Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 09/05/2022

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12D1 12D2 12D3 12D4 12D5 12D6 12D7 12D8 11A1 11A2 11A3 11A4 11D7 11D8 11D1 11D2 11D3 11D4 11D5 11D6 10A1 10A2 10A3 10A4 10D1 10D2 10D3 10D4 10D5 10D6 10D7 10D8
T.2 1 CHAOCO
(C.ThủyV)
CHAOCO
(C.ĐứcV)
CHAOCO
(C.DungV)
CHAOCO
(C.Ánh)
CHAOCO
(C.ĐứcV)
CHAOCO
(C.Thái)
CHAOCO
(C.DungV)
CHAOCO
(C.OanhV)
CHAOCO
(C.Thái)
CHAOCO
(C.OanhV)
CHAOCO
(C.ThủyV)
CHAOCO
(C.ThủyV)
CHAOCO
(C.Ánh)
CHAOCO
(C.Thụ)
CHAOCO
(C.Thái)
CHAOCO
(C.Mận)
CHAOCO
(C.Thái)
CHAOCO
(C.Ánh)
            Thể dục
(T.Bằng)
                     
2 Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.Phương)
Toán
(C.Lan)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(C.Hà)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Hóa học
(C.Mai)
Địa lí
(T.Chiến)
            Thể dục
(T.Bằng)
                     
3 Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Phương)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.Thái)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(C.Lan)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.Thành)
              Thể dục
(T.Bằng)
                   
4 Vật lí
(C.Liên)
Sinh học
(C.ThủyS)
Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Địa lí
(T.Chiến)
Hóa học
(C.Mai)
Sinh học
(C.NNgọc)
Hóa học
(C.Thành)
              Thể dục
(T.Bằng)
                   
5 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Sinh học
(C.ThủyS)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Nhàn)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(C.HằngS)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Hường)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(T.Chiến)
Sinh học
(C.NNgọc)
                                   
T.3 1 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngữ văn
(C.DungV)
Vật lí
(C.HạnhL)
Lịch sử
(C.HằngS)
GDCD
(C.ĐứcCD)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Hóa học
(C.HàH)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(C.Hà)
Vật lí
(C.Thúy)
QPAN
(C.Loan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
      Thể dục
(T.HàTD)
        Thể dục
(T.Ngọ)
                 
2 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Vật lí
(C.HạnhL)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.DungV)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Toán
(T.Nam)
Địa lí
(C.Hảo)
Hóa học
(C.HàH)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Hà)
Ngữ văn
(C.Mận)
Tin học
(T.Toan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
      Thể dục
(T.HàTD)
        Thể dục
(T.Ngọ)
                 
3 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Vật lí
(C.Phương)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Toán
(T.Nam)
Tin học
(T.Toan)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Ngữ văn
(C.Mận)
Ngữ văn
(C.Thái)
QPAN
(C.Loan)
    Thể dục
(T.HàTD)
            Thể dục
(T.Ngọ)
               
4 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Địa lí
(C.Hảo)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Toán
(C.Châm)
Tin học
(T.Toan)
    Thể dục
(T.HàTD)
            Thể dục
(T.Ngọ)
               
5 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Lan)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(T.Thịnh)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Lịch sử
(C.HằngS)
Vật lí
(C.Phương)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hoan)
Toán
(C.Châm)
GDCD
(T.Khoa)
                                   
T.4 1 Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Hường)
Vật lí
(T.QuangL)
Sinh học
(C.NNgọc)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(C.Nhàn)
Toán
(T.Nam)
Lịch sử
(C.HằngS)
Sinh học
(C.ThủyS)
QPAN
(T.Phúc)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HàS)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
Vật lí
(T.Văn)
                              Thể dục
(T.Hùng)
   
2 Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.QuangL)
Sinh học
(C.NNgọc)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(C.HằngS)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Nhàn)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Nam)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Toán
(T.Hường)
QPAN
(T.Phúc)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(T.Văn)
                              Thể dục
(T.Hùng)
   
3 Vật lí
(C.Liên)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Vật lí
(T.QuangL)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Toán
(T.Nam)
Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.NNgọc)
Lịch sử
(C.HàS)
Sinh học
(C.ThủyS)
Vật lí
(T.Văn)
Công nghệ
(C.HạnhHD)
                                   
4                                                                        
5                                                                        
T.5 1 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HằngS)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngữ văn
(C.Thái)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(T.Văn)
Lịch sử
(T.Thành)
Thể dục
(T.HàTD)
                                 
2 Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.Thái)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Hóa học
(C.HàH)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Vật lí
(C.Thúy)
Vật lí
(T.Văn)
Toán
(C.Lan)
Thể dục
(T.HàTD)
                                 
3 Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Vật lí
(T.QuangL)
Toán
(C.Nhàn)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Sinh học
(C.ThủyS)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Lịch sử
(T.Thành)
Vật lí
(T.Văn)
  Thể dục
(T.HàTD)
                               
4 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.DungV)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Lịch sử
(T.Thành)
Sinh học
(C.ThủyS)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
  Thể dục
(T.HàTD)
                               
5 Toán
(T.Thịnh)
Toán
(T.Hường)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiệp)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDCD
(T.Khoa)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(C.Nhàn)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Lịch sử
(T.Thành)
Hóa học
(C.Thành)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Sinh học
(C.ThủyS)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                   
T.6 1 Hóa học
(C.Thành)
Hóa học
(C.Nga)
Toán
(C.Lan)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
GDCD
(T.Khoa)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Lịch sử
(T.Thành)
Toán
(T.Thịnh)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(C.HằngS)
Toán
(T.Nam)
QPAN
(T.Phúc)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Ngữ văn
(C.Mận)
Hóa học
(C.Mai)
Ngữ văn
(C.Ánh)
                        Thể dục
(T.Bằng)
Thể dục
(T.Hùng)
       
2 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Lịch sử
(C.HằngS)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Vân)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Nam)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
Toán
(C.Huyền)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(C.Lan)
                        Thể dục
(T.Bằng)
Thể dục
(T.Hùng)
       
3 Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Hóa học
(C.Nga)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Toán
(T.Thịnh)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Địa lí
(C.Vân)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
QPAN
(T.Phúc)
Toán
(C.Châm)
Toán
(C.Lan)
                            Thể dục
(T.Hùng)
     
4 Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.DungV)
Hóa học
(C.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Toán
(C.Huyền)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
GDCD
(T.Khoa)
Toán
(T.Nam)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Hóa học
(C.Mai)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                            Thể dục
(T.Hùng)
     
5 Toán
(T.Thịnh)
Ngoại ngữ 1
(C.Hiền)
Ngữ văn
(C.DungV)
Ngữ văn
(C.Ánh)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngoại ngữ 1
(C.HạnhA)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
Ngoại ngữ 1
(C.HườngA)
Địa lí
(C.Vân)
Toán
(T.Nam)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(C.Huyền)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Vật lí
(T.Vĩnh)
Công nghệ
(C.HạnhCN)
Ngoại ngữ 1
(C.Huệ)
Ngoại ngữ 1
(C.DungA)
                                   
T.7 1 Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(T.Hường)
Toán
(C.Lan)
Sinh học
(C.NNgọc)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Huyền)
Địa lí
(C.Vân)
GDCD
(C.ĐứcCD)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Địa lí
(T.Chiến)
Ngữ văn
(C.Thái)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Châm)
Hóa học
(C.Thành)
        Thể dục
(T.Hùng)
          Thể dục
(T.Bằng)
          Thể dục
(T.Ngọ)
 
2 Sinh học
(C.LNgọc)
Toán
(T.Hường)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
Ngữ văn
(C.ĐứcV)
Toán
(C.Huyền)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
GDCD
(T.Khoa)
Lịch sử
(T.Thành)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Địa lí
(C.Hảo)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Ngữ văn
(C.Thụ)
Ngữ văn
(C.Thái)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(C.Châm)
Sinh học
(C.NNgọc)
        Thể dục
(T.Hùng)
          Thể dục
(T.Bằng)
          Thể dục
(T.Ngọ)
 
3 Vật lí
(C.Liên)
Vật lí
(C.Phương)
Hóa học
(C.Mai)
Hóa học
(C.Thành)
GDCD
(T.Khoa)
GDCD
(C.ĐứcCD)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Lịch sử
(T.Thành)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
Địa lí
(C.Hảo)
Địa lí
(T.Chiến)
Toán
(T.Hường)
Tin học
(C.HằngT)
Toán
(C.Huyền)
Sinh học
(C.NNgọc)
Toán
(C.Lan)
          Thể dục
(T.Hùng)
          Thể dục
(T.Bằng)
          Thể dục
(T.Ngọ)
4 Toán
(T.Thịnh)
Vật lí
(C.Phương)
Sinh học
(C.LNgọc)
Vật lí
(C.HạnhL)
Ngoại ngữ 1
(C.ThủyA)
Địa lí
(C.Hảo)
Toán
(T.Hường)
Địa lí
(C.Vân)
Ngữ văn
(C.Thái)
Ngữ văn
(C.OanhV)
Ngữ văn
(C.ThủyV)
GDCD
(C.ĐứcCD)
GDCD
(T.Khoa)
Ngoại ngữ 1
(C.Linh)
Toán
(C.Hà)
Tin học
(C.HằngT)
Hóa học
(C.Mai)
Toán
(C.Lan)
          Thể dục
(T.Hùng)
          Thể dục
(T.Bằng)
          Thể dục
(T.Ngọ)
5 Sinh hoạt
(C.Liên)
Sinh hoạt
(C.Phương)
Sinh hoạt
(C.Lan)
Sinh hoạt
(C.HạnhL)
Sinh hoạt
(C.ThủyA)
Sinh hoạt
(C.Thái)
Sinh hoạt
(C.Khang)
Sinh hoạt
(C.Vân)
Sinh hoạt
(T.Thịnh)
Sinh hoạt
(C.OanhV)
Sinh hoạt
(C.ThủyV)
Sinh hoạt
(C.LNgọc)
Sinh hoạt
(C.Huyền)
Sinh hoạt
(C.NNgọc)
Sinh hoạt
(C.Hà)
Sinh hoạt
(C.HằngT)
Sinh hoạt
(C.Mai)
Sinh hoạt
(C.Thành)
                                   

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by School Timetable System 2.0 on 08-05-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn