh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đình Quang | Vật lí | 10A3(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Quang Vĩnh | Vật lí | 10A4(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Vật lí | 10A5(4) | 5 | 5 | Sinh hoạt | 10A5(1) |
Đỗ Thị Liên | Vật lí | 10A2(4) | 5 | 5 | Sinh hoạt | 10A2(1) |
Hoàng Thị Mai Phương | Vật lí | 10A1(4) | 5 | 5 | Sinh hoạt | 10A1(1) |
Khổng Thị Thúy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thành | Hóa học | 10A1(4), 10A5(4) | 8 | 8 |
Trần Thị Thu HàH | Hóa học | 10A3(4) | 4 | 4 |
Nguyễn Thị Nga | Hóa học | 10A2(4) | 4 | 4 |
Lê Thị Phương Mai | Hóa học | 10A4(4) | 4 | 4 |
Trần Thị Ngọc Hường | 0 | 0 | ||
Nguyễn Ngọc Huyền | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hà Tuyên | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thụ | 0 | 0 | ||
Đỗ Hương Thủy | Ngữ văn | 10A4(3), 10D2(6) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10D2(1) |
Lê Thị Kim Dung | Ngữ văn | 10A2(3), 10D3(6) | 9 | 9 |
Tống Thị Đức | Ngữ văn | 10A3(3), 10D7(6) | 9 | 9 |
Nguyễn Thị Oanh | Ngữ văn | 10D5(6), 10D6(6) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10D5(1) |
Nguyễn Thị Thái | Ngữ văn | 10A1(3), 10D1(6) | 10 | 10 | Sinh hoạt | 10D1(1) |
Nguyễn Thị Mận | 0 | 0 | ||
Trần Thị Ngọc Ánh | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thu Phương | Ngữ văn | 10A5(3), 10D4(6) | 9 | 9 |
Nguyễn Vinh Thành | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thế Ninh | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thu Hà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hằng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Đăng Khoa | 0 | 0 | ||
Ngô Thị Việt Đức | 0 | 0 | ||
Lưu Thị Thanh Hảo | 0 | 0 | ||
Ngô Văn Chiến | 0 | 0 | ||
Trần Thị Mai Vân | 0 | 0 | ||
Nguyễn Văn Bằng | 0 | 0 | ||
Cao Văn Ngọ | 0 | 0 | ||
Vũ Ngọc Hà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Bá Linh | 0 | 0 | ||
Dương Mạnh Hùng | 0 | 0 | ||
Lưu Ngọc Phúc | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Kim Loan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thảo Hiền | Ngoại ngữ 1 | 10A3(3), 10D6(6) | 9 | 9 |
Dương Thị Dung | 0 | 0 | ||
Trần Thị Huệ | Ngoại ngữ 1 | 10A1(3), 10A4(3), 10D1(6) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Vinh Hạnh | Ngoại ngữ 1 | 10D3(6), 10D4(6) | 12 | 12 |
Phạm Thị Hồng Thủy | Ngoại ngữ 1 | 10D5(6), 10D7(6) | 13 | 13 | Sinh hoạt | 10D7(1) |
Chu Thị Hường | Ngoại ngữ 1 | 10A2(3), 10A5(3), 10D2(6) | 12 | 12 |
Trần Thanh Tùng | 0 | 0 | ||
Đặng Thị Hiệp | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hồng Hoan | 0 | 0 | ||
Nguyễn Hiền Linh | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 2.0 on 13-08-2022 |