Trường : THPT TRUNG GIÃ
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 07/02/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Thị Tươi 0 0
Nguyễn Thị Bắc 0 0
Nguyễn Anh Hải Toán 10A3(4) 4 4
Đỗ Ngọc Nam Toán 10A1(4), 10D1(4) 14 14
Toán+ 12D7(3), 12D8(3)
Nguyễn Đức Toàn Thịnh Toán+ 12A1(3), 12D1(3), 12D5(3) 9 9
Hoàng Văn Hường Toán 11D3(4) 13 13
Toán+ 12A2(3), 12D3(3), 11A2(3)
Nguyễn Thị Bảo Khoa Toán 11D1(4), 10A2(4), 10D2(4), 10D8(4) 16 16
Lê Thị Thanh Huyền Toán+ 12D2(3), 11A1(3), 11A4(3) 9 9
Bùi Ngọc Hà Toán 11D5(5), 10D3(4) 12 12
Toán+ 11A3(3)
Trần Thị Thanh Nhàn Toán 10A4(4), 10D5(4) 15 15
Toán+ 12A4(3), 12D6(3)
Sinh hoạt 10A4(1)
Nguyễn Thị Lan Toán+ 12A3(3), 12D4(3), 11D8(3) 9 9
Nguyễn Thị Ngọc Châm Toán 11D2(4), 10D7(4) 11 11
Toán+ 11D7(3)
Nguyễn Vũ Hương Giang Toán 11D6(5), 10D6(4) 9 9
Nguyễn Đức Quang Toán 11D4(5), 10D4(4) 9 9
Nguyễn Văn Toan Tin học 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10D8(2) 12 12
Tạ Thị Lệ Hằng Tin học 11D1(1), 11D2(1) 2 2
Đỗ Thị Ngọc Khang 0 0
Nguyễn Thị Thùy Dương Tin học 10A3(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D7(2) 17 17
Sinh hoạt 10A3(1)
Lê Thị Bích Ngọc Sinh học 10A3(1), 10A4(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 7 7
Nguyễn Lệ Thủy Sinh học 11D3(2) 3 3
Sinh hoạt 11D3(1)
Nguyễn Thị Bích Ngọc Sinh học 10A1(1), 10A2(1) 2 2
Đoàn Phương Hà Sinh học 11D1(2), 11D2(2), 11D4(2), 11D5(2), 11D6(2), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1) 14 14
Sinh hoạt 10D3(1)
Đàm Thị Hải Đường Công nghệ 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 10D1(2), 10D2(2), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 18 18
Vương Thị Hạnh Công nghệ 11D6(1) 2 2
Sinh hoạt 11D6(1)
Đỗ Thị Hồng Hạnh Công nghệ 11D1(2), 11D2(2), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1) 7 7
Nguyễn Đình Quang Vật lí 11D1(3), 11D2(3), 10A1(2), 10D1(2) 13 13
Vật lí+ 12A3(3)
Nguyễn Quang Vĩnh Vật lí 11D5(3), 11D6(3) 12 12
Vật lí+ 11A2(3), 11A3(3)
Nguyễn Thị Hồng Hạnh Vật lí 10A3(2), 10D2(2) 7 7
Vật lí+ 12A4(3)
Đỗ Thị Liên Vật lí 10A2(2), 10D3(3) 8 8
Vật lí+ 12A1(3)
Hoàng Thị Mai Phương Vật lí+ 12A2(3), 11A1(3) 6 6
Khổng Thị Thúy Vật lí 11D3(3), 10A4(2), 10D4(3), 10D5(3) 14 14
Vật lí+ 11A4(3)
Tạ Đình Văn Vật lí 11D4(3), 10D6(3), 10D7(3), 10D8(3) 12 12
Nguyễn Thị Thành Hóa học+ 12A1(3), 12A4(3), 11A2(3) 9 9
Trần Thị Thu HàH Hóa học 10A1(3) 7 7
Hóa học+ 11A1(3)
Sinh hoạt 10A1(1)
Nguyễn Thị Nga Hóa học 10A2(3), 10D1(3) 10 10
Hóa học+ 12A2(3)
Sinh hoạt 10A2(1)
Lê Thị Phương Mai Hóa học 11D2(3) 9 9
Hóa học+ 12A3(3), 11A4(3)
Trần Thị Ngọc Hường Hóa học 11D1(3), 10A3(3), 10A4(3), 10D2(3) 15 15
Hóa học+ 11A3(3)
Nguyễn Ngọc Huyền Hóa học 11D3(3), 11D4(3), 11D5(3), 11D6(3), 10D3(3), 10D4(3) 18 18
Nguyễn Hà Tuyên Hóa học 10D5(3), 10D6(3), 10D7(3), 10D8(3) 12 12
Nguyễn Thị Thụ Ngữ văn 11D4(3), 10D1(3), 10D6(3) 10 10
Sinh hoạt 10D6(1)
Đỗ Hương Thủy Ngữ văn 11D2(3) 9 9
Ngữ văn + 12D7(3), 12D8(3)
Lê Thị Kim Dung Ngữ văn 11D1(3), 11D5(3) 10 10
Ngữ văn + 12D3(3)
Sinh hoạt 11D5(1)
Tống Thị Đức Ngữ văn 10D2(3), 10D7(3) 10 10
Ngữ văn + 12D1(3)
Sinh hoạt 10D7(1)
Nguyễn Thị Oanh Ngữ văn 10A2(3), 10D5(3) 12 12
Ngữ văn + 12D4(3), 12D6(3)
Nguyễn Văn Hà Ngữ văn 10A3(3), 10A4(3), 10D3(3), 10D4(3) 12 12
Nguyễn Thị Thái Ngữ văn + 12D2(3), 12D5(3), 11D7(3) 9 9
Nguyễn Thị Mận Ngữ văn 11D3(3), 10A1(3), 10D8(3) 10 10
Sinh hoạt 10D8(1)
Trần Thị Ngọc Ánh Ngữ văn 11D6(3) 6 6
Ngữ văn + 11D8(3)
Nguyễn Vinh Thành 0 0
Nguyễn Thị Thế Ninh Lịch sử 10D1(2), 10D3(2), 10D4(2), 10D5(2), 10D6(2), 10D8(2) 13 13
Sinh hoạt 10D5(1)
Trần Thị Thu Hà Lịch sử 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 10A1(2), 10A3(2) 11 11
Sinh hoạt 11D2(1)
Nguyễn Thị Hằng Lịch sử 10A2(2), 10A4(2), 10D2(2), 10D7(2) 9 9
Sinh hoạt 10D2(1)
Nguyễn Đăng Khoa GDCD 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1) 6 6
Ngô Thị Việt Đức GDCD 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 12 12
Lưu Thị Thanh Hảo Địa lí 10A3(1), 10A4(1), 10D2(1), 10D4(1), 10D6(1) 5 5
Ngô Văn Chiến Địa lí 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D5(1), 11D6(1), 10A2(1), 10D7(1), 10D8(1) 10 10
Sinh hoạt 11D4(1)
Trần Thị Mai Vân Địa lí 10A1(1), 10D1(1), 10D3(1), 10D5(1) 4 4
Nguyễn Văn Bằng Thể dục 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2) 8 8
Cao Văn Ngọ Thể dục 12A3(2), 12D1(2), 12D2(2), 12D3(2), 12D4(2) 10 10
Vũ Ngọc Hà Thể dục 12A1(2), 12A2(2), 12A4(2), 12D6(2), 12D7(2) 10 10
Nguyễn Bá Linh Thể dục 12D5(2), 12D8(2), 11D7(2), 11D8(2) 8 8
Dương Mạnh Hùng 0 0
Lưu Ngọc Phúc QPAN 11D1(1), 11D2(1), 11D3(1), 11D4(1), 11D6(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D1(1), 10D2(1), 10D3(1), 10D4(1), 10D5(1), 10D6(1), 10D7(1), 10D8(1) 17 17
Nguyễn Thị Kim Loan QPAN 11D5(1) 1 1
Nguyễn Thị Thảo Hiền Ngoại ngữ 1 10D3(4), 10D5(4) 8 8
Dương Thị Dung Ngoại ngữ 1 11D4(4), 10D2(4) 11 11
Ngoại ngữ 1+ 11D8(3)
Trần Thị Huệ Ngoại ngữ 1 11D5(4) 10 10
Ngoại ngữ 1+ 12D7(3), 11D7(3)
Nguyễn Thị Vinh Hạnh Ngoại ngữ 1 11D1(4) 11 11
Ngoại ngữ 1+ 12D2(3), 12D8(3)
Sinh hoạt 11D1(1)
Phạm Thị Hồng Thủy Ngoại ngữ 1 10D8(4) 10 10
Ngoại ngữ 1+ 12D1(3), 12D3(3)
Chu Thị Hường Ngoại ngữ 1 11D6(4), 10A4(4) 14 14
Ngoại ngữ 1+ 12D5(3), 12D6(3)
Trần Thanh Tùng Ngoại ngữ 1 11D2(4), 11D3(5), 10D1(4) 14 14
Sinh hoạt 10D1(1)
Đặng Thị Hiệp Ngoại ngữ 1 10D4(4) 8 8
Ngoại ngữ 1+ 12D4(3)
Sinh hoạt 10D4(1)
Nguyễn Hồng Hoan Ngoại ngữ 1 10A1(4), 10A2(4), 10D6(4) 12 12
Nguyễn Hiền Linh Ngoại ngữ 1 10A3(4), 10D7(4) 8 8

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 2.0 on 08-02-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website: www.tinhocnhatruong.vn