Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 09/05/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh học(3), Sinh hoạt(1) 27
12A2 Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh học(3), Sinh hoạt(1) 27
12A3 Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh học(3), Sinh hoạt(1) 27
12A4 Ngữ văn(4), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(5), Hóa học(5), Sinh học(3), Sinh hoạt(1) 27
12D1 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
12D2 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
12D3 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
12D4 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
12D5 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
12D6 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
12D7 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
12D8 Ngữ văn(5), Lịch sử(4), Địa lí(4), GDCD(3), Ngoại ngữ 1(5), Toán(5), Sinh hoạt(1) 27
11A1 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11A2 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11A3 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11A4 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(4), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(2), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D7 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D8 Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Địa lí(1), GDCD(1), QPAN(1), Ngoại ngữ 1(4), Toán(5), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(2), Công nghệ(1), Tin học(1), Sinh hoạt(1) 27
11D1 Thể dục(2) 2
11D2 Thể dục(2) 2
11D3 Thể dục(2) 2
11D4 Thể dục(2) 2
11D5 Thể dục(2) 2
11D6 Thể dục(2) 2
10A1 Thể dục(2) 2
10A2 Thể dục(2) 2
10A3 Thể dục(2) 2
10A4 Thể dục(2) 2
10D1 Thể dục(2) 2
10D2 Thể dục(2) 2
10D3 Thể dục(2) 2
10D4 Thể dục(2) 2
10D5 Thể dục(2) 2
10D6 Thể dục(2) 2
10D7 Thể dục(2) 2
10D8 Thể dục(2) 2

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 08-05-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn