Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 09/05/2022

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 10D8 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11D7 11D8
T.2 1 Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Hóa học
(C.Nga)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HằngS)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Lịch sử
(C.Ninh)
QPAN
(T.Phúc)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Sinh học
(C.LNgọc)
                                   
2 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.HàH)
Lịch sử
(C.HằngS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Nhàn)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Dương)
QPAN
(T.Phúc)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Lịch sử
(C.Ninh)
Thể dục
(T.HàTD)
Địa lí
(C.Vân)
    Vật lí
(C.Liên)
  Vật lí
(C.HạnhL)
Thể dục
(T.Ngọ)
Tin học
(C.Khang)
                 
3 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C. Giang)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Nhàn)
Hóa học
(C.Nga)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Thể dục
(T.HàTD)
Địa lí
(C.Vân)
Hóa học+
(C.Mai)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Tin học
(C.Khang)
Thể dục
(T.Ngọ)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
           
4 Địa lí
(T.Chiến)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Ngữ văn
(C.DungV)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
QPAN
(T.Phúc)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Địa lí
(C.Vân)
Thể dục
(T.HàTD)
Hóa học+
(C.Mai)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Liên)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Khang)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
           
5 CHAOCO
(C.DungV)
CHAOCO
(C.ThủyV)
CHAOCO
(C.Mận)
CHAOCO
(C.Thụ)
CHAOCO
(C.DungV)
CHAOCO
(C.Ánh)
CHAOCO
(C.Mận)
CHAOCO
(C.OanhV)
CHAOCO
(C.ĐứcV)
CHAOCO
(C.ThủyV)
CHAOCO
(C.Thụ)
CHAOCO
(C.ĐứcV)
CHAOCO
(C.Mận)
CHAOCO
(C.OanhV)
CHAOCO
(C.OanhV)
CHAOCO
(C.Thụ)
CHAOCO
(C.ĐứcV)
CHAOCO
(C.Mận)
Địa lí
(C.Vân)
Thể dục
(T.HàTD)
Hóa học+
(C.Mai)
Vật lí+
(C.HạnhL)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Sinh học
(C.ThủyS)
Tin học
(C.Khang)
Vật lí
(C.Phương)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.Huệ)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
           
T.3 1 Vật lí
(T.QuangL)
Địa lí
(T.Chiến)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Địa lí
(C.Vân)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Sinh học
(C.LNgọc)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.Tuyên)
Vật lí
(T.Văn)
Toán
(C.Khoa)
                                   
2 Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(C.Thúy)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
QPAN
(T.Phúc)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Khoa)
Toán
(T.Hải)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Vân)
Công nghệ
(C.Đường)
Sinh học
(C.LNgọc)
Tin học
(T.Toan)
  QPAN
(C.Loan)
    Tin học
(C.Khang)
Thể dục
(T.Ngọ)
  Hóa học
(C.Tuyên)
Sinh học
(C.NNgọc)
  Vật lí
(C.HạnhL)
             
3 Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Địa lí
(T.Chiến)
Vật lí
(T.Vĩnh)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Sinh học
(C.LNgọc)
Hóa học
(C.Tuyên)
Vật lí
(T.Văn)
QPAN
(C.Loan)
Vật lí+
(C.Phương)
Toán+
(C.Lan)
Hóa học+
(C.Thành)
Tin học
(C.Khang)
Thể dục
(T.Ngọ)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
           
4 Toán
(C.Khoa)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(T.Hường)
Toán
(T.QuangT)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Vật lí
(T.QuangL)
Tin học
(T.Toan)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.Tuyên)
QPAN
(T.Phúc)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Vật lí
(T.Văn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Vật lí+
(C.Phương)
Toán+
(C.Lan)
Hóa học+
(C.Thành)
Hóa học
(C.Mai)
Sinh học
(C.NNgọc)
Thể dục
(T.Ngọ)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
           
5 GDCD
(T.Khoa)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Toán
(T.Hường)
Toán
(T.QuangT)
QPAN
(C.Loan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Vật lí
(C.HạnhL)
Sinh học
(C.LNgọc)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Khoa)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.Tuyên)
Vật lí
(T.Văn)
Lịch sử
(C.HằngS)
QPAN
(T.Phúc)
  Vật lí+
(C.Phương)
Toán+
(C.Lan)
Hóa học+
(C.Thành)
Hóa học
(C.Mai)
Tin học
(C.Khang)
Thể dục
(T.Ngọ)
Ngoại ngữ 1+
(C.Hiệp)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Hóa học
(C.Nga)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
           
T.4 1 Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Lịch sử
(C.HàS)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Mận)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
QPAN
(T.Phúc)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
                                   
2 Ngữ văn
(C.DungV)
QPAN
(T.Phúc)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Sinh học
(C.NNgọc)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Địa lí
(T.Chiến)
            QPAN
(C.Loan)
Vật lí
(T.Vĩnh)
  Sinh học
(C.LNgọc)
Thể dục
(T.HàTD)
Tin học
(C.HằngT)
Thể dục
(T.Bằng)
         
3 Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.Thụ)
GDCD
(T.Khoa)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Sinh học
(C.NNgọc)
Địa lí
(T.Chiến)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(C.Khoa)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDCD
(C.ĐứcCD)
QPAN
(T.Phúc)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Vật lí+
(C.Liên)
Toán+
(T.Hường)
QPAN
(C.Loan)
Toán+
(C.Nhàn)
Ngữ văn +
(C.ĐứcV)
Tin học
(C.Khang)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Vật lí
(C.Bắc)
Thể dục
(T.HàTD)
Tin học
(C.HằngT)
Thể dục
(T.Bằng)
         
4                                     Vật lí+
(C.Liên)
Toán+
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Toán+
(C.Nhàn)
Ngữ văn +
(C.ĐứcV)
QPAN
(C.Loan)
Tin học
(C.Khang)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Vật lí
(C.Bắc)
Vật lí
(C.HạnhL)
Sinh học
(C.LNgọc)
  Thể dục
(T.Bằng)
       
5                                     Vật lí+
(C.Liên)
Toán+
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Toán+
(C.Nhàn)
Ngữ văn +
(C.ĐứcV)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Vật lí
(C.HạnhL)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngữ văn +
(C.Thái)
Tin học
(C.Khang)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(T.Vĩnh)
  Thể dục
(T.Bằng)
       
T.5 1 Sinh học
(C.Hà(Si))
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Toán
(T.QuangT)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.Đường)
Vật lí
(C.HạnhL)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(T.QuangL)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Hà)
Vật lí
(C.Thúy)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C. Giang)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Vật lí
(T.Văn)
                                   
2 Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(T.Nam)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(C. Giang)
Toán
(C.Châm)
Tin học
(T.Toan)
Tin học
(C.HằngT)
  Địa lí
(C.Hảo)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
  Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.HạnhL)
Hóa học
(C.Tuyên)
                Thể dục
(T.Linh)
 
3 Lịch sử
(C.HàS)
Vật lí
(T.QuangL)
QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(T.Văn)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Toán
(C.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Vật lí
(C.HạnhL)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.QuangT)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.Tuyên)
Tin học
(C.Dương)
Công nghệ
(C.Đường)
Tin học
(C.HằngT)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(C.Hảo)
  Toán+
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngữ văn +
(C.DungV)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Toán+
(C.Nhàn)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
Toán+
(T.Nam)
        Thể dục
(T.Linh)
 
4 Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Toán
(C.Hà)
Toán
(C. Giang)
Tin học
(T.Toan)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.Hải)
QPAN
(T.Phúc)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Toán
(T.QuangT)
Hóa học
(C.Tuyên)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Vật lí
(T.Văn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
GDCD
(T.Khoa)
Tin học
(C.HằngT)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngữ văn +
(C.DungV)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Toán+
(C.Nhàn)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
Toán+
(T.Nam)
          Thể dục
(T.Linh)
5 Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Châm)
Toán
(T.Hường)
QPAN
(T.Phúc)
Toán
(C.Hà)
Toán
(C. Giang)
Công nghệ
(C.Đường)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(T.Hải)
Vật lí
(C.Thúy)
Tin học
(C.Dương)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.Liên)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Vật lí
(T.Văn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Tin học
(C.HằngT)
GDCD
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán+
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1+
(C.HạnhA)
Ngữ văn +
(C.DungV)
Ngữ văn +
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1+
(C.HườngA)
Toán+
(C.Nhàn)
Ngữ văn +
(C.ThủyV)
Toán+
(T.Nam)
          Thể dục
(T.Linh)
T.6 1 Tin học
(C.HằngT)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(T.Văn)
Toán
(C.Hà)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
QPAN
(T.Phúc)
Hóa học
(C.Hường)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(C.Liên)
Toán
(T.QuangT)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán
(C.Châm)
GDCD
(C.ĐứcCD)
                                   
2 Toán
(C.Khoa)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.Mận)
Vật lí
(T.Văn)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Sinh học
(C.Hà(Si))
QPAN
(T.Phúc)
Vật lí
(C.Liên)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Nhàn)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Hà)
Toán
(T.QuangT)
Tin học
(C.Dương)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Châm)
Lịch sử
(C.Ninh)
                Tin học
(C.Khang)
Vật lí
(C.Bắc)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Hóa học
(C.HàH)
    Thể dục
(T.Bằng)
     
3 QPAN
(T.Phúc)
Tin học
(C.HằngT)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Toán
(T.QuangT)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Hóa học
(C.Hường)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Lịch sử
(C.Ninh)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Nhàn)
Vật lí
(T.Văn)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán
(C.Khoa)
Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.Nga)
Vật lí+
(T.QuangL)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Huyền)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Lan)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Tin học
(C.Khang)
QPAN
(C.Loan)
Hóa học
(C.HàH)
    Thể dục
(T.Bằng)
     
4 Sinh học
(C.Hà(Si))
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(C.Thúy)
Toán
(T.QuangT)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Nam)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Mận)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.Văn)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán
(C.Khoa)
Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.Nga)
Vật lí+
(T.QuangL)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Huyền)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Lan)
Hóa học
(C.HàH)
QPAN
(C.Loan)
Tin học
(C.Khang)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
      Thể dục
(T.Bằng)
   
5 Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Châm)
Vật lí
(C.Thúy)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Vật lí
(T.Vĩnh)
Toán
(T.Nam)
QPAN
(T.Phúc)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Lịch sử
(C.Ninh)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngữ văn
(C.Mận)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán+
(T.Thịnh)
Hóa học+
(C.Nga)
Vật lí+
(T.QuangL)
Tin học
(C.HằngT)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Toán+
(C.Huyền)
Toán+
(T.Hường)
Toán+
(C.Lan)
Hóa học
(C.HàH)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Tin học
(C.Khang)
QPAN
(C.Loan)
      Thể dục
(T.Bằng)
   
T.7 1 Hóa học
(C.Hường)
Lịch sử
(C.HàS)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Hà)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.Nga)
Công nghệ
(C.Đường)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Lịch sử
(C.HằngS)
Tin học
(C.Dương)
Hóa học
(C.HuyềnH)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Toán
(C. Giang)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Khoa)
                                   
2 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Toán
(C.Hà)
Tin học
(T.Toan)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Hóa học
(C.Nga)
Tin học
(C.Dương)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Hóa học
(C.Hường)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Lịch sử
(C.Ninh)
Toán
(C. Giang)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.Tuyên)
    Thể dục
(T.Ngọ)
QPAN
(C.Loan)
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.HàH)
    Thể dục
(T.Linh)
Thể dục
(T.HàTD)
  Vật lí
(T.Vĩnh)
           
3 Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Tùng)
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C. Giang)
Lịch sử
(C.HàS)
Toán
(C.Khoa)
Hóa học
(C.Hường)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Công nghệ
(C.Đường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(C.Nhàn)
Tin học
(C.Dương)
Lịch sử
(C.HằngS)
Hóa học
(C.Tuyên)
Hóa học+
(C.Thành)
  Thể dục
(T.Ngọ)
Lịch sử
(T.Thành)
QPAN
(C.Loan)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
  Thể dục
(T.Linh)
Thể dục
(T.HàTD)
Toán+
(T.Nam)
Vật lí
(T.Vĩnh)
           
4 Ngữ văn
(C.DungV)
Sinh học
(C.Hà(Si))
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.HuyềnH)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(C.Khoa)
Lịch sử
(C.HàS)
Công nghệ
(C.Đường)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.Dương)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.Ninh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học+
(C.Thành)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(T.Thành)
Thể dục
(T.HàTD)
Thể dục
(T.Ngọ)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
Vật lí
(T.Vĩnh)
QPAN
(C.Loan)
Hóa học
(C.Tuyên)
Toán+
(T.Nam)
Thể dục
(T.Linh)
           
5 Sinh hoạt
(C.HạnhA)
Sinh hoạt
(C.HàS)
Sinh hoạt
(C.ThủyS)
Sinh hoạt
(T.Chiến)
Sinh hoạt
(C.DungV)
Sinh hoạt
(C.HạnhCN)
Sinh hoạt
(C.HàH)
Sinh hoạt
(C.Nga)
Sinh hoạt
(C.Dương)
Sinh hoạt
(C.Nhàn)
Sinh hoạt
(C.Tùng)
Sinh hoạt
(C.HằngS)
Sinh hoạt
(C.Hà(Si))
Sinh hoạt
(C.Hiệp)
Sinh hoạt
(C.Ninh)
Sinh hoạt
(C.Thụ)
Sinh hoạt
(C.ĐứcV)
Sinh hoạt
(C.Mận)
Hóa học+
(C.Thành)
Lịch sử
(T.Thành)
  Thể dục
(T.HàTD)
Thể dục
(T.Ngọ)
Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1+
(C.ThủyA)
QPAN
(C.Loan)
  Hóa học
(C.Tuyên)
Toán+
(T.Nam)
Thể dục
(T.Linh)
           

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 08-05-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn