Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 07/02/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc Vật lí 12D6(3) 3 3
Nguyễn Anh Hải Toán 10A3(4) 7 7
Toán+ 10A3(3)
Đỗ Ngọc Nam Toán 12D7(4), 12D8(4), 10A1(4), 10D1(4) 28 28
Toán+ 10A1(3), 10D1(3), 12D7(3), 12D8(3)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán 12A1(4), 12D1(5), 12D5(5) 24 24
Toán+ 12A1(3), 12D1(3), 12D5(3)
Sinh hoạt 12D5(1)
Hoàng Văn Hường Toán 12A2(4), 12D3(4), 11A2(4), 11D3(4) 28 28
Toán+ 11D3(3), 12A2(3), 12D3(3), 11A2(3)
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 11D1(4), 10A2(4), 10D2(4), 10D8(4) 28 28
Toán+ 11D1(3), 10A2(3), 10D2(3), 10D8(3)
Lê Thị Thanh Huyền Toán 12D2(5), 11A1(4), 11A4(4) 23 23
Toán+ 12D2(3), 11A1(3), 11A4(3)
Sinh hoạt 11A1(1)
Bùi Ngọc Hà Toán 11A3(4), 11D5(5), 10D3(4) 23 23
Toán+ 11D5(3), 10D3(3), 11A3(3)
Sinh hoạt 11A3(1)
Trần Thị Thanh Nhàn Toán 12A4(4), 12D6(4), 10A4(4), 10D5(4) 29 29
Toán+ 10A4(3), 10D5(3), 12A4(3), 12D6(3)
Sinh hoạt 10A4(1)
Nguyễn Thị Lan Toán 12A3(4), 12D4(5), 11D8(5) 24 24
Toán+ 12A3(3), 12D4(3), 11D8(3)
Sinh hoạt 12A3(1)
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán 11D7(5), 11D2(4), 10D7(4) 22 22
Toán+ 11D2(3), 10D7(3), 11D7(3)
Nguyễn Vũ Hương Giang Toán 11D6(5), 10D6(4) 15 15
Toán+ 11D6(3), 10D6(3)
Nguyễn Đức Quang Toán 11D4(5), 10D4(4) 15 15
Toán+ 11D4(3), 10D4(3)
Nguyễn Văn Toan Tin học 11A1(1), 11A2(1), 11D7(1), 11D8(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10D8(2) 16 16
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12D8(2), 11A3(1), 11A4(1), 11D1(1), 11D2(1) 15 15
Sinh hoạt 11A4(1)
Đỗ Thị Ngọc Khang Tin học 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12D4(2), 12D5(2), 12D6(2), 12D7(2) 15 15
Sinh hoạt 12D3(1)
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin học 10A3(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) 17 17
Sinh hoạt 10A3(1)
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 12A1(2), 12A3(1), 12D6(1), 12D7(1), 12D8(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 14 14
Sinh hoạt 12D8(1)
Nguyễn Lệ Thủy Sinh học 12A2(2), 12D1(1), 12D3(1), 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11D3(2) 13 13
Sinh hoạt 11D3(1)
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 12A4(2), 12D2(1), 12D4(1), 12D5(1), 11A2(2), 11D7(2), 11D8(2), 10A1(1), 10A2(1) 14 14
Sinh hoạt 11A2(1)
Đoàn Phương Hà Sinh học 11D1(2), 11D2(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1) 14 14
Sinh hoạt 10D3(1)
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 18 18
Vương Thị Hạnh Công nghệ 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11D6(1) 14 14
Sinh hoạt 11D6(1)
Đỗ Thị Hồng Hạnh Công nghệ 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1), 12D8(1), 11D7(1), 11D8(1), 11D1(2), 11D2(2), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1) 17 17
Nguyễn Đình Quang Vật lí 12A3(3), 11D1(3), 11D2(3), 10A1(2), 10D1(2) 19 19
Vật lí+ 10A1(3), 12A3(3)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 12D4(3), 12D8(3), 11A2(3), 11A3(3), 11D5(3), 11D6(3) 24 24
Vật lí+ 11A2(3), 11A3(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 12A4(3), 12D3(3), 12D7(3), 10A3(2), 10D2(2) 20 20
Vật lí+ 10A3(3), 12A4(3)
Sinh hoạt 12A4(1)
Đỗ Thị Liên Vật lí 12A1(3), 12D1(3), 12D2(3), 10A2(2), 10D3(3) 21 21
Vật lí+ 10A2(3), 12A1(3)
Sinh hoạt 12A1(1)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí 12A2(3), 12D5(3), 11A1(3) 16 16
Vật lí+ 12A2(3), 11A1(3)
Sinh hoạt 12A2(1)
Khổng Thị Thúy Vật lí 11A4(3), 11D3(3), 10A4(2), 10D4(3), 10D5(3) 20 20
Vật lí+ 10A4(3), 11A4(3)
Tạ Đình Văn Vật lí 11D7(3), 11D8(3), 11D4(3), 10D6(3), 10D7(3), 10D8(3) 18 18
Nguyễn Thị Thành Hóa học 12A1(2), 12A4(2), 11A2(3), 11D8(3) 20 20
Hóa học+ 12A1(3), 12A4(3), 11A2(3)
Sinh hoạt 11D8(1)
Trần Thị Thu HàH Hóa học 12D2(2), 12D5(2), 12D8(2), 11A1(3), 10A1(3) 19 19
Hóa học+ 10A1(3), 11A1(3)
Sinh hoạt 10A1(1)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 12A2(2), 12D3(2), 12D7(2), 10A2(3), 10D1(3) 19 19
Hóa học+ 10A2(3), 12A2(3)
Sinh hoạt 10A2(1)
Lê Thị Phương Mai Hóa học 12A3(3), 12D1(2), 11A4(3), 11D7(3), 11D2(3) 21 21
Hóa học+ 12A3(3), 11A4(3)
Sinh hoạt 11D7(1)
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 11A3(3), 11D1(3), 10A3(3), 10A4(3), 10D2(3) 24 24
Hóa học+ 10A3(3), 10A4(3), 11A3(3)
Nguyễn Ngọc Huyền Hóa học 11D3(3), 11D4(3), 11D5(3), 11D6(3), 10D3(3), 10D4(3) 18 18
Nguyễn Hà Tuyên Hóa học 12D4(2), 12D6(2), 10D5(3), 10D6(3), 10D7(3), 10D8(3) 16 16
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 11A2(3), 11D4(3), 10D1(3), 10D6(3) 22 22
Ngữ văn + 11D4(3), 10D1(3), 10D6(3)
Sinh hoạt 10D6(1)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 12A1(3), 12D7(3), 12D8(3), 11D2(3) 22 22
Ngữ văn + 11D2(3), 12D7(3), 12D8(3)
Sinh hoạt 12D7(1)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 12A3(3), 12D3(3), 11D1(3), 11D5(3) 22 22
Ngữ văn + 11D1(3), 11D5(3), 12D3(3)
Sinh hoạt 11D5(1)
Tống Thị Đức Ngữ văn 12A2(3), 12D1(3), 10D2(3), 10D7(3) 22 22
Ngữ văn + 10D2(3), 10D7(3), 12D1(3)
Sinh hoạt 10D7(1)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 12D4(3), 12D6(3), 10A2(3), 10D5(3) 22 22
Ngữ văn + 10D5(3), 12D4(3), 12D6(3)
Sinh hoạt 12D6(1)
Nguyễn Văn Hà Ngữ văn 10A3(3), 10A4(3), 10D3(3), 10D4(3) 18 18
Ngữ văn + 10D3(3), 10D4(3)
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn 12D2(3), 12D5(3), 11A3(3), 11D7(3) 22 22
Ngữ văn + 12D2(3), 12D5(3), 11D7(3)
Sinh hoạt 12D2(1)
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 11A4(3), 11D3(3), 10A1(3), 10D8(3) 19 19
Ngữ văn + 11D3(3), 10D8(3)
Sinh hoạt 10D8(1)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 12A4(3), 11A1(3), 11D8(3), 11D6(3) 18 18
Ngữ văn + 11D6(3), 11D8(3)
Nguyễn Vinh Thành Lịch sử 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1), 11A1(1), 11A2(1), 11D7(1), 11D8(1) 11 11
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 10D1(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D8(2) 13 13
Sinh hoạt 10D5(1)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 11A3(1), 11A4(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 10A1(2), 10A3(2) 13 13
Sinh hoạt 11D2(1)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 12A1(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D7(1), 12D8(1), 10A2(2), 10A4(2), 10D2(2), 10D7(2) 14 14
Sinh hoạt 10D2(1)
Nguyễn Đăng Khoa GDCD 12A1(1), 12A3(1), 12D1(1), 12D3(1), 12D5(1), 12D6(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D7(1), 11D8(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) 18 18
Ngô Thị Việt Đức GDCD 12A2(1), 12A4(1), 12D2(1), 12D4(1), 12D7(1), 12D8(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 18 18
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 12A3(2), 12A4(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D7(2), 12D8(2), 10A3(1), 10A4(1), 10D2(1), 10D4(1), 10D6(1) 17 17
Ngô Văn Chiến Địa lí 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D7(1), 11D8(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 10A2(1), 10D7(1), 10D8(1) 16 16
Sinh hoạt 11D4(1)
Trần Thị Mai Vân Địa lí 12A1(2), 12A2(2), 12D3(2), 12D4(2), 12D5(2), 12D6(2), 10A1(1), 10D1(1), 10D3(1), 10D5(1) 17 17
Sinh hoạt 12D4(1)
Nguyễn Văn Bằng Thể dục 10A1(2), 10A2(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 18 18
Cao Văn Ngọ Thể dục 10A3(2), 10A4(2), 10D7(2), 10D8(2), 12A3(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12D4(2) 18 18
Vũ Ngọc Hà Thể dục 11D1(2), 11D2(2), 11D3(2), 11D4(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12D6(2), 12D7(2) 18 18
Nguyễn Bá Linh Thể dục 12D5(2), 12D8(2), 11D7(2), 11D8(2) 8 8
Dương Mạnh Hùng Thể dục 11D5(2), 11D6(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2) 10 10
Lưu Ngọc Phúc QPAN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D6(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 21 21
Nguyễn Thị Kim Loan QPAN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12D1(1), 12D2(1), 12D3(1), 12D4(1), 12D5(1), 12D6(1), 12D7(1), 12D8(1), 11D7(1), 11D8(1), 11D5(1) 15 15
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 12A2(4), 12A4(4), 10D3(4), 10D5(4) 22 22
Ngoại ngữ 1+ 10D3(3), 10D5(3)
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 11A3(4), 11D8(4), 11D4(4), 10D2(4) 25 25
Ngoại ngữ 1+ 11D4(3), 10D2(3), 11D8(3)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 12A1(4), 12D7(5), 11D7(4), 11D5(4) 26 26
Ngoại ngữ 1+ 11D5(3), 12D7(3), 11D7(3)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 12D2(4), 12D8(5), 11D1(4) 23 23
Ngoại ngữ 1+ 11D1(3), 12D2(3), 12D8(3)
Sinh hoạt 11D1(1)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 12D1(4), 12D3(5), 10D8(4) 23 23
Ngoại ngữ 1+ 10D8(3), 12D1(3), 12D3(3)
Sinh hoạt 12D1(1)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 12D5(4), 12D6(5), 11D6(4), 10A4(4) 26 26
Ngoại ngữ 1+ 11D6(3), 12D5(3), 12D6(3)
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 11D2(4), 11D3(5), 10D1(4) 23 23
Ngoại ngữ 1+ 11D2(3), 11D3(3), 10D1(3)
Sinh hoạt 10D1(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 12A3(4), 12D4(4), 10D4(4) 19 19
Ngoại ngữ 1+ 10D4(3), 12D4(3)
Sinh hoạt 10D4(1)
Nguyễn Hồng Hoan Ngoại ngữ 1 11A4(4), 10A1(4), 10A2(4), 10D6(4) 19 19
Ngoại ngữ 1+ 10D6(3)
Nguyễn Hiền Linh Ngoại ngữ 1 11A1(4), 11A2(4), 10A3(4), 10D7(4) 19 19
Ngoại ngữ 1+ 10D7(3)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 08-02-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn